Giấy phép sử dụng hóa chất (nhiên liệu, khí đốt, dầu, sơn chịu nhiệt…) trong sản xuất lò. Giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất lò đảm bảo hoạt động an toàn, đúng quy định pháp luật, đặc biệt với khí đốt, dầu đốt, sơn chịu nhiệt và các chất dễ cháy nổ.
1. Giới thiệu về giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất lò công nghiệp
Sản xuất lò công nghiệp – bao gồm lò luyện, lò nung, lò đốt, lò sấy – là hoạt động đặc thù kỹ thuật cao, thường phải sử dụng nhiều loại hóa chất nguy hiểm hoặc dễ cháy như:
Khí đốt công nghiệp (CNG, LPG);
Dầu DO, FO, dầu mỏ thô, dầu diesel;
Sơn chịu nhiệt, sơn epoxy, keo cách nhiệt có dung môi dễ bay hơi;
Chất kết dính, phụ gia tạo ngọn lửa hoặc chống ăn mòn kim loại.
Các loại hóa chất này được pháp luật Việt Nam xếp vào danh mục hóa chất nguy hiểm, có nguy cơ cao gây cháy nổ, ảnh hưởng sức khỏe người lao động và gây ô nhiễm môi trường nếu không kiểm soát chặt chẽ.
Theo quy định tại:
Luật Hóa chất 2007;
Nghị định 113/2017/NĐ-CP và Nghị định 17/2020/NĐ-CP sửa đổi;
Thông tư 32/2017/TT-BCT,
Tổ chức, cá nhân sử dụng các hóa chất nêu trên trong hoạt động sản xuất, phải có Giấy phép sử dụng hóa chất nguy hiểm, đồng thời đảm bảo các điều kiện về an toàn hóa chất, phòng cháy chữa cháy và bảo vệ môi trường.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất lò công nghiệp
Quy trình xin giấy phép sử dụng hóa chất theo quy định của pháp luật
Để được cấp phép sử dụng hóa chất trong sản xuất lò, doanh nghiệp phải thực hiện theo quy trình gồm 5 bước cơ bản như sau:
Bước 1: Khảo sát danh mục hóa chất sử dụng
Doanh nghiệp cần lập danh sách các hóa chất sử dụng thực tế tại nhà máy. Các hóa chất thường gặp trong ngành sản xuất lò gồm:
Nhiên liệu đốt: Khí gas hóa lỏng (LPG), khí thiên nhiên (CNG), dầu DO/FO;
Sơn chịu nhiệt: Chứa Toluen, Xylene, Ethyl Acetate – đều là hóa chất nguy hiểm;
Chất tẩy rửa, chống gỉ, dung môi kỹ thuật;
Chất kết dính ceramic, keo cách nhiệt…
Các hóa chất này cần đối chiếu với Danh mục hóa chất nguy hiểm tại Phụ lục V – Nghị định 113/2017/NĐ-CP.
Bước 2: Đánh giá điều kiện an toàn sử dụng hóa chất
Doanh nghiệp cần chứng minh có đủ điều kiện sử dụng hóa chất nguy hiểm theo quy định:
Kho chứa hóa chất có mái che, thông gió, biển cảnh báo;
Trang thiết bị phòng cháy chữa cháy (PCCC), bình chữa cháy CO₂, vòi nước áp lực;
Hệ thống thu gom và xử lý sự cố tràn đổ hóa chất;
Nhân sự vận hành đã được huấn luyện an toàn hóa chất và có sổ theo dõi.
Bước 3: Soạn thảo hồ sơ xin cấp phép
Sau khi hoàn thiện các điều kiện, doanh nghiệp lập hồ sơ xin giấy phép sử dụng hóa chất gửi đến Sở Công Thương nơi đặt cơ sở sản xuất.
Bước 4: Thẩm định và kiểm tra thực tế
Sở Công Thương sẽ tiến hành:
Xét duyệt hồ sơ;
Tổ chức đoàn kiểm tra thực tế tại cơ sở sản xuất, kiểm tra kho hóa chất, điều kiện PCCC, lưu trữ MSDS…
Nếu đạt yêu cầu, đơn vị sẽ được cấp Giấy phép sử dụng hóa chất nguy hiểm, có thời hạn tối đa 5 năm.
