Giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất thiết bị điện (nếu có). PVL Group tư vấn trọn gói, hỗ trợ nhanh chóng và hợp pháp.
1. Giới thiệu về giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất thiết bị điện
Trong ngành sản xuất thiết bị điện, hóa chất được sử dụng phổ biến trong nhiều công đoạn như:
Sơn phủ, cách điện, mạ kim loại (dùng axit, dung môi, chất xúc tác).
Sản xuất vỏ cách nhiệt, bo mạch, tụ điện (dùng epoxy resin, keo dẫn điện, dung dịch rửa, chất chống oxy hóa…).
Làm sạch, tẩy dầu mỡ, chống ăn mòn trong các khâu hoàn thiện sản phẩm.
Một số hóa chất này có thể thuộc danh mục hóa chất nguy hiểm, hóa chất hạn chế sử dụng, hoặc hóa chất kiểm soát đặc biệt được quy định tại Luật Hóa chất và các văn bản liên quan. Do đó, nếu doanh nghiệp có sử dụng các hóa chất này, bắt buộc phải:
Xin giấy phép sử dụng hóa chất (đối với danh mục hóa chất hạn chế).
Khai báo hóa chất (đối với hóa chất nguy hiểm).
Lập kế hoạch phòng ngừa rủi ro hóa chất theo quy định pháp luật.
Căn cứ pháp lý:
Luật Hóa chất số 06/2007/QH12
Nghị định 113/2017/NĐ-CP về hướng dẫn thi hành Luật Hóa chất.
Thông tư 32/2017/TT-BCT của Bộ Công Thương về khai báo hóa chất.
Danh mục hóa chất hạn chế sử dụng, hóa chất phải khai báo, kiểm soát đặc biệt (phụ lục ban hành kèm Nghị định 113/2017/NĐ-CP).
Doanh nghiệp phải xin giấy phép sử dụng hóa chất nếu trong quy trình sản xuất thiết bị điện có sử dụng các loại hóa chất thuộc Danh mục hóa chất hạn chế sản xuất và kinh doanh. Một số ví dụ cụ thể:
Axit sulfuric, nitric, hydrofluoric: dùng trong xử lý bề mặt, mạ điện.
Acetone, toluene, methylene chloride, trichloroethylene: dung môi trong làm sạch và cách điện.
Epoxy resin, formaldehyde, PCB: chế tạo bo mạch, tụ điện, keo cách điện.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất thiết bị điện
Đây là câu hỏi mà nhiều nhà sản xuất, đặc biệt là các nhà máy chế tạo thiết bị điện tử, thiết bị điện dân dụng đặt ra. Dưới đây là quy trình chuẩn:
Bước 1: Xác định danh mục hóa chất đang sử dụng
Doanh nghiệp phải rà soát toàn bộ hóa chất sử dụng trong sản xuất và tra cứu danh mục hóa chất hạn chế sử dụng theo Phụ lục I, II, III của Nghị định 113/2017/NĐ-CP.
Bước 2: Xây dựng hồ sơ xin phép
Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ theo hướng dẫn tại mục 3 dưới đây, trong đó đặc biệt lưu ý tới:
Biện pháp phòng ngừa rủi ro (phòng cháy, chống độc, xử lý sự cố tràn đổ…).
Phương án lưu trữ, vận chuyển hóa chất đúng quy định.
Thông tin an toàn hóa chất (MSDS) đầy đủ, rõ ràng.
Bước 3: Nộp hồ sơ tại Bộ Công Thương
Doanh nghiệp nộp hồ sơ:
Trực tiếp hoặc gửi chuyển phát tới Cục Hóa chất – Bộ Công Thương.
Hoặc nộp online trên Cổng dịch vụ công Bộ Công Thương: https://dichvucong.moit.gov.vn
Bước 4: Thẩm định hồ sơ
Bộ Công Thương sẽ kiểm tra, thẩm định tính hợp lệ của hồ sơ và có thể yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa nếu cần.
Trường hợp cần thiết, sẽ tiến hành kiểm tra thực tế cơ sở sản xuất.
