Giấy phép nhập khẩu vật liệu xây dựng là yêu cầu pháp lý quan trọng đối với doanh nghiệp có hoạt động mua hàng từ nước ngoài phục vụ thi công, sản xuất. Tìm hiểu chi tiết cùng Luật PVL Group.
1. Giới thiệu về giấy phép nhập khẩu vật liệu xây dựng (nếu có nhập khẩu từ nước ngoài)
Trong bối cảnh thị trường xây dựng tại Việt Nam đang phát triển mạnh, nhu cầu sử dụng các loại vật liệu xây dựng nhập khẩu ngày càng tăng, đặc biệt là những sản phẩm có chất lượng cao, công nghệ mới hoặc không sản xuất được trong nước. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có thể tự do nhập khẩu vật liệu xây dựng. Theo quy định của pháp luật hiện hành, một số loại vật liệu xây dựng thuộc danh mục quản lý chuyên ngành hoặc phải đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật đặc thù, cần phải có giấy phép hoặc xác nhận trước khi thông quan.
Giấy phép nhập khẩu vật liệu xây dựng là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền (thường là Bộ Xây dựng hoặc các đơn vị được ủy quyền) cấp cho tổ chức, doanh nghiệp đủ điều kiện thực hiện hoạt động nhập khẩu vật liệu xây dựng có nguồn gốc từ nước ngoài. Giấy phép này xác nhận rằng sản phẩm nhập khẩu đã được kiểm tra, thẩm định và phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, bảo đảm an toàn, chất lượng và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, công trình.
Các vật liệu xây dựng thường nằm trong diện kiểm tra chuyên ngành trước khi nhập khẩu gồm: kính xây dựng, xi măng, sắt thép, tấm ốp nhôm composite, gạch men, gạch không nung, sản phẩm chống thấm, vật liệu cách nhiệt, v.v. Nếu không có giấy phép hoặc không đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật, hàng hóa có thể bị từ chối thông quan hoặc buộc phải tái xuất.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép nhập khẩu vật liệu xây dựng
Để được cấp giấy phép nhập khẩu vật liệu xây dựng hợp pháp, doanh nghiệp cần thực hiện quy trình thủ tục sau đây:
Bước 1: Xác định loại vật liệu nhập khẩu có thuộc diện quản lý chuyên ngành
Doanh nghiệp cần tra cứu danh mục sản phẩm vật liệu xây dựng phải kiểm tra chất lượng khi nhập khẩu theo quy định tại Thông tư 10/2017/TT-BXD của Bộ Xây dựng hoặc các văn bản liên quan.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp phép và kiểm tra chất lượng
Tùy vào từng loại vật liệu, doanh nghiệp sẽ phải chuẩn bị hồ sơ gồm: hợp đồng nhập khẩu, phiếu kỹ thuật sản phẩm, mẫu thử (nếu cần), tài liệu kỹ thuật, giấy chứng nhận hợp quy tại nước xuất khẩu (nếu có)…
Bước 3: Đăng ký kiểm tra chất lượng tại cơ quan có thẩm quyền
Doanh nghiệp gửi hồ sơ đến Trung tâm kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng thuộc Bộ Xây dựng hoặc tổ chức được chỉ định thực hiện kiểm tra chất lượng lô hàng trước khi thông quan.
Bước 4: Nộp hồ sơ xin cấp giấy phép nhập khẩu (nếu thuộc diện yêu cầu giấy phép)
Với các vật liệu đặc biệt hoặc thuộc diện cấm/hạn chế nhập khẩu, doanh nghiệp phải nộp đơn xin phép trực tiếp tại Bộ Xây dựng hoặc Cục Giám định nhà nước về chất lượng công trình xây dựng.
Bước 5: Cơ quan chức năng tiếp nhận và xử lý hồ sơ
Trong vòng từ 5 – 10 ngày làm việc, cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét hồ sơ, thẩm định thông tin kỹ thuật và cấp giấy phép nếu đủ điều kiện.
Bước 6: Nộp giấy phép cho cơ quan hải quan để hoàn tất thông quan
Khi lô hàng về cảng, doanh nghiệp cần nộp giấy phép (hoặc xác nhận đạt tiêu chuẩn sau kiểm tra) kèm tờ khai hải quan để được phép nhập khẩu chính thức.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp giấy phép nhập khẩu vật liệu xây dựng
Hồ sơ xin giấy phép nhập khẩu hoặc đăng ký kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng bao gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy phép nhập khẩu (theo mẫu của Bộ Xây dựng).
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp nhập khẩu (bản sao công chứng).
Hợp đồng nhập khẩu: thể hiện thông tin nhà cung cấp, điều kiện giao hàng, số lượng, trị giá…
Bản mô tả kỹ thuật sản phẩm: gồm catalog, thông số kỹ thuật, hình ảnh, hướng dẫn sử dụng (nếu có).
