Giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp cho sản xuất may mặc. Quy trình, hồ sơ và những điểm quan trọng cần biết để đảm bảo tuân thủ pháp luật là gì?
1. Giới thiệu về giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp cho sản xuất may mặc
Trong ngành sản xuất may mặc, đặc biệt là các cơ sở có công đoạn nhuộm, giặt mài, in, hoàn tất vải, việc sử dụng hóa chất là điều không thể tránh khỏi. Các loại hóa chất thường dùng bao gồm:
Thuốc nhuộm (azo, disperse, reactive dyes…);
Chất giặt tẩy, làm mềm, chống nhăn, kháng khuẩn;
Chất trợ nhuộm, chất tăng độ bền màu, keo in…
Một số hóa chất này có thể được phân loại là hóa chất công nghiệp nguy hiểm, nằm trong danh mục kiểm soát theo Luật Hóa chất 2007 và Nghị định 113/2017/NĐ-CP. Do đó, các cơ sở sản xuất dệt may sử dụng các hóa chất này phải thực hiện thủ tục xin giấy phép sử dụng hóa chất nếu thuộc danh mục hạn chế hoặc quản lý đặc biệt.
Giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp là văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp (thường là Sở Công Thương) cho phép doanh nghiệp được sử dụng các hóa chất có điều kiện, phục vụ hoạt động sản xuất, gia công hoặc thử nghiệm.
Việc xin giấy phép không chỉ là yêu cầu bắt buộc của pháp luật mà còn giúp doanh nghiệp:
Hợp thức hóa hoạt động sử dụng hóa chất;
Tránh bị xử phạt hành chính hoặc đình chỉ sản xuất;
Là điều kiện để xin các giấy phép liên quan như: giấy phép môi trường, giấy phép xả thải, ISO 14001, chứng nhận WRAP;
Đáp ứng yêu cầu từ đối tác quốc tế, nhất là khi làm việc với các thương hiệu yêu cầu truy xuất nguồn gốc hóa chất.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp
Bước 1: Kiểm tra danh mục hóa chất sử dụng
Doanh nghiệp cần xác định các loại hóa chất đang sử dụng có thuộc:
Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện (Phụ lục I – Nghị định 113/2017/NĐ-CP);
Danh mục hóa chất hạn chế sử dụng;
Danh mục hóa chất nguy hiểm.
Nếu có sử dụng bất kỳ hóa chất nào thuộc nhóm nêu trên, thì phải thực hiện thủ tục đăng ký sử dụng tại Sở Công Thương địa phương.
Bước 2: Đánh giá điều kiện cơ sở
Để được cấp phép sử dụng hóa chất, doanh nghiệp cần đảm bảo:
Kho chứa hóa chất đạt tiêu chuẩn an toàn: có biển cảnh báo, hệ thống thông gió, thiết bị phòng cháy chữa cháy;
Nhân sự có trình độ chuyên môn hóa chất hoặc đã được đào tạo an toàn hóa chất;
Có quy trình vận chuyển, bảo quản và xử lý sự cố hóa chất;
Đã khai báo đầy đủ với cơ quan quản lý hóa chất địa phương.
Nếu cơ sở chưa đảm bảo, cần thực hiện cải tạo và hoàn thiện trước khi nộp hồ sơ.
Bước 3: Nộp hồ sơ tại Sở Công Thương
Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ theo hướng dẫn (xem phần 3), nộp trực tiếp hoặc qua cổng dịch vụ công đến:
Sở Công Thương tỉnh/thành phố nơi cơ sở đặt trụ sở hoặc nhà máy.
Thời gian xử lý hồ sơ: 10 – 15 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.
Trong quá trình xử lý, cơ quan chức năng có thể:
Kiểm tra thực địa kho hóa chất, hệ thống PCCC, năng lực nhân sự;
Yêu cầu bổ sung tài liệu hoặc hiệu chỉnh nội dung nếu chưa đầy đủ.
Bước 4: Cấp giấy phép và quản lý sau cấp phép
Nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện, doanh nghiệp được cấp:
Giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp (thường có hiệu lực 3–5 năm);
Ghi rõ danh mục hóa chất, khối lượng sử dụng, mục đích và địa điểm sử dụng.
Doanh nghiệp phải thực hiện:
Lưu trữ hồ sơ sử dụng hóa chất;
Thực hiện kiểm tra định kỳ, báo cáo tình hình sử dụng cho Sở Công Thương;
Báo cáo sự cố hoặc thay đổi (nếu có) trong quá trình vận hành.
3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép sử dụng hóa chất
Một bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định tại Nghị định 113/2017/NĐ-CP và Thông tư 32/2017/TT-BCT bao gồm:
Đơn đề nghị cấp phép sử dụng hóa chất (theo mẫu);
Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;
Bản sao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê nhà xưởng;
Danh mục hóa chất dự kiến sử dụng, ghi rõ: tên hóa chất, mã CAS, lượng dùng, mục đích;
Bản sao Phiếu An toàn Hóa chất (MSDS) cho từng loại hóa chất;
Sơ đồ mặt bằng kho hóa chất và khu vực sử dụng;
Bản cam kết thực hiện quy định pháp luật về an toàn hóa chất;
Chứng chỉ hoặc văn bằng của người phụ trách hóa chất;
Tài liệu chứng minh điều kiện kỹ thuật an toàn, PCCC, vận chuyển và lưu trữ hóa chất;
Văn bản ủy quyền (nếu nộp hồ sơ qua đại diện pháp lý).
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp
Sử dụng hóa chất mà không có giấy phép có thể bị xử phạt nghiêm trọng
Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP:
Phạt tiền lên đến 100 triệu đồng đối với hành vi sử dụng hóa chất hạn chế mà không có phép;
Bị đình chỉ hoạt động, tịch thu tang vật, buộc khắc phục hậu quả;
Ảnh hưởng đến uy tín, khả năng hợp tác với các đối tác nước ngoài.
Hồ sơ phải thể hiện đúng, rõ ràng mục đích sử dụng
Nếu khai báo không đúng (ví dụ: sử dụng cho sản phẩm thời trang nhưng đăng ký cho phòng thí nghiệm), có thể bị từ chối cấp phép hoặc thu hồi;
Cần xác định chính xác loại hóa chất thuộc danh mục nào để chuẩn bị hồ sơ phù hợp.
Phối hợp giấy phép hóa chất với giấy phép môi trường, ISO, WRAP
Đối với doanh nghiệp sản xuất may mặc xuất khẩu, việc chứng minh sử dụng hóa chất hợp pháp và an toàn là bắt buộc để:
Tham gia các hệ thống chứng nhận quốc tế như WRAP, BSCI, OEKO-TEX, ISO 14001;
Xin giấy phép môi trường, xả thải và công bố chất lượng sản phẩm;
Đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc hóa chất từ các nhà nhập khẩu châu Âu, Mỹ, Nhật Bản…
5. Luật PVL Group – Hỗ trợ xin giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp nhanh chóng, chuyên nghiệp
Luật PVL Group là đơn vị hàng đầu trong tư vấn pháp lý doanh nghiệp, môi trường và hóa chất công nghiệp cho các cơ sở sản xuất dệt may trên toàn quốc.
Chúng tôi cung cấp:
Tư vấn phân loại hóa chất, đánh giá điều kiện pháp lý và kỹ thuật;
Soạn thảo toàn bộ hồ sơ xin giấy phép sử dụng hóa chất công nghiệp;
Đại diện làm việc với Sở Công Thương, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ;
Tư vấn hồ sơ PCCC, kho hóa chất, Phiếu An toàn (MSDS), đào tạo an toàn hóa chất;
Tích hợp hồ sơ hóa chất với giấy phép môi trường, WRAP, ISO 14001, công bố sản phẩm.
Liên hệ ngay với Luật PVL Group để được tư vấn miễn phí và sử dụng dịch vụ xin giấy phép hóa chất nhanh – chuẩn – đúng luật.
📌 Tham khảo thêm các bài viết pháp lý doanh nghiệp tại:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/