Thời gian xử lý thông thường: 15 – 20 ngày làm việc.
Bước 5: Cấp giấy phép
Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp được cấp Giấy phép sử dụng hóa chất có thời hạn tối đa 5 năm, được gia hạn theo yêu cầu.
3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất thiết bị điện
Hồ sơ đầy đủ bao gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy phép sử dụng hóa chất (theo mẫu Phụ lục VIII Nghị định 113/2017/NĐ-CP).
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao chứng thực).
Danh mục hóa chất dự kiến sử dụng, kèm mã CAS, công thức hóa học, tỷ lệ sử dụng.
Bản kê khai thông tin an toàn hóa chất (MSDS) của từng loại hóa chất.
Bản vẽ sơ đồ khu vực lưu trữ hóa chất, vị trí trong nhà máy.
Biện pháp phòng ngừa và xử lý sự cố hóa chất: cháy nổ, rò rỉ, tràn đổ…
Văn bằng, chứng chỉ chuyên môn của người phụ trách an toàn hóa chất (nếu có).
Tài liệu chứng minh điều kiện về cơ sở vật chất: kho lưu trữ, hệ thống thông gió, cứu hỏa, thiết bị bảo hộ…
Giấy phép môi trường (nếu có sử dụng hóa chất thuộc diện ảnh hưởng nghiêm trọng).
Một số lưu ý:
Các tài liệu tiếng nước ngoài (MSDS, bản kỹ thuật) phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng hợp lệ.
Trong trường hợp cơ sở sản xuất thuê kho lưu hóa chất, phải có hợp đồng thuê và xác nhận về điều kiện kho đạt chuẩn.
4. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng hóa chất trong sản xuất thiết bị điện
Không phải hóa chất nào cũng cần xin giấy phép
Chỉ những hóa chất thuộc danh mục hạn chế mới bắt buộc phải xin phép. Tuy nhiên, nhiều hóa chất nguy hiểm nhưng không nằm trong danh mục vẫn phải thực hiện khai báo định kỳ hoặc lưu trữ theo tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
Sử dụng hóa chất không phép bị xử phạt nặng
Theo Nghị định 121/2021/NĐ-CP, nếu sử dụng hóa chất hạn chế mà không có giấy phép sẽ bị phạt hành chính từ 40 triệu đến 100 triệu đồng, và có thể bị đình chỉ hoạt động sản xuất, tịch thu hóa chất.
Kiểm tra đột xuất và giám sát chặt chẽ
Doanh nghiệp sử dụng hóa chất có thể bị kiểm tra đột xuất bởi Bộ Công Thương, Bộ Tài nguyên & Môi trường hoặc địa phương, nên cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và duy trì hệ thống lưu trữ an toàn, hồ sơ nội bộ được cập nhật thường xuyên.
Phải đào tạo an toàn hóa chất cho người lao động
Theo Luật Hóa chất, người lao động trực tiếp tiếp xúc hóa chất phải được đào tạo:
Nhận biết hóa chất, sử dụng an toàn.
Cách xử lý khi tiếp xúc, rò rỉ, cháy nổ.
Sử dụng phương tiện bảo hộ lao động đúng cách.
5. PVL Group – Tư vấn và thực hiện thủ tục xin giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất thiết bị điện
Sử dụng hóa chất trong sản xuất thiết bị điện mang lại hiệu quả công nghệ cao, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro pháp lý và kỹ thuật, đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện đúng quy trình pháp luật quy định.
Công ty Luật PVL Group với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý sản xuất, hóa chất công nghiệp và môi trường, sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp:
Tư vấn xác định hóa chất có cần xin phép hay khai báo hay không.
Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ đúng chuẩn pháp lý.
Đại diện làm việc với cơ quan nhà nước và hỗ trợ thẩm định, kiểm tra thực tế.
Đảm bảo thời gian xử lý nhanh, chính xác và không phát sinh chi phí ngoài.
📌 Tham khảo thêm các bài viết pháp lý doanh nghiệp tại:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/