Giấy phép thành lập và hoạt động công ty tài chính do Ngân hàng Nhà nước cấp là điều kiện bắt buộc để hoạt động trong lĩnh vực tín dụng. Thủ tục, hồ sơ thế nào? Cùng Luật PVL Group tìm hiểu đầy đủ và chính xác qua bài viết này.
1. Giới thiệu về giấy phép thành lập và hoạt động công ty tài chính (do Ngân hàng Nhà nước cấp)
Giấy phép thành lập và hoạt động công ty tài chính là văn bản do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp cho tổ chức tín dụng phi ngân hàng, cho phép doanh nghiệp hoạt động hợp pháp trong lĩnh vực cấp tín dụng, huy động vốn, và cung cấp dịch vụ tài chính theo quy định pháp luật. Đây là một trong những giấy phép có điều kiện cao nhất trong hệ thống giấy phép kinh doanh tại Việt Nam, yêu cầu chặt chẽ về vốn, nhân sự, quản trị rủi ro và sự chấp thuận của cơ quan quản lý tài chính quốc gia.
Theo quy định tại Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và Thông tư 30/2015/TT-NHNN, một công ty tài chính chỉ được phép hoạt động khi được Ngân hàng Nhà nước cấp giấy phép thành lập và hoạt động. Giấy phép này quy định cụ thể phạm vi kinh doanh, địa bàn hoạt động, cơ cấu tổ chức, vốn điều lệ, và nhiều yêu cầu kiểm soát đặc thù.
Các công ty tài chính thường thực hiện những dịch vụ như: cho vay tiêu dùng, phát hành thẻ tín dụng, tài trợ thương mại, cho vay trả góp, bảo lãnh, bao thanh toán, và các dịch vụ tài chính phi ngân hàng khác. Đặc biệt trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng, công ty tài chính đóng vai trò quan trọng khi ngân hàng thương mại khó tiếp cận các nhóm khách hàng không có lịch sử tín dụng.
Vì tính chất nhạy cảm của ngành tài chính – tín dụng, quá trình xét duyệt cấp phép rất nghiêm ngặt, và đòi hỏi doanh nghiệp chuẩn bị kỹ lưỡng từ hồ sơ pháp lý đến kế hoạch kinh doanh và nhân sự chủ chốt. Do đó, nhiều tổ chức đã lựa chọn các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như Luật PVL Group để đảm bảo hồ sơ được chấp nhận ngay từ lần nộp đầu tiên.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép thành lập và hoạt động công ty tài chính
Thủ tục cấp phép thành lập và hoạt động công ty tài chính phải trải qua quy trình gồm nhiều bước kiểm tra, đánh giá chặt chẽ, bao gồm:
Bước 1: Chuẩn bị đề án thành lập
Doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư lập đề án thành lập công ty tài chính, trong đó trình bày rõ: nhu cầu thành lập, tính khả thi, phương án vốn điều lệ, tổ chức nhân sự, chiến lược phát triển, hệ thống kiểm soát nội bộ, quy trình quản trị rủi ro, định hướng sản phẩm – dịch vụ dự kiến.
Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp phép lên Ngân hàng Nhà nước
Hồ sơ được nộp tại Vụ Quản lý cấp phép các tổ chức tín dụng – Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Cơ quan này sẽ xem xét và thẩm định toàn bộ hồ sơ.
Bước 3: Thẩm định hồ sơ
Ngân hàng Nhà nước tổ chức đoàn thẩm định, đánh giá năng lực tài chính của các cổ đông sáng lập, tính pháp lý, điều kiện nhân sự chủ chốt, phương án kinh doanh, hệ thống kiểm soát nội bộ. Trường hợp cần thiết có thể yêu cầu điều chỉnh, bổ sung thông tin.
Bước 4: Quyết định cấp hoặc từ chối cấp phép
Trong thời hạn tối đa 60 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ, Ngân hàng Nhà nước sẽ ra văn bản chấp thuận hoặc từ chối cấp phép. Nếu hồ sơ hợp lệ và đáp ứng điều kiện, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động công ty tài chính.
Bước 5: Hoàn tất đăng ký kinh doanh và công bố thông tin
Sau khi được cấp phép, doanh nghiệp tiến hành đăng ký thành lập công ty tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, đồng thời công bố thông tin hoạt động và hoàn tất các thủ tục như mở tài khoản, nộp vốn điều lệ thực tế, tuyển dụng nhân sự, đầu tư hạ tầng…
3. Thành phần hồ sơ xin cấp giấy phép thành lập và hoạt động công ty tài chính
Hồ sơ xin cấp giấy phép được quy định rõ tại Điều 13 Thông tư 30/2015/TT-NHNN và bao gồm nhiều tài liệu phức tạp. Cụ thể:
Đơn đề nghị cấp giấy phép thành lập và hoạt động công ty tài chính theo mẫu của Ngân hàng Nhà nước
Đề án thành lập công ty tài chính: nêu rõ mục tiêu, kế hoạch hoạt động, phương án vốn, tổ chức quản trị, quản lý rủi ro
Điều lệ tổ chức hoạt động dự kiến
Danh sách cổ đông sáng lập/ thành viên góp vốn, kèm theo:
Hồ sơ lý lịch tư pháp
Bản sao giấy tờ chứng minh tài chính
Báo cáo tài chính 2 năm gần nhất
Giấy tờ chứng minh nguồn vốn góp hợp pháp
Danh sách, hồ sơ cá nhân của nhân sự dự kiến giữ chức danh chủ chốt: Tổng giám đốc, Phó tổng giám đốc, Kế toán trưởng, Giám đốc kiểm soát rủi ro, Kiểm toán nội bộ
Giấy tờ chứng minh địa điểm trụ sở, hệ thống hạ tầng kỹ thuật
Văn bản cam kết tuân thủ pháp luật và các quy định về an toàn tài chính, bảo mật thông tin, phòng chống rửa tiền
Các tài liệu liên quan khác theo yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước tùy vào tính chất đặc thù của mô hình công ty tài chính
Hồ sơ phải được đóng dấu, ký tên đầy đủ, sắp xếp theo đúng trình tự. Do có nhiều thành phần và yêu cầu chi tiết, việc chuẩn bị hồ sơ nên được thực hiện bởi đơn vị có kinh nghiệm để tránh sai sót, mất thời gian sửa đổi.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép thành lập công ty tài chính
Việc xin cấp phép hoạt động công ty tài chính là thủ tục có độ phức tạp cao và chịu sự kiểm soát chặt chẽ. Vì vậy, các nhà đầu tư cần lưu ý một số vấn đề quan trọng sau:
Thứ nhất, vốn điều lệ tối thiểu phải đúng quy định. Theo Nghị định 86/2019/NĐ-CP, mức vốn điều lệ tối thiểu là 500 tỷ đồng đối với công ty tài chính phi ngân hàng. Nguồn vốn này phải chứng minh là hợp pháp, không vay mượn, không cầm cố.
Thứ hai, cổ đông sáng lập phải có năng lực tài chính và uy tín. Ngân hàng Nhà nước sẽ thẩm định từng cá nhân/tổ chức góp vốn thông qua hồ sơ pháp lý, lý lịch tư pháp, báo cáo tài chính, kết quả kinh doanh, và năng lực đầu tư vào lĩnh vực tài chính.
Thứ ba, nhân sự chủ chốt phải có chuyên môn và kinh nghiệm. Các chức danh điều hành như tổng giám đốc, giám đốc rủi ro, kiểm toán nội bộ… bắt buộc phải có bằng cấp chuyên ngành tài chính – ngân hàng, tối thiểu 3–5 năm kinh nghiệm quản lý.
Thứ tư, cần chuẩn bị kỹ đề án kinh doanh. Đề án là căn cứ quan trọng nhất để Ngân hàng Nhà nước đánh giá tính khả thi và an toàn hoạt động. Nội dung phải đầy đủ các yếu tố về mô hình, chiến lược thị trường, tài chính, sản phẩm, hệ thống công nghệ, phương án kiểm soát rủi ro.
Thứ năm, quá trình thẩm định thường kéo dài và yêu cầu phối hợp. Việc chuẩn bị hồ sơ nên bắt đầu từ rất sớm và có đội ngũ chuyên nghiệp để phản hồi kịp thời các yêu cầu bổ sung từ phía cơ quan cấp phép.
5. Luật PVL Group – Hỗ trợ xin giấy phép thành lập và hoạt động công ty tài chính nhanh chóng và chuyên nghiệp
Luật PVL Group tự hào là đơn vị tư vấn chuyên sâu trong lĩnh vực giấy phép tài chính – ngân hàng, với đội ngũ luật sư, chuyên gia tài chính và cố vấn chính sách từng làm việc tại các tổ chức tín dụng và cơ quan nhà nước.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ trọn gói:
Tư vấn mô hình hoạt động phù hợp với mục tiêu đầu tư
Rà soát điều kiện góp vốn, năng lực cổ đông, tổ chức lại cơ cấu sở hữu nếu cần
Soạn thảo đề án thành lập, điều lệ, hồ sơ nhân sự, hợp đồng góp vốn…
Đại diện làm việc với Ngân hàng Nhà nước trong quá trình thẩm định hồ sơ
Hỗ trợ thủ tục sau cấp phép: đăng ký doanh nghiệp, công bố thông tin, mở tài khoản vốn, tuyển dụng nhân sự cấp cao
Với kinh nghiệm xử lý thành công nhiều bộ hồ sơ cho công ty tài chính tiêu dùng, công ty tài chính doanh nghiệp, công ty tài chính vi mô, chúng tôi cam kết:
Rút ngắn thời gian chuẩn bị hồ sơ chỉ từ 30–45 ngày
Tư vấn chính xác theo từng yêu cầu pháp lý đặc thù
Hỗ trợ toàn quốc, bảo mật tuyệt đối thông tin nhà đầu tư
Chi phí minh bạch – không phát sinh – dịch vụ chuyên sâu
Liên hệ Luật PVL Group để được tư vấn thủ tục xin giấy phép công ty tài chính chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả.
Xem thêm các bài viết liên quan tại: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/
Tổng kết: Giấy phép thành lập và hoạt động công ty tài chính là loại giấy phép đặc biệt, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính, nhân sự, chiến lược và pháp lý. Việc lựa chọn đơn vị tư vấn có kinh nghiệm như Luật PVL Group sẽ giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian, tránh rủi ro và đạt được kết quả cấp phép nhanh chóng, hiệu quả và đúng quy định pháp luật.