Giấy phép sử dụng nước ngầm hoặc nước mặt trong sản xuất thiết bị điện. Xem chi tiết thủ tục và hồ sơ trong bài viết sau.
1. Giới thiệu về giấy phép sử dụng nước ngầm hoặc nước mặt trong sản xuất thiết bị điện
Giấy phép khai thác, sử dụng nước ngầm hoặc nước mặt là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền (thường là Bộ Tài nguyên và Môi trường hoặc UBND cấp tỉnh) cấp cho các tổ chức, cá nhân có nhu cầu khai thác, sử dụng tài nguyên nước phục vụ sản xuất, kinh doanh, sinh hoạt hoặc mục đích khác.
Đây là công cụ quản lý tài nguyên nước hiệu quả, đảm bảo việc khai thác không gây suy kiệt nguồn nước, không xâm hại quyền lợi cộng đồng, đồng thời kiểm soát tốt chất lượng môi trường.
Trong thực tế, nhiều cơ sở sản xuất thiết bị điện sử dụng nước cho các mục đích như:
Rửa thiết bị, linh kiện trong dây chuyền sản xuất;
Làm mát máy móc;
Pha loãng hóa chất;
Sử dụng trong sinh hoạt nội bộ (ăn uống, tắm giặt cho công nhân viên).
Nếu tổng lượng nước khai thác từ nguồn nước ngầm hoặc nước mặt vượt ngưỡng 10 m³/ngày đêm thì bắt buộc phải xin giấy phép khai thác, sử dụng tài nguyên nước theo quy định tại Luật Tài nguyên nước 2012 và các văn bản hướng dẫn.
Cơ sở pháp lý liên quan
Luật Tài nguyên nước số 17/2012/QH13;
Nghị định 167/2018/NĐ-CP về cấp phép tài nguyên nước;
Thông tư 31/2018/TT-BTNMT;
Luật Bảo vệ môi trường 2020 (liên quan giám sát và xả thải).
Mục đích và ý nghĩa của giấy phép
Hợp pháp hóa hoạt động khai thác, sử dụng tài nguyên nước;
Tránh bị xử phạt hành chính hoặc đình chỉ sản xuất;
Bảo vệ nguồn nước địa phương, giữ gìn tài nguyên thiên nhiên;
Là điều kiện để thực hiện các thủ tục môi trường khác (xả thải, ĐTM…).
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép sử dụng nước ngầm hoặc nước mặt
Bước 1: Khảo sát, đánh giá nguồn nước
Doanh nghiệp cần tiến hành khảo sát sơ bộ khu vực dự kiến khai thác để đánh giá:
Vị trí địa chất (nếu khai thác nước ngầm);
Mức độ ổn định dòng chảy (nếu khai thác nước mặt);
Nhu cầu sử dụng cụ thể từng ngày;
Tác động tiềm ẩn đến môi trường.
PVL Group hỗ trợ thực hiện khảo sát thực địa, đánh giá trữ lượng, chất lượng nguồn nước để xác định có đủ điều kiện lập hồ sơ xin phép hay không.
Bước 2: Lập báo cáo đề án khai thác, sử dụng nước
Báo cáo phải thể hiện rõ:
Mục tiêu khai thác;
Phương án kỹ thuật;
Lưu lượng, thời gian sử dụng;
Biện pháp bảo vệ nguồn nước.
Đây là bước quan trọng, yêu cầu kỹ thuật cao, thường phải có đơn vị tư vấn chuyên môn lập hồ sơ đúng quy chuẩn.
Bước 3: Nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền
Căn cứ vào quy mô, vị trí dự án, cơ quan tiếp nhận có thể là:
Sở Tài nguyên và Môi trường cấp tỉnh nếu công suất nhỏ;
Bộ Tài nguyên và Môi trường nếu công suất lớn, liên tỉnh.
Hồ sơ được nộp qua Trung tâm phục vụ hành chính công hoặc Cổng dịch vụ công.
Bước 4: Thẩm định và kiểm tra thực tế
Cơ quan tiếp nhận hồ sơ tổ chức:
Thành lập hội đồng thẩm định báo cáo;
Có thể kiểm tra thực tế công trình, điểm khai thác;
Lấy ý kiến từ chính quyền địa phương nếu cần.
Thời gian thẩm định thường kéo dài từ 25 – 45 ngày làm việc tùy theo mức độ phức tạp.
Bước 5: Cấp giấy phép và công bố thông tin
Sau khi hoàn tất thẩm định, cơ quan chức năng sẽ cấp giấy phép sử dụng tài nguyên nước với thời hạn từ 5 đến 10 năm, tùy vào quy mô và cam kết bảo vệ môi trường của cơ sở sản xuất.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp giấy phép sử dụng nước
Để xin giấy phép sử dụng nước ngầm hoặc nước mặt, hồ sơ phải được chuẩn bị đầy đủ, đúng quy định kỹ thuật gồm các tài liệu:
Hồ sơ hành chính
Đơn đề nghị cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước (theo mẫu);
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;
Văn bản chứng minh quyền sử dụng đất tại nơi đặt công trình khai thác nước.
Hồ sơ kỹ thuật
Báo cáo đề án khai thác, sử dụng nước mặt hoặc nước ngầm;
Kết quả khảo sát địa chất thủy văn;
Bản vẽ thiết kế công trình khai thác;
Sơ đồ vị trí khai thác nước và hệ thống đường ống dẫn;
Giấy xác nhận hoàn thành các công trình bảo vệ môi trường (nếu có).
Giấy tờ bổ sung (nếu có)
Biên bản thỏa thuận với cộng đồng dân cư lân cận;
Văn bản thẩm định kỹ thuật từ các cơ quan chuyên ngành (trong trường hợp yêu cầu đặc biệt).
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép sử dụng nước cho sản xuất thiết bị điện
Giấy phép là bắt buộc nếu dùng >10m³/ngày
Dù sử dụng để làm mát máy, rửa thiết bị hay cho sinh hoạt, nếu tổng lượng nước vượt quá 10m³/ngày đêm, doanh nghiệp bắt buộc phải xin giấy phép theo Luật Tài nguyên nước. Không tuân thủ sẽ bị xử phạt từ 50 – 100 triệu đồng.
Phải có thiết bị đo đếm lưu lượng và quan trắc
Kể từ năm 2022, mọi công trình khai thác tài nguyên nước phải lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng và thiết bị quan trắc chất lượng nước theo thời gian thực. Đây là yêu cầu bắt buộc để được cấp phép và duy trì hiệu lực giấy phép.
Không được tự ý chuyển đổi mục đích sử dụng
Nếu giấy phép ghi rõ khai thác nước phục vụ sản xuất mà doanh nghiệp sử dụng cho mục đích khác (sinh hoạt, chăn nuôi, xây dựng…) thì được xem là vi phạm.
Cần tính toán lưu lượng hợp lý
Khi lập hồ sơ, lưu lượng khai thác cần được tính toán chi tiết và phù hợp với thực tế vận hành. Nếu khai thác vượt công suất ghi trong giấy phép có thể bị xử phạt hoặc thu hồi giấy phép.
5. PVL Group – Đơn vị chuyên xin giấy phép sử dụng nước nhanh chóng, đúng chuẩn
Với nhiều năm kinh nghiệm tư vấn pháp lý và thủ tục môi trường cho các nhà máy sản xuất thiết bị điện, PVL Group tự hào là đối tác tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Dịch vụ trọn gói tại PVL Group bao gồm:
Khảo sát thực địa, đánh giá nguồn nước và xác định loại giấy phép cần xin;
Lập hồ sơ kỹ thuật chi tiết (báo cáo, bản vẽ, phân tích lưu lượng);
Đại diện làm việc với Sở Tài nguyên và Môi trường hoặc Bộ Tài nguyên;
Hướng dẫn lắp đặt đồng hồ đo, thiết bị quan trắc theo đúng quy chuẩn;
Theo dõi, cập nhật tình trạng hồ sơ đến khi nhận giấy phép.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và cam kết hoàn tất thủ tục trong thời gian ngắn nhất!
👉 Tham khảo thêm các bài viết pháp lý cho doanh nghiệp tại:
https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/