Giấy phép xả nước thải vào nguồn tiếp nhận từ hoạt động khai thác than là gì? Luật PVL Group hỗ trợ xin cấp phép nhanh, đúng luật, đảm bảo yêu cầu pháp lý về môi trường cho doanh nghiệp.
1. Giới thiệu về giấy phép xả nước thải vào nguồn tiếp nhận từ hoạt động khai thác than
Trong các hoạt động khai thác khoáng sản, đặc biệt là khai thác than, lượng nước thải phát sinh từ công đoạn rửa quặng, làm mát thiết bị, thoát nước mỏ và nước mưa chảy tràn có chứa nhiều chất ô nhiễm nguy hại. Để đảm bảo việc xả thải ra môi trường được kiểm soát chặt chẽ, pháp luật Việt Nam quy định doanh nghiệp phải có Giấy phép xả nước thải vào nguồn tiếp nhận trước khi thực hiện hoạt động xả thải.
Giấy phép xả nước thải vào nguồn tiếp nhận trong khai thác than là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho tổ chức, cá nhân có hoạt động xả nước thải ra sông, suối, hồ, kênh, rạch, hoặc các hệ thống thủy lợi. Giấy phép này quy định cụ thể về lưu lượng, vị trí xả thải, thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn môi trường và thời hạn xả thải được phép.
Theo quy định tại Luật Tài nguyên nước 2012, Nghị định 08/2022/NĐ-CP và Thông tư 02/2022/TT-BTNMT, việc xả nước thải vào nguồn tiếp nhận mà không có giấy phép là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt hành chính, buộc dừng hoạt động và khắc phục hậu quả môi trường.
Đối với ngành than – một ngành có lượng nước thải lớn, nồng độ chất rắn lơ lửng cao và tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng – việc xin giấy phép xả thải là yêu cầu bắt buộc trong quá trình đầu tư và vận hành dự án. Tuy nhiên, thủ tục xin giấy phép này thường khá phức tạp, kéo dài và đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật cao.
Luật PVL Group với đội ngũ chuyên gia pháp lý và kỹ thuật môi trường nhiều năm kinh nghiệm cam kết hỗ trợ doanh nghiệp khai thác than xin giấy phép xả nước thải đúng quy định, nhanh chóng, chuyên nghiệp và tiết kiệm thời gian, chi phí.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép xả nước thải vào nguồn tiếp nhận từ hoạt động khai thác than
Để xin được giấy phép xả nước thải vào nguồn tiếp nhận, doanh nghiệp khai thác than cần tuân thủ đầy đủ trình tự, thủ tục theo quy định pháp luật hiện hành. Thủ tục này bao gồm các bước chính như sau:
Trước tiên, doanh nghiệp phải thực hiện quan trắc, đo đạc, phân tích chất lượng nước thải đầu ra từ hệ thống xử lý, bao gồm các thông số như BOD5, COD, TSS, pH, kim loại nặng… và đánh giá khả năng tiếp nhận của nguồn nước dự kiến xả thải.
Dựa trên kết quả đo đạc và thiết kế hệ thống xử lý nước thải, doanh nghiệp lập hồ sơ đề nghị cấp giấy phép xả nước thải, trong đó cần thể hiện lưu lượng xả, vị trí xả, chế độ xả, công nghệ xử lý và cam kết tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật môi trường.
Hồ sơ được gửi đến:
Bộ Tài nguyên và Môi trường, nếu lưu lượng xả nước thải từ 20.000 m³/ngày đêm trở lên, hoặc xả vào nguồn nước liên tỉnh, liên quốc gia;
UBND cấp tỉnh (qua Sở Tài nguyên và Môi trường) nếu lưu lượng xả từ 5.000 m³ đến dưới 20.000 m³/ngày đêm và không vượt ranh giới hành chính địa phương.
Cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ và tổ chức đoàn thẩm định thực tế, kiểm tra công trình xử lý nước thải, khu vực xả thải, mức độ tác động đến nguồn tiếp nhận.
Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, trong thời gian khoảng 30 đến 45 ngày làm việc, cơ quan sẽ cấp Giấy phép xả nước thải vào nguồn tiếp nhận, trong đó quy định rõ giới hạn các thông số ô nhiễm, lưu lượng xả, vị trí xả, chế độ giám sát, thời hạn và trách nhiệm của đơn vị được cấp phép.
Giấy phép có thời hạn từ 5 đến 10 năm, tùy theo quy mô và tính chất nước thải. Sau khi được cấp, doanh nghiệp phải thực hiện đúng nội dung giấy phép, quan trắc định kỳ và gửi báo cáo cho cơ quan chức năng theo quy định.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp giấy phép xả nước thải vào nguồn tiếp nhận từ khai thác than
Để được cấp giấy phép xả nước thải vào nguồn tiếp nhận, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ gồm các tài liệu kỹ thuật, pháp lý và môi trường. Thành phần hồ sơ bao gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy phép xả nước thải vào nguồn nước, theo mẫu quy định của Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Báo cáo hiện trạng xả nước thải, trình bày cụ thể về lưu lượng, thời gian, địa điểm, chế độ xả, đặc điểm nguồn tiếp nhận.
Kết quả phân tích chất lượng nước thải đầu ra trong thời gian gần nhất (không quá 6 tháng), được thực hiện bởi tổ chức có đủ năng lực phân tích môi trường.
Bản đồ vị trí điểm xả thải, thể hiện rõ toạ độ, ranh giới khu vực xả thải, đường ống, kênh dẫn nước thải từ nơi phát sinh đến nguồn tiếp nhận.
Báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) hoặc kế hoạch bảo vệ môi trường của dự án khai thác than đã được phê duyệt.
Bản thiết kế hệ thống xử lý nước thải, kèm thuyết minh công nghệ xử lý, sơ đồ dòng chảy, quy trình vận hành và tiêu chuẩn áp dụng.
Tài liệu pháp lý của doanh nghiệp gồm: giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy phép khai thác khoáng sản, văn bản xác nhận quyền sử dụng đất.
Ý kiến của địa phương hoặc cơ quan quản lý nguồn nước tiếp nhận, nếu điểm xả nằm gần khu dân cư, khu bảo tồn hoặc vùng có nguy cơ bị ảnh hưởng.
Tất cả tài liệu cần được đóng dấu pháp lý, ký tên người đại diện và lập thành nhiều bộ tùy theo yêu cầu của cơ quan tiếp nhận. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu sẽ giúp rút ngắn đáng kể thời gian xử lý và tăng khả năng được cấp phép ngay từ lần nộp đầu tiên.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép xả nước thải vào nguồn tiếp nhận từ khai thác than
Việc xả thải từ khai thác than có tác động rất lớn đến môi trường nước nên pháp luật kiểm soát chặt chẽ về điều kiện, hồ sơ và trách nhiệm của doanh nghiệp. Một số lưu ý quan trọng cần ghi nhớ như sau:
Thứ nhất, mọi hoạt động xả nước thải ra môi trường đều phải có giấy phép, bất kể quy mô nhỏ hay lớn. Doanh nghiệp tuyệt đối không được xả thử nghiệm hoặc vận hành hệ thống trước khi có giấy phép.
Thứ hai, hồ sơ đề nghị cấp phép phải thể hiện được khả năng xử lý đạt quy chuẩn, không gây ô nhiễm hoặc suy giảm chất lượng nguồn nước tiếp nhận. Mọi số liệu, bản vẽ phải được kiểm chứng và trùng khớp giữa các phần của hồ sơ.
Thứ ba, nước thải phải được xử lý đạt QCVN 40:2011/BTNMT hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật địa phương, trước khi xả ra nguồn tiếp nhận. Nếu điểm xả thải nằm gần khu vực dân cư, cần trình bày rõ biện pháp kiểm soát rủi ro, xử lý sự cố.
Thứ tư, sau khi được cấp giấy phép, doanh nghiệp có nghĩa vụ lắp đặt thiết bị quan trắc tự động (nếu xả thải >20.000 m³/ngày đêm), truyền dữ liệu về Sở TN&MT theo thời gian thực và lưu hồ sơ giám sát tối thiểu 5 năm.
Thứ năm, nếu giấy phép sắp hết hiệu lực, doanh nghiệp cần làm thủ tục gia hạn trước tối thiểu 90 ngày, đồng thời đánh giá lại hệ thống, điều chỉnh thông số phù hợp với thực tế vận hành.
Vi phạm quy định về xả thải có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, như xử phạt lên đến hàng trăm triệu đồng, đình chỉ hoạt động hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây ô nhiễm nghiêm trọng.
5. Luật PVL Group – Hỗ trợ xin giấy phép xả nước thải từ khai thác than nhanh, đúng luật
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn pháp lý và môi trường cho các dự án khai khoáng, Luật PVL Group tự hào là đơn vị hỗ trợ chuyên nghiệp, hiệu quả trong việc xin cấp giấy phép xả nước thải vào nguồn tiếp nhận cho doanh nghiệp khai thác than.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói:
Khảo sát thực địa, phân tích hiện trạng xả thải, đánh giá rủi ro môi trường;
Tư vấn lựa chọn công nghệ xử lý nước thải phù hợp;
Lập hồ sơ xin cấp giấy phép chi tiết, khoa học, đúng mẫu quy định;
Đại diện doanh nghiệp làm việc với Sở TN&MT, Bộ TN&MT và các cơ quan liên quan;
Theo dõi tiến độ, giải trình bổ sung hồ sơ (nếu cần), rút ngắn thời gian xử lý;
Hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện quan trắc, báo cáo định kỳ, duy trì tuân thủ sau cấp phép.
Chúng tôi cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp từ bước đầu cho đến khi được cấp phép và đi vào vận hành ổn định, tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh được các rủi ro pháp lý phát sinh.
Hãy liên hệ ngay với Luật PVL Group để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ thủ tục xin giấy phép xả nước thải chuyên nghiệp, uy tín.
Xem thêm các bài viết liên quan tại:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/