Bước 5: Cập nhật và duy trì tuân thủ định kỳ
Doanh nghiệp có trách nhiệm:
Báo cáo định kỳ tình hình sử dụng hóa chất;
Tổ chức diễn tập ứng phó sự cố hóa chất (nếu được yêu cầu);
Gia hạn giấy phép trước khi hết hiệu lực.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất lò
Hồ sơ nộp tại Sở Công Thương bao gồm đầy đủ các tài liệu sau:
Hồ sơ pháp lý doanh nghiệp
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê nhà xưởng.
Hồ sơ kỹ thuật
Bản thuyết minh về cơ sở sử dụng hóa chất, gồm: vị trí, sơ đồ mặt bằng, sơ đồ công nghệ;
Danh mục hóa chất nguy hiểm sẽ sử dụng (ghi rõ tên, mã CAS, khối lượng, tần suất);
Bản kê khai thiết bị phòng chống sự cố hóa chất, như bình CO₂, bể dập lửa, hệ thống cảnh báo;
Phiếu an toàn hóa chất (MSDS) cho từng loại hóa chất;
Hợp đồng mua hóa chất từ đơn vị có đủ điều kiện kinh doanh hóa chất;
Hồ sơ huấn luyện an toàn hóa chất cho nhân sự.
Hồ sơ pháp lý bổ trợ
Giấy chứng nhận đủ điều kiện về PCCC của nhà xưởng;
Đánh giá tác động môi trường hoặc Kế hoạch bảo vệ môi trường đã được phê duyệt;
Biên bản kiểm tra hệ thống thông gió, chiếu sáng, kho chứa.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất lò công nghiệp
Có, nếu các loại dầu, khí, sơn chứa thành phần nằm trong danh mục hóa chất nguy hiểm theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP thì phải có giấy phép sử dụng hóa chất.
Các lưu ý cần thiết:
Phân biệt rõ giữa “sử dụng” và “kinh doanh” hóa chất
Nếu doanh nghiệp chỉ sử dụng nội bộ các hóa chất để vận hành lò, thì cần xin giấy phép sử dụng;
Nếu doanh nghiệp bán, phân phối hóa chất ra thị trường, thì cần xin giấy phép kinh doanh hóa chất theo Điều 12, Nghị định 113.
Lập danh mục hóa chất chính xác
Không được sử dụng hóa chất chưa được khai báo;
Nếu thay đổi loại hóa chất, phải điều chỉnh giấy phép ngay để tránh bị xử phạt.
Thường xuyên cập nhật MSDS
Tất cả các hóa chất sử dụng phải có Phiếu an toàn hóa chất (MSDS) cập nhật mới nhất bằng tiếng Việt;
Nhân sự tiếp xúc với hóa chất phải được phổ biến nội dung MSDS.
Tránh nhầm lẫn với giấy phép PCCC
Giấy phép PCCC là điều kiện đi kèm nhưng không thay thế cho giấy phép sử dụng hóa chất;
Ngược lại, không có giấy phép sử dụng hóa chất sẽ không đủ điều kiện bảo hiểm cháy nổ.
5. PVL Group – Đồng hành cùng doanh nghiệp trong thủ tục xin giấy phép hóa chất
Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực pháp lý sản xuất công nghiệp, Công ty Luật PVL Group tự hào là đơn vị tiên phong hỗ trợ:
Tư vấn phân loại hóa chất nguy hiểm theo đúng quy định hiện hành;
Soạn thảo hồ sơ xin giấy phép sử dụng hóa chất nhanh chóng và chuẩn xác;
Hướng dẫn chuẩn bị MSDS, hồ sơ PCCC, đào tạo nhân sự an toàn hóa chất;
Đại diện làm việc với cơ quan nhà nước, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Chúng tôi cam kết đồng hành từ khâu đánh giá ban đầu đến khi được cấp phép và hỗ trợ duy trì tuân thủ định kỳ cho doanh nghiệp.
Hãy liên hệ với PVL Group để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ toàn diện.
🔗 Tham khảo thêm các thủ tục doanh nghiệp tại: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/