Giấy phép sử dụng hóa chất (dầu thủy lực, chất chống mài mòn…) trong sản xuất thiết bị nâng hạ

Giấy phép sử dụng hóa chất (dầu thủy lực, chất chống mài mòn…) trong sản xuất thiết bị nâng hạ. Đây là điều kiện bắt buộc để đảm bảo an toàn, phòng ngừa rủi ro hóa chất và tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam.

1. Giới thiệu về giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất thiết bị nâng hạ

Trong quy trình sản xuất thiết bị nâng hạ như cần trục, xe nâng, palăng, băng tải…, doanh nghiệp thường xuyên sử dụng các loại hóa chất công nghiệp như:

  • Dầu thủy lực: dùng trong hệ thống dẫn động và điều khiển nâng – hạ.

  • Chất chống mài mòn: bảo vệ chi tiết cơ khí, tăng tuổi thọ máy móc.

  • Dung môi tẩy rửa, chất làm sạch bề mặt kim loại.

  • Dầu cắt gọt, dầu nhũ tương, dung dịch bôi trơn…

Phần lớn các hóa chất này thuộc danh mục hóa chất nguy hiểm hoặc có khả năng ảnh hưởng đến sức khỏe, môi trường, nên việc sử dụng, lưu trữ và vận hành đều phải được cấp phép theo quy định của Luật Hóa chất 2007 và các nghị định hướng dẫn.

Giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất thiết bị nâng hạ là văn bản xác nhận doanh nghiệp được phép sử dụng một hoặc nhiều loại hóa chất theo danh mục đăng ký, với điều kiện có hệ thống quản lý an toàn hóa chất, biện pháp phòng cháy chữa cháy, kho chứa đạt chuẩn…

Câu hỏi đặt ra: Sử dụng dầu thủy lực, chất chống mài mòn có cần giấy phép không? Xin phép thế nào cho đúng quy định? — Đây là vấn đề thiết yếu đối với các nhà máy cơ khí, nhất là trong bối cảnh pháp luật về hóa chất ngày càng siết chặt.

2. Trình tự thủ tục xin giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất thiết bị nâng hạ

Doanh nghiệp muốn sử dụng hóa chất nguy hiểm, kể cả với mục đích sản xuất, nghiên cứu hay gia công thiết bị, đều phải thực hiện thủ tục xin giấy phép hoạt động hóa chất hạn chế trong công nghiệp.

Thủ tục được quy định tại:

  • Luật Hóa chất 2007

  • Nghị định 113/2017/NĐ-CP

  • Thông tư 32/2017/TT-BCT của Bộ Công Thương

Dưới đây là các bước tiêu chuẩn:

Bước 1: Xác định loại hóa chất cần xin phép

Doanh nghiệp rà soát danh mục hóa chất sử dụng, đối chiếu với Danh mục hóa chất hạn chế trong sản xuất kinh doanh công nghiệp ban hành kèm theo Phụ lục II – Nghị định 113/2017/NĐ-CP.

Một số loại thường dùng trong sản xuất thiết bị nâng hạ thuộc diện quản lý gồm:

  • Hydraulic oils (dầu thủy lực tổng hợp hoặc khoáng).

  • Chất phụ gia EP, AW (Extreme Pressure, Anti-Wear) thường chứa phốt pho, kẽm, lưu huỳnh….

  • Dung môi công nghiệp như toluene, xylene, acetone.

Bước 2: Chuẩn bị cơ sở vật chất

Trước khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp phải có:

  • Kho chứa hóa chất an toàn, có báo cháy, cảm biến rò rỉ.

  • Biện pháp cách ly, phòng độc, sơ cứu tại chỗ.

  • Nhân sự phụ trách được đào tạo an toàn hóa chất.

Bước 3: Lập hồ sơ xin cấp phép

Hồ sơ được nộp về Sở Công Thương nơi doanh nghiệp đặt nhà xưởng, trừ trường hợp hoạt động liên tỉnh, thuộc diện quản lý của Bộ Công Thương.

Bước 4: Thẩm định và cấp phép

Trong vòng 15 ngày làm việc, cơ quan cấp phép sẽ xem xét hồ sơ, có thể tiến hành kiểm tra thực địa để đánh giá mức độ an toàn, sau đó cấp giấy phép nếu đạt yêu cầu.

3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép sử dụng hóa chất

Hồ sơ theo quy định tại Điều 14 Nghị định 113/2017/NĐ-CP bao gồm:

Hồ sơ pháp lý:

  • Văn bản đề nghị cấp phép sử dụng hóa chất (theo mẫu).

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (sao y công chứng).

  • Quyết định bổ nhiệm hoặc hợp đồng lao động của người phụ trách an toàn hóa chất.

Hồ sơ kỹ thuật:

  • Danh mục hóa chất dự kiến sử dụng, kèm theo MSDS – Phiếu an toàn hóa chất.

  • Bản vẽ thiết kế kho chứa hóa chất, hệ thống thông gió, chống cháy.

  • Bản mô tả quy trình sản xuất có sử dụng hóa chất (sơ đồ công nghệ).

  • Phương án phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất.

  • Giấy chứng nhận đào tạo an toàn hóa chất của người quản lý và công nhân (nếu có).

Tài liệu kèm theo:

  • Giấy chứng nhận phòng cháy chữa cháy của cơ sở sản xuất (PCCC).

  • Biên bản kiểm tra an toàn lao động định kỳ gần nhất (nếu có).

4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất thiết bị nâng hạ

a. Không xin phép là vi phạm pháp luật

Theo quy định tại Điều 12, Luật Hóa chất, sử dụng hóa chất nguy hiểm không có giấy phép có thể bị:

  • Phạt tiền từ 50 triệu đến 100 triệu đồng.

  • Đình chỉ hoạt động sản xuất sử dụng hóa chất vi phạm.

  • Truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng (cháy nổ, ô nhiễm…).

b. Phải đào tạo an toàn hóa chất

Người đứng đầu cơ sở sản xuất và nhân sự trực tiếp làm việc với hóa chất phải có chứng chỉ đào tạo về an toàn hóa chất do đơn vị được cấp phép giảng dạy.

Thiếu chứng chỉ này là lý do phổ biến khiến hồ sơ bị từ chối.

c. Kho chứa phải đạt chuẩn

Kho hóa chất cần:

  • Vật liệu chống thấm, chống cháy.

  • Có hệ thống thông gió, hút ẩm, báo cháy.

  • Biện pháp cách ly an toàn: biển cảnh báo, nội quy, vật liệu chống tràn.

d. Giấy phép có thời hạn

Giấy phép sử dụng hóa chất trong công nghiệp có thời hạn tối đa 5 năm, sau đó doanh nghiệp phải gia hạn hoặc xin cấp lại, đồng thời cập nhật lại danh mục hóa chất nếu có thay đổi.

5. PVL Group – Tư vấn xin giấy phép sử dụng hóa chất trong sản xuất thiết bị nâng hạ

Với đội ngũ chuyên gia pháp lý và kỹ thuật công nghiệp giàu kinh nghiệm, PVL Group cung cấp dịch vụ tư vấn và thực hiện thủ tục xin giấy phép sử dụng hóa chất trọn gói, bao gồm:

  • Xác định danh mục hóa chất cần xin phép và phạm vi sử dụng.

  • Soạn hồ sơ kỹ thuật theo mẫu chuẩn của Bộ Công Thương.

  • Hỗ trợ thiết kế bản vẽ kho hóa chất, quy trình PCCC.

  • Đào tạo an toàn hóa chất cho người lao động theo yêu cầu.

  • Đại diện doanh nghiệp làm việc với cơ quan cấp phép, kiểm tra thực địa.

PVL Group cam kết:
📌 Đúng pháp luật – 📌 Hồ sơ chuẩn chỉnh – 📌 Thời gian nhanh chóng – 📌 Đồng hành dài hạn.

👉 Tham khảo thêm các thủ tục pháp lý ngành cơ khí tại:
https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *