Giấy phép sử dụng hóa chất trong vệ sinh, bảo trì nồi hơi. Vậy doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục như thế nào để được cấp phép hợp lệ?
1. Giới thiệu về giấy phép sử dụng hóa chất trong vệ sinh, bảo trì nồi hơi
Nồi hơi là thiết bị công nghiệp hoạt động dưới áp suất và nhiệt độ cao, thường xuyên tích tụ cáu cặn, rỉ sét và tạp chất trong quá trình vận hành. Việc sử dụng hóa chất để vệ sinh, bảo trì nồi hơi là biện pháp cần thiết để:
Loại bỏ cáu cặn, oxi hóa trong đường ống và bề mặt trao đổi nhiệt;
Tăng hiệu suất nhiệt và giảm tiêu hao nhiên liệu;
Kéo dài tuổi thọ thiết bị và phòng ngừa sự cố kỹ thuật nghiêm trọng.
Tuy nhiên, các loại hóa chất được sử dụng để tẩy rửa, chống ăn mòn, xử lý nước cấp cho nồi hơi như axit hữu cơ, chất ức chế ăn mòn, clo hữu cơ, natri hydroxide… đều là hóa chất công nghiệp nằm trong danh mục quản lý nghiêm ngặt, theo các quy định:
Luật Hóa chất số 06/2007/QH12;
Nghị định 113/2017/NĐ-CP và Nghị định 17/2020/NĐ-CP sửa đổi;
Thông tư 32/2017/TT-BCT hướng dẫn thực hiện Luật Hóa chất.
Theo đó, tổ chức, cá nhân muốn sử dụng hóa chất có điều kiện trong công nghiệp, bao gồm mục đích vệ sinh, bảo trì nồi hơi, phải xin Giấy phép sử dụng hóa chất trong công nghiệp (tên gọi phổ biến là Giấy phép sử dụng hóa chất nguy hiểm hoặc hạn chế).
Giấy phép này không chỉ là yêu cầu pháp lý bắt buộc mà còn nhằm:
Đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường làm việc;
Ngăn ngừa rủi ro cháy nổ, rò rỉ hóa chất độc hại;
Giúp doanh nghiệp chứng minh tuân thủ quy định an toàn hóa chất trong thanh tra, kiểm tra;
Tạo điều kiện thuận lợi khi lập hồ sơ quản lý, đánh giá tác động môi trường và xin chứng nhận ISO, HACCP…
2. Trình tự thủ tục xin cấp giấy phép sử dụng hóa chất trong vệ sinh, bảo trì nồi hơi
Bước 1: Xác định danh mục hóa chất sử dụng
Doanh nghiệp cần lập danh sách các hóa chất sử dụng trong quy trình vệ sinh nồi hơi, gồm:
Tên hóa chất (theo IUPAC và tên thương mại);
Số CAS;
Nồng độ và mục đích sử dụng;
Xuất xứ (nhập khẩu hay sản xuất trong nước).
So sánh danh mục với Danh mục hóa chất hạn chế hoặc có điều kiện trong công nghiệp theo Phụ lục I, II, III ban hành kèm Nghị định 113/2017/NĐ-CP.
Nếu hóa chất thuộc danh mục quản lý, bắt buộc phải xin phép.
Bước 2: Đánh giá điều kiện cơ sở và an toàn hóa chất
Trước khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp cần kiểm tra:
Khu vực lưu trữ hóa chất có đủ tiêu chuẩn: cách ly nguồn lửa, có hệ thống thông gió, báo cháy;
Có biện pháp bảo vệ người lao động: thiết bị bảo hộ, hướng dẫn an toàn;
Có sổ tay hướng dẫn xử lý sự cố rò rỉ, cháy nổ hóa chất;
Người quản lý hóa chất có trình độ chuyên môn đúng ngành (hóa học, kỹ thuật môi trường, an toàn lao động…).
Nếu chưa đảm bảo các điều kiện trên, cần bổ sung trước khi xin phép.
Bước 3: Soạn thảo hồ sơ đề nghị cấp phép
Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ gồm:
Đơn đề nghị cấp Giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp (theo mẫu);
Bản kê chi tiết hóa chất dự kiến sử dụng;
Bản mô tả quy trình công nghệ có sử dụng hóa chất;
Biện pháp đảm bảo an toàn trong sử dụng, bảo quản;
Bản vẽ sơ đồ nhà xưởng/kho hóa chất (nếu có);
Giấy chứng nhận đào tạo nghiệp vụ hóa chất của người phụ trách;
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;
Tài liệu MSDS (bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất) đối với từng hóa chất.
Bước 4: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại:
Sở Công Thương tỉnh/thành nơi đặt cơ sở sử dụng hóa chất;
Hoặc Cục Hóa chất – Bộ Công Thương nếu quy mô sử dụng lớn, liên tỉnh.
Thời gian xử lý: 07 – 15 ngày làm việc, kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.
Cơ quan cấp phép có thể:
Thẩm định hồ sơ và kiểm tra thực tế tại cơ sở;
Yêu cầu bổ sung hoặc điều chỉnh thông tin;
Cấp Giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp, có thời hạn tối đa 05 năm.
Bước 5: Lưu trữ giấy phép và tuân thủ điều kiện sử dụng
Sau khi được cấp giấy phép, doanh nghiệp phải:
Treo bản sao giấy phép tại nơi sử dụng hóa chất;
Thực hiện đúng các biện pháp an toàn đã cam kết;
Kiểm tra định kỳ tình trạng hóa chất, thiết bị bảo hộ, đào tạo nhân sự;
Chấp hành thanh tra chuyên ngành từ Sở Công Thương, Cục Hóa chất.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp giấy phép sử dụng hóa chất
Một bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy phép (theo mẫu Phụ lục ban hành kèm Nghị định 113/2017/NĐ-CP);
Danh mục hóa chất dự kiến sử dụng kèm mục đích và khối lượng;
Bản mô tả sơ đồ, quy trình sử dụng hóa chất trong vệ sinh, bảo trì nồi hơi;
Biện pháp kỹ thuật đảm bảo an toàn: kho chứa, phòng cháy chữa cháy, xử lý sự cố;
Bản sao chứng chỉ/chứng nhận đào tạo chuyên môn hóa chất của người phụ trách;
Tài liệu hướng dẫn an toàn hóa chất (MSDS);
Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép sử dụng hóa chất trong vệ sinh nồi hơi
Lưu ý về danh mục hóa chất
Chỉ những hóa chất nằm trong danh mục cần kiểm soát theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP mới phải xin phép. Tuy nhiên, nên xin phép toàn bộ danh mục để phòng ngừa rủi ro kiểm tra đột xuất.
Nếu sử dụng hóa chất không rõ nguồn gốc hoặc không có MSDS, doanh nghiệp có thể bị xử phạt, thu hồi hàng hóa, hoặc bị đình chỉ hoạt động.
Lưu ý về điều kiện cơ sở vật chất
Kho chứa hóa chất phải có biển cảnh báo, trang bị PCCC, có thông gió và nhiệt kế;
Có quy trình xử lý sự cố tràn đổ, rò rỉ hóa chất rõ ràng;
Bố trí thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) đầy đủ và sử dụng đúng cách.
Không đảm bảo điều kiện an toàn sẽ khiến hồ sơ bị từ chối hoặc bị đình chỉ sử dụng hóa chất sau khi cấp phép.
Lưu ý về đào tạo và giám sát nội bộ
Doanh nghiệp phải có:
Người phụ trách hóa chất có trình độ đúng chuyên ngành (có bằng đại học hoặc chứng chỉ được Bộ Công Thương công nhận);
Đào tạo định kỳ nhân viên sử dụng hóa chất;
Lập sổ nhật ký theo dõi lượng hóa chất sử dụng, tồn kho, tình trạng an toàn.
Đây là nội dung bắt buộc khi thanh tra và quyết định gia hạn giấy phép sau 5 năm.
Lưu ý về hỗ trợ pháp lý và tư vấn chuyên sâu
Việc xin giấy phép sử dụng hóa chất đòi hỏi am hiểu sâu về:
Pháp luật hóa chất;
Tiêu chuẩn an toàn môi trường – lao động;
Kỹ thuật vận hành, bảo trì nồi hơi và xử lý nước công nghiệp.
Luật PVL Group là đơn vị tư vấn uy tín, đã hỗ trợ hàng trăm doanh nghiệp sản xuất, xử lý nước và công nghiệp nồi hơi trong:
Lập hồ sơ xin cấp phép sử dụng hóa chất;
Tư vấn điều kiện cơ sở vật chất, phòng cháy và an toàn hóa chất;
Liên hệ cơ quan nhà nước, theo dõi kết quả và xử lý tình huống phát sinh;
Cam kết cấp phép nhanh, đầy đủ pháp lý và chi phí tối ưu.
Hãy liên hệ ngay với Luật PVL Group – đơn vị tư vấn pháp lý và kỹ thuật công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.
Tham khảo thêm các thủ tục doanh nghiệp liên quan tại:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/