Chứng chỉ chất lượng hoặc giấy chứng nhận hợp chuẩn/hợp quy do tổ chức có thẩm quyền cấp tại nước xuất khẩu.
Kết quả thử nghiệm hoặc kiểm tra chất lượng (nếu có sẵn).
Tài liệu liên quan đến đóng gói, vận chuyển, bảo quản sản phẩm (nếu cần kiểm tra an toàn).
Tờ khai hải quan nhập khẩu (có thể nộp bản nháp khi xin phép trước khi thông quan chính thức).
Tùy thuộc vào loại vật liệu và thị trường nhập khẩu, hồ sơ có thể được yêu cầu bổ sung thêm chứng nhận xuất xứ (C/O), chứng thư kiểm định độc lập, hoặc hồ sơ môi trường nếu sản phẩm có yếu tố độc hại.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép nhập khẩu vật liệu xây dựng
Xác định đúng mã HS và phân loại vật liệu:
Một số doanh nghiệp bị từ chối cấp phép do khai sai mã HS hoặc khai không đúng tên thương mại – kỹ thuật của vật liệu. Cần xác minh rõ thông tin sản phẩm để tránh rủi ro khi làm thủ tục hải quan.
Phân biệt giữa kiểm tra chất lượng và xin giấy phép nhập khẩu:
Không phải mọi vật liệu đều cần giấy phép nhập khẩu, nhưng đa phần phải thực hiện kiểm tra chất lượng trước thông quan. Nếu lô hàng chưa có kết quả kiểm tra hoặc chưa được cấp phép mà vẫn khai báo, hải quan sẽ giữ hàng để chờ xử lý, dẫn đến chi phí lưu kho tăng cao.
Chỉ sử dụng kết quả thử nghiệm từ tổ chức được chỉ định:
Bộ Xây dựng chỉ công nhận kết quả kiểm tra chất lượng từ các trung tâm được chỉ định. Nếu doanh nghiệp sử dụng kết quả từ đơn vị không đủ năng lực, hồ sơ sẽ bị từ chối.
Thời gian xử lý phụ thuộc vào loại vật liệu và hồ sơ hợp lệ:
Nếu doanh nghiệp chuẩn bị đúng, đầy đủ hồ sơ, thời gian xử lý thường dao động từ 7 – 10 ngày làm việc. Tuy nhiên, nếu tài liệu không rõ ràng hoặc thiếu giấy tờ kỹ thuật, thời gian có thể kéo dài gấp đôi.
Giấy phép chỉ có giá trị cho từng lô hàng cụ thể:
Doanh nghiệp không được sử dụng giấy phép đã cấp cho lô hàng trước để nhập các lô hàng khác, kể cả cùng loại vật liệu. Mỗi lô nhập khẩu đều phải đăng ký kiểm tra và xin phép riêng biệt (nếu thuộc diện yêu cầu giấy phép).
5. Luật PVL Group – Hỗ trợ xin giấy phép nhập khẩu vật liệu xây dựng nhanh chóng, chính xác, hiệu quả
Luật PVL Group là đơn vị tư vấn pháp lý chuyên sâu trong lĩnh vực thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu và xin giấy phép chuyên ngành cho doanh nghiệp. Với đội ngũ luật sư và chuyên viên am hiểu pháp luật xây dựng và hải quan, chúng tôi cam kết hỗ trợ doanh nghiệp xin giấy phép nhập khẩu vật liệu xây dựng từ nước ngoài một cách nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm thời gian.
Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:
Tư vấn phân loại mã HS, xác định vật liệu có thuộc diện cần cấp phép hay không.
Soạn thảo hồ sơ xin giấy phép nhập khẩu và hồ sơ kiểm tra chất lượng.
Hỗ trợ đăng ký kiểm định vật liệu tại Trung tâm kỹ thuật được chỉ định.
Đại diện làm việc với Bộ Xây dựng và cơ quan hải quan trong quá trình cấp phép.
Tư vấn về lưu trữ hồ sơ, quy trình hậu kiểm và các nghĩa vụ pháp lý liên quan.
Luật PVL Group cam kết:
Hoàn thiện hồ sơ đúng quy chuẩn, đầy đủ, rõ ràng.
Rút ngắn tối đa thời gian cấp phép.
Tư vấn miễn phí và hỗ trợ doanh nghiệp đến khi hoàn tất thủ tục thông quan.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang có nhu cầu nhập khẩu vật liệu xây dựng phục vụ thi công, sản xuất hoặc phân phối, đừng để thủ tục pháp lý cản trở tiến độ kinh doanh.
Hãy liên hệ ngay với Luật PVL Group để được tư vấn và hỗ trợ tận nơi.
👉 Tham khảo thêm các bài viết liên quan tại:
https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/