Giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa. Điều kiện và hồ sơ thế nào để tuân thủ đúng pháp luật?
1. Giới thiệu về giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa
Trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, các nguyên liệu chính đều là hóa chất công nghiệp, có thể bao gồm:
Chất hoạt động bề mặt: SLES, LAS, LABSA;
Chất ổn định, tạo màu, hương liệu, chất tạo bọt;
Chất bảo quản: Parabens, CMIT/MIT;
Chất kiềm: NaOH, KOH, Soda…
Nhiều hóa chất trong số này được xếp vào danh mục hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh, sử dụng hoặc thuộc danh mục hóa chất phải khai báo, theo quy định của:
Luật Hóa chất 2007;
Nghị định 113/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật Hóa chất;
Thông tư 32/2017/TT-BCT ban hành danh mục hóa chất cần kiểm soát.
Việc sử dụng hóa chất không đúng quy định, không có giấy phép hoặc không khai báo có thể bị xử phạt từ 20 – 50 triệu đồng và buộc ngừng hoạt động.
Nếu hóa chất thuộc các danh mục phải quản lý đặc biệt. Việc xin phép không chỉ là tuân thủ pháp luật, mà còn là yếu tố bắt buộc để:
Được duyệt cấp phép môi trường;
Được cấp ISO, GMP, hợp quy hợp chuẩn sản phẩm;
Đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc, kiểm soát hóa chất từ đối tác xuất khẩu.
PVL Group – đơn vị pháp lý chuyên về lĩnh vực hóa chất, sản xuất và xuất nhập khẩu công nghiệp, sẽ hỗ trợ trọn gói xin giấy phép sử dụng hóa chất theo đúng quy định, tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp
Tùy thuộc vào loại hóa chất sử dụng và mức độ kiểm soát, thủ tục có thể bao gồm:
Đăng ký cơ sở sử dụng hóa chất công nghiệp;
Khai báo hóa chất hàng năm;
Xin cấp Giấy phép sử dụng hóa chất hạn chế (nếu có);
Xây dựng hồ sơ phòng ngừa rủi ro, an toàn hóa chất.
Quy trình thực hiện như sau:
Bước 1: Xác định danh mục hóa chất sử dụng
Doanh nghiệp cần liệt kê danh sách hóa chất công nghiệp dự kiến sử dụng, tra cứu theo:
Danh mục hóa chất phải khai báo (Phụ lục V – Nghị định 113/2017/NĐ-CP);
Danh mục hóa chất hạn chế sử dụng;
Danh mục tiền chất công nghiệp cần kiểm soát (Thông tư 42/2013/TT-BCT).
Việc xác định sai mã CAS hoặc không tra cứu kỹ sẽ dẫn đến thiếu sót giấy phép hoặc khai báo sai phạm.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký hoặc xin giấy phép
Nếu doanh nghiệp sử dụng hóa chất thông thường nhưng thuộc diện phải khai báo: tiến hành khai báo hóa chất định kỳ với Bộ Công Thương.
Nếu sử dụng hóa chất hạn chế, phải xin Giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp hạn chế.
Bước 3: Gửi hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền
Cơ quan tiếp nhận là:
Cục Hóa chất – Bộ Công Thương (trong trường hợp cần cấp phép);
Sở Công Thương tỉnh/thành phố (trong trường hợp khai báo hóa chất);
Nộp hồ sơ qua Cổng dịch vụ công Bộ Công Thương hoặc trực tiếp.
Bước 4: Thẩm định và cấp phép
Thời gian xử lý: từ 7 – 15 ngày làm việc;
Có thể yêu cầu kiểm tra thực tế kho hóa chất, nhà xưởng, quy trình sản xuất.
