Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm

Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm (ADR/IMDG Code) là gì? Điều kiện, hồ sơ, thủ tục xin giấy phép ra sao? Luật PVL Group tư vấn trọn gói, uy tín và nhanh chóng.

1. Giới thiệu về giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm (ADR/IMDG Code)

Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm (Dangerous Goods Transport License) là loại giấy phép bắt buộc đối với tổ chức, doanh nghiệp thực hiện việc vận chuyển các loại hàng hóa có nguy cơ gây hại đến sức khỏe con người, môi trường, an toàn công cộng hoặc an ninh quốc gia, bao gồm các loại hóa chất, chất dễ cháy, nổ, khí độc, phóng xạ…

Theo các quy định quốc tế, hoạt động vận chuyển hàng nguy hiểm được điều chỉnh bởi Công ước ADR (Agreement concerning the International Carriage of Dangerous Goods by Road) đối với đường bộ và Bộ luật IMDG (International Maritime Dangerous Goods Code) đối với đường biển. Tại Việt Nam, hoạt động này chịu sự quản lý của nhiều cơ quan như Bộ Giao thông vận tải, Bộ Công an, Bộ Công Thương, Bộ Tài nguyên và Môi trường, tùy vào chủng loại hàng hóa và phương thức vận chuyển.

Câu hỏi “Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm là gì?” thường được các doanh nghiệp logistics, vận tải, xuất nhập khẩu đặt ra khi vận chuyển các mặt hàng như hóa chất, pin lithium, chất ăn mòn, dầu diesel, khí gas, chất tẩy rửa công nghiệp… vốn thuộc danh mục hàng nguy hiểm theo quy định pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.

2. Trình tự thủ tục xin cấp giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm

Thủ tục xin cấp giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm được thực hiện theo hướng dẫn tại Nghị định 42/2020/NĐ-CP về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm và các văn bản chuyên ngành khác như Thông tư 35/2015/TT-BGTVT, Nghị định 113/2017/NĐ-CP về hóa chất.

Tùy vào loại hàng hóa (hóa chất độc hại, chất dễ cháy, chất nổ, chất phóng xạ…), phương thức vận chuyển (đường bộ, đường biển, đường sắt, đường hàng không) mà thẩm quyền cấp phép có thể thuộc về:

  • Bộ Giao thông vận tải (qua các Sở GTVT địa phương đối với vận chuyển đường bộ);

  • Cục Hàng hải Việt Nam (đối với vận chuyển hàng nguy hiểm qua đường biển);

  • Cục Hóa chất – Bộ Công Thương (với hàng là hóa chất nguy hiểm);

  • Cục Cảnh sát PCCC và CNCH – Bộ Công an (với hàng dễ cháy nổ hoặc chất nổ công nghiệp).

Trình tự cơ bản như sau:

Bước 1: Doanh nghiệp xác định mã UN (United Nations number) và phân loại nhóm hàng nguy hiểm theo tiêu chuẩn quốc tế và pháp luật Việt Nam.

Bước 2: Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ xin phép tương ứng với nhóm hàng và nộp đến cơ quan có thẩm quyền cấp phép. Với nhiều loại hàng, cần xin thêm giấy xác nhận đủ điều kiện vận chuyển từ Bộ Công Thương hoặc cơ quan phòng cháy chữa cháy.

Bước 3: Cơ quan có thẩm quyền xem xét và thẩm định hồ sơ trong vòng 5–10 ngày làm việc (tùy từng loại hàng). Có thể yêu cầu bổ sung hoặc kiểm tra thực tế phương tiện, lái xe, tuyến đường vận chuyển.

Bước 4: Nếu hồ sơ hợp lệ và đạt yêu cầu, cơ quan chức năng sẽ cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm có thời hạn nhất định (thường từ 6 tháng đến 2 năm).

3. Thành phần hồ sơ xin cấp giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm

Thành phần hồ sơ xin phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hàng và cơ quan quản lý chuyên ngành, nhưng cơ bản bao gồm:

Đơn đề nghị cấp giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm theo mẫu ban hành của cơ quan có thẩm quyền.

Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, có ngành nghề kinh doanh phù hợp như vận tải hàng hóa, logistics, vận chuyển hóa chất.

Danh mục hàng hóa nguy hiểm dự kiến vận chuyển, kèm theo mã số UN, nhóm nguy hiểm (theo IMDG/ADR), dạng bao bì, trọng lượng và phương thức vận chuyển.

Hợp đồng vận chuyển, hoặc hợp đồng giao nhận (nếu có), chứng minh nguồn hàng hợp pháp.

Chứng chỉ huấn luyện PCCC, an toàn hóa chất, xử lý sự cố dành cho người điều khiển phương tiện và nhân viên đi cùng.

