Giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp trong sản xuất pin, ắc quy. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ quy định, thủ tục và hồ sơ cần thiết để được cấp giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp.
1. Giới thiệu về giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp trong sản xuất pin, ắc quy
Trong quá trình sản xuất pin, ắc quy, các doanh nghiệp thường sử dụng nhiều loại hóa chất công nghiệp có khả năng gây nguy hiểm như: axit sulfuric (H₂SO₄), chì oxit, lithium, chất điện phân, dung môi hữu cơ, v.v. Những hóa chất này thuộc Danh mục hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh, sử dụng theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP và Luật Hóa chất 2007. Do đó, để được sử dụng hợp pháp các loại hóa chất này trong quy trình sản xuất, doanh nghiệp bắt buộc phải xin Giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp.
Tùy theo từng loại hóa chất cụ thể và quy mô hoạt động của doanh nghiệp, thẩm quyền cấp giấy phép thuộc về:
Cục Hóa chất – Bộ Công Thương (đối với các trường hợp hóa chất nguy hiểm, quy mô lớn).
Sở Công Thương cấp tỉnh (trong trường hợp quy mô sử dụng nhỏ hoặc hóa chất thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương).
Phạm vi áp dụng
Giấy phép áp dụng cho:
Doanh nghiệp có nhà máy sản xuất pin, ắc quy sử dụng hóa chất công nghiệp nằm trong danh mục hóa chất hạn chế sử dụng.
Các đơn vị nhập khẩu, phân phối, vận hành thiết bị chứa hóa chất nguy hiểm tại cơ sở sản xuất pin, ắc quy.
Các cơ sở nghiên cứu, thí nghiệm, sản xuất thử nghiệm có sử dụng hóa chất công nghiệp nguy hiểm.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp
Quá trình xin giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp trong sản xuất pin, ắc quy được thực hiện qua các bước cơ bản sau:
Bước 1: Doanh nghiệp xác định danh mục hóa chất cần sử dụng
Đối chiếu với Phụ lục II Nghị định 113/2017/NĐ-CP để xác định hóa chất sử dụng có thuộc danh mục hạn chế hay không.
Chuẩn bị phương án quản lý an toàn, sơ đồ công nghệ sản xuất liên quan đến việc sử dụng hóa chất.
Bước 2: Soạn thảo và nộp hồ sơ
Doanh nghiệp nộp hồ sơ đầy đủ đến Cục Hóa chất – Bộ Công Thương hoặc Sở Công Thương tùy trường hợp.
Có thể nộp hồ sơ trực tiếp, qua bưu điện hoặc nộp online qua cổng dịch vụ công của Bộ Công Thương.
Bước 3: Thẩm định và kiểm tra thực tế
Cơ quan cấp phép tổ chức đánh giá hồ sơ, kiểm tra điều kiện thực tế tại cơ sở nếu cần.
Yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa nếu hồ sơ chưa hợp lệ.
Bước 4: Cấp giấy phép
Nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện, cơ quan chức năng sẽ cấp giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp có thời hạn 3 – 5 năm.
Trong trường hợp từ chối, cơ quan cấp phép phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.
Thời gian giải quyết
Thông thường từ 15 đến 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp
Theo quy định tại Điều 15 Nghị định 113/2017/NĐ-CP, hồ sơ xin giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp bao gồm:
Đơn đề nghị cấp phép sử dụng hóa chất (theo mẫu).
Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Kế hoạch phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất được lập theo mẫu tại Thông tư 32/2017/TT-BCT.
Báo cáo đánh giá rủi ro hóa chất hoặc biện pháp quản lý rủi ro, bao gồm:
Tính chất hóa lý của hóa chất.
Mức độ tiếp xúc và nguy cơ.
Biện pháp an toàn phòng ngừa.
Phiếu an toàn hóa chất (MSDS) của từng loại hóa chất.
Sơ đồ mặt bằng nhà xưởng và hệ thống bảo quản hóa chất.
Văn bản chứng minh năng lực chuyên môn của người chịu trách nhiệm hóa chất (bằng cấp, chứng chỉ đào tạo an toàn hóa chất).
Biên bản kiểm tra phòng cháy chữa cháy hoặc bản sao Giấy chứng nhận đủ điều kiện về PCCC.
Hợp đồng mua bán hoặc tài liệu chứng minh nguồn gốc hợp pháp của hóa chất.
Một số tài liệu cần dịch và công chứng
Trong trường hợp sử dụng hóa chất nhập khẩu, các tài liệu như MSDS, hợp đồng mua bán quốc tế, vận đơn… cần dịch sang tiếng Việt và công chứng hợp lệ.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp
Không phải hóa chất nào cũng bắt buộc xin phép
Chỉ những hóa chất nằm trong Danh mục hóa chất hạn chế sử dụng hoặc có nguy cơ cao mới phải xin phép.
Những hóa chất thông thường hoặc sử dụng với số lượng nhỏ (dưới ngưỡng quy định) có thể không cần làm thủ tục này, nhưng vẫn phải đảm bảo quản lý an toàn hóa chất.
Cần tuân thủ nghiêm ngặt về điều kiện cơ sở vật chất
Cơ sở sản xuất phải:
Có kho chứa hóa chất đảm bảo tiêu chuẩn PCCC, cách ly độc lập.
Có thiết bị bảo hộ và hệ thống xử lý sự cố hóa chất (rò rỉ, cháy nổ…).
Bố trí nhân sự đã qua đào tạo nghiệp vụ về an toàn hóa chất.
Giấy phép có thời hạn
Giấy phép sử dụng hóa chất có thể có hiệu lực trong 3 đến 5 năm, sau đó cần gia hạn.
Trong thời gian sử dụng, nếu thay đổi danh mục hóa chất hoặc quy mô sử dụng, doanh nghiệp cần làm thủ tục điều chỉnh hoặc xin cấp lại.
Xử phạt nếu sử dụng hóa chất không có giấy phép
Theo Nghị định 17/2022/NĐ-CP, doanh nghiệp sử dụng hóa chất hạn chế mà không có giấy phép có thể bị:
Phạt tiền từ 50 đến 100 triệu đồng.
Buộc đình chỉ hoạt động sản xuất có liên quan.
Thậm chí có thể bị xử lý hình sự nếu gây ra sự cố môi trường, cháy nổ hoặc thiệt hại nghiêm trọng.
5. PVL Group – Đơn vị uy tín hỗ trợ xin giấy phép sử dụng hóa chất nhanh chóng
Với kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực pháp lý doanh nghiệp, đặc biệt là ngành sản xuất pin, ắc quy, PVL Group cam kết:
Tư vấn chi tiết danh mục hóa chất cần xin phép theo đúng quy định pháp luật.
Soạn thảo và nộp hồ sơ đầy đủ, đảm bảo đúng biểu mẫu và tránh thiếu sót.
Hỗ trợ khảo sát điều kiện thực tế, tư vấn cải thiện cơ sở vật chất đạt chuẩn.
Làm việc trực tiếp với cơ quan cấp phép, rút ngắn thời gian xử lý và tăng tỷ lệ được cấp phép.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Xem thêm các bài viết liên quan tại:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/