3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp
Hồ sơ cần chuẩn bị để khai báo hoặc xin giấy phép sử dụng hóa chất bao gồm:
a. Đơn đề nghị cấp phép sử dụng hóa chất
Ghi rõ loại hóa chất, mục đích sử dụng, số lượng, địa điểm lưu trữ;
Thông tin theo mẫu Phụ lục ban hành kèm Nghị định 113/2017/NĐ-CP.
b. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Phải có ngành nghề liên quan đến sản xuất hóa mỹ phẩm, chất tẩy rửa, hóa chất công nghiệp.
c. Phiếu an toàn hóa chất (MSDS)
Được cung cấp bởi nhà sản xuất;
Phải có thông tin đầy đủ về tính chất hóa học, độc tính, xử lý khi rò rỉ.
d. Kế hoạch phòng ngừa và ứng phó sự cố hóa chất
Trình bày biện pháp kiểm soát rủi ro, xử lý cháy nổ, rò rỉ;
Bản đồ kho chứa hóa chất, hệ thống PCCC, đường thoát hiểm.
e. Hồ sơ về nhân sự và đào tạo an toàn hóa chất
Danh sách nhân viên vận hành, vận chuyển, tiếp xúc hóa chất;
Chứng nhận huấn luyện an toàn hóa chất (nếu có).
f. Giấy xác nhận về địa điểm lưu giữ hóa chất
Kèm sơ đồ mặt bằng, sơ đồ bố trí thiết bị lưu chứa.
g. Hợp đồng cung ứng hoặc chứng từ nhập khẩu hóa chất
Để chứng minh hóa chất có nguồn gốc hợp pháp, không thuộc diện cấm.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp
Tránh vi phạm pháp lý và đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất
a. Phân loại hóa chất chính xác theo mã CAS
Mỗi hóa chất có mã CAS riêng biệt, là căn cứ để tra danh mục pháp lý;
Không xác định đúng mã CAS có thể dẫn đến sai phạm trong cấp phép.
b. Hồ sơ phòng ngừa sự cố phải phù hợp thực tế
Không sao chép mẫu hoặc nộp hồ sơ chung chung;
Cơ quan chức năng có thể đến kiểm tra đột xuất cơ sở nếu nghi ngờ sai lệch.
c. Huấn luyện an toàn hóa chất bắt buộc
Luật yêu cầu doanh nghiệp sử dụng hóa chất phải tổ chức huấn luyện định kỳ cho nhân viên trực tiếp làm việc với hóa chất.
d. Lưu trữ hồ sơ khai báo và nhật ký sử dụng
Việc ghi chép đầy đủ lịch sử xuất nhập – sử dụng hóa chất sẽ giúp doanh nghiệp:
Dễ kiểm tra, đánh giá nội bộ;
Hạn chế rủi ro xử phạt hành chính khi bị kiểm tra.
e. Không được sử dụng hóa chất cấm
Một số chất như formaldehyde, mercury, triclosan… nếu vượt nồng độ cho phép có thể bị cấm sử dụng trong sản phẩm tiêu dùng như xà phòng.
5. PVL Group – Đơn vị tư vấn xin phép sử dụng hóa chất công nghiệp hàng đầu Việt Nam
Công ty Luật PVL Group tự hào là đối tác pháp lý tin cậy của nhiều doanh nghiệp sản xuất hóa chất, mỹ phẩm, chất tẩy rửa tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp dịch vụ:
✅ Tư vấn toàn diện các quy định pháp luật về hóa chất công nghiệp;
✅ Soạn hồ sơ xin phép hoặc khai báo hóa chất đúng quy định;
✅ Đại diện doanh nghiệp làm việc với Bộ Công Thương, Sở Công Thương, Cục Hóa chất;
✅ Hướng dẫn xây dựng hồ sơ phòng ngừa rủi ro và an toàn hóa chất đạt chuẩn.
Với kinh nghiệm xử lý hàng trăm hồ sơ sử dụng hóa chất mỗi năm, PVL Group cam kết:
Cấp phép nhanh chóng trong vòng 5 – 10 ngày;
Tư vấn đúng pháp lý, tránh vi phạm, tránh rủi ro kiểm tra đột xuất;
Chi phí tối ưu – hỗ trợ trọn gói từ A đến Z.
🔗 Tham khảo các dịch vụ pháp lý doanh nghiệp liên quan tại:
👉 Chuyên mục Doanh nghiệp – Luật PVL Group