Thông số kỹ thuật và hồ sơ phương tiện vận chuyển: biển số xe, đăng kiểm, bảo hiểm, chứng nhận kiểm định chuyên dụng (xe bồn, container chuyên dụng…).

Phương án phòng ngừa và ứng phó sự cố tràn đổ, cháy nổ hoặc rò rỉ hóa chất nguy hiểm, đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

Bản cam kết tuân thủ quy định về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm theo pháp luật Việt Nam và các công ước quốc tế liên quan.

Ngoài ra, nếu hàng hóa là chất nổ, phóng xạ hoặc vật liệu đặc biệt, có thể phải xin thêm giấy xác nhận của Bộ Công an hoặc Bộ Quốc phòng.

4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm

Doanh nghiệp phải phân loại chính xác hàng hóa theo quy định. Sai mã UN hoặc không xác định đúng nhóm nguy hiểm có thể bị từ chối cấp phép hoặc bị xử phạt nghiêm trọng nếu phát sinh sự cố.

Chỉ phương tiện đủ điều kiện kỹ thuật, được đăng ký chuyên dụng mới được phép chở hàng nguy hiểm. Xe không đủ tiêu chuẩn (thiếu thiết bị chống cháy, không có dấu hiệu cảnh báo, không có chứng nhận kiểm định) sẽ bị cấm vận chuyển.

Tài xế và nhân viên phục vụ vận chuyển phải được huấn luyện về an toàn hóa chất, kỹ năng xử lý tình huống khẩn cấp và được cấp chứng chỉ đào tạo. Đây là yêu cầu bắt buộc theo Nghị định 42/2020/NĐ-CP.

Tuyến đường vận chuyển hàng hóa nguy hiểm phải được đăng ký trước với cơ quan chức năng, nhất là khi đi qua khu dân cư, cầu cảng, khu vực trọng yếu. Cần tránh các khu vực cấm, giờ cao điểm hoặc nơi có yêu cầu đặc biệt về an toàn.

Giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm có thời hạn, thường từ 6–24 tháng. Doanh nghiệp cần theo dõi để gia hạn đúng hạn, tránh bị gián đoạn hoạt động và bị xử phạt.

Một số loại hàng như axit, xăng dầu, khí gas, thuốc bảo vệ thực vật… vừa chịu quản lý của nhiều Bộ, vừa phải xin nhiều loại giấy tờ đi kèm (nhãn cảnh báo, MSDS, giấy xác nhận an toàn hóa chất…), nên doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý để chuẩn bị hồ sơ đầy đủ.

5. Luật PVL Group – Đơn vị tư vấn xin giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm nhanh chóng, chuyên nghiệp

Với kinh nghiệm thực tiễn nhiều năm trong lĩnh vực pháp lý doanh nghiệp và logistics, Luật PVL Group tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc hỗ trợ doanh nghiệp xin cấp giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm theo đúng quy định của Việt Nam và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế ADR/IMDG Code.

Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói từ tư vấn phân loại hàng hóa nguy hiểm, xác định nhóm vận chuyển, xây dựng hồ sơ, đến đại diện làm việc với các cơ quan chức năng, cụ thể:

  • Tư vấn chính xác mã UN, phân loại nhóm hàng theo ADR/IMDG;

  • Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ xin giấy phép nhanh chóng, hợp lệ;

  • Tư vấn phương tiện, tài xế, lộ trình vận chuyển đạt chuẩn;

  • Đại diện khách hàng làm việc với Sở GTVT, Cục Hàng hải, Bộ Công Thương, Bộ Công an;

  • Hỗ trợ huấn luyện an toàn PCCC, hóa chất cho nhân sự;

  • Cam kết thời gian thực hiện nhanh, tiết kiệm chi phí và an toàn pháp lý tối đa.

Hãy liên hệ ngay với Luật PVL Group để được tư vấn miễn phí và đồng hành cùng doanh nghiệp bạn trong hoạt động vận tải hàng hóa nguy hiểm đúng chuẩn – an toàn – chuyên nghiệp.

Xem thêm các bài viết pháp lý doanh nghiệp tại:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/

Tổng kết

Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là điều kiện đảm bảo an toàn, trách nhiệm xã hội và uy tín của doanh nghiệp. Trong bối cảnh các quy định ngày càng chặt chẽ và yêu cầu kỹ thuật cao, việc chuẩn bị đúng, đầy đủ và kịp thời giấy phép là chìa khóa giúp doanh nghiệp vận hành suôn sẻ, không bị gián đoạn.

Để thủ tục xin cấp giấy phép diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và đúng quy định, hãy để Luật PVL Group là đối tác pháp lý đồng hành cùng doanh nghiệp bạn trên hành trình phát triển an toàn và bền vững trong lĩnh vực logistics.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *