Giấy phép sử dụng hóa chất trong tái chế (chất tẩy, phụ gia, dung môi…)

Giấy phép sử dụng hóa chất trong tái chế (chất tẩy, phụ gia, dung môi…). Quy trình thực hiện và hồ sơ cụ thể ra sao? Xem chi tiết tại đây.

1. Giới thiệu về giấy phép sử dụng hóa chất trong tái chế

Trong quá trình tái chế các sản phẩm như kim loại, nhựa, giấy, dệt may…, việc sử dụng các loại hóa chất như chất tẩy, phụ gia, dung môi là rất phổ biến nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Tuy nhiên, theo quy định tại Luật Hóa chất 2007 và các văn bản liên quan, doanh nghiệp chỉ được phép sử dụng các loại hóa chất thuộc danh mục hạn chế sử dụng khi đã được cấp giấy phép từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Giấy phép sử dụng hóa chất là chứng nhận cho thấy doanh nghiệp đủ điều kiện về kỹ thuật, an toàn và môi trường để sử dụng hóa chất công nghiệp trong quy trình tái chế.

Do hóa chất công nghiệp tiềm ẩn nhiều rủi ro về sức khỏe con người và môi trường (ví dụ: các dung môi hữu cơ dễ bay hơi, chất tẩy có tính oxy hóa cao), Nhà nước quy định chặt chẽ đối với các tổ chức có hoạt động sản xuất, tái chế có sử dụng hóa chất như:

  • Xút (NaOH), axit sulfuric (H₂SO₄)

  • Dung môi hữu cơ như toluen, acetone

  • Phụ gia tẩy trắng, chất xúc tác công nghiệp

Việc không có giấy phép sử dụng hóa chất có thể bị xử phạt hành chính lên đến hàng trăm triệu đồng và bị đình chỉ hoạt động theo Nghị định 105/2022/NĐ-CP.

Cơ quan cấp phép

Cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép sử dụng hóa chất thường là Sở Công Thương tại địa phương nơi doanh nghiệp hoạt động, hoặc Bộ Công Thương trong trường hợp có quy mô lớn, sử dụng hóa chất thuộc danh mục quản lý đặc biệt.

2. Trình tự thủ tục xin giấy phép sử dụng hóa chất trong tái chế

Quy trình thực hiện theo quy định pháp luật

Việc xin giấy phép sử dụng hóa chất trong tái chế trải qua các bước cụ thể như sau:

Bước 1: Xác định danh mục hóa chất sử dụng

Doanh nghiệp cần rà soát và lập danh mục các hóa chất sẽ sử dụng trong quy trình tái chế. Các hóa chất phải được phân loại theo Danh mục hóa chất hạn chế sử dụng ban hành kèm theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP).

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đề nghị cấp phép

Sau khi xác định danh mục, doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ (xem chi tiết ở phần 3).

Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Sở Công Thương hoặc Bộ Công Thương. Có thể nộp qua Cổng dịch vụ công trực tuyến hoặc trực tiếp tại bộ phận một cửa.

Bước 4: Thẩm định thực tế

Cơ quan cấp phép sẽ tiến hành đánh giá thực tế tại cơ sở sản xuất, tái chế. Nội dung kiểm tra gồm:

  • Điều kiện kho hóa chất, lưu trữ

  • Phương án an toàn phòng cháy chữa cháy

  • Đào tạo nhân sự sử dụng hóa chất

Bước 5: Cấp giấy phép

Nếu đủ điều kiện, doanh nghiệp sẽ được cấp giấy phép trong vòng 15–20 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép sử dụng hóa chất

Theo quy định tại Điều 9 Nghị định 113/2017/NĐ-CP, thành phần hồ sơ bao gồm:

  • Đơn đề nghị cấp giấy phép sử dụng hóa chất (theo mẫu)

  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

  • Danh mục hóa chất dự kiến sử dụng, kèm theo bảng thông tin an toàn hóa chất (MSDS)

  • Phương án phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất

  • Báo cáo hiện trạng cơ sở sản xuất, gồm mặt bằng, sơ đồ bố trí nhà xưởng, khu vực lưu trữ hóa chất

  • Tài liệu chứng minh năng lực cán bộ kỹ thuật, đào tạo về an toàn hóa chất

  • Biên bản nghiệm thu hệ thống PCCC, nếu thuộc đối tượng quản lý

Một số lưu ý trong hồ sơ

  • Các tài liệu phải có xác nhận, đóng dấu pháp nhân của doanh nghiệp.

  • Nếu hồ sơ bằng tiếng nước ngoài (MSDS, hướng dẫn sử dụng…), cần dịch ra tiếng Việt và công chứng hợp lệ.

4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép sử dụng hóa chất

Những lỗi thường gặp và cách khắc phục

Không xác định rõ danh mục hóa chất cần xin phép

Doanh nghiệp có thể bị từ chối cấp phép nếu kê khai không đầy đủ hoặc kê khai sai tên hóa chất (do sai tên thương mại, không tra cứu đúng CAS number).

PVL Group hỗ trợ rà soát danh mục hóa chất và đối chiếu với các quy định pháp luật hiện hành để tránh sai sót.

Không đáp ứng điều kiện kho chứa và xử lý an toàn hóa chất

Đây là yếu tố thường khiến hồ sơ bị trả lại hoặc yêu cầu cải thiện. Cơ sở cần đảm bảo:

  • Có khu vực riêng biệt lưu trữ hóa chất

  • Có bảng chỉ dẫn, biển cảnh báo nguy hiểm

  • Có thiết bị phòng cháy, chữa cháy phù hợp

→ PVL Group tư vấn thiết kế lại mặt bằng lưu kho đúng chuẩn và lập phương án an toàn phòng hóa.

Nhân sự thiếu đào tạo về hóa chất

Một số doanh nghiệp nhỏ chưa có cán bộ chuyên trách, dẫn đến thiếu chứng chỉ đào tạo về sử dụng hóa chất.

PVL Group hỗ trợ kết nối các đơn vị đào tạo được Bộ Công Thương cấp phép.

Thời hạn hiệu lực và trách nhiệm sau cấp phép

  • Giấy phép sử dụng hóa chất thường có hiệu lực từ 3 đến 5 năm

  • Doanh nghiệp cần báo cáo định kỳ tình hình sử dụng hóa chất (thường 1 năm/lần)

  • Nếu có thay đổi quy trình tái chế hoặc bổ sung hóa chất, phải xin điều chỉnh hoặc cấp lại giấy phép

5. PVL Group – Đơn vị hỗ trợ xin giấy phép sử dụng hóa chất trong tái chế uy tín

Với kinh nghiệm nhiều năm tư vấn thủ tục pháp lý trong lĩnh vực môi trường, hóa chất, sản xuất và tái chế, Công ty Luật PVL Group tự hào là đối tác tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp trên cả nước.

Chúng tôi cung cấp trọn gói dịch vụ:

  • Tư vấn danh mục hóa chất cần xin phép

  • Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ đầy đủ

  • Đại diện làm việc với cơ quan quản lý nhà nước

  • Hướng dẫn xây dựng phương án an toàn hóa chất đúng quy chuẩn

Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp và tiết kiệm chi phí.

🔗 Xem thêm các bài viết liên quan tại: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *