Giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi dùng cho nuôi trâu là gì và thủ tục xin cấp như thế nào? Đây là câu hỏi quan trọng mà các doanh nghiệp kinh doanh, trang trại chăn nuôi quy mô lớn đang tìm lời giải khi có nhu cầu nhập khẩu nguyên liệu, sản phẩm thức ăn công nghiệp từ nước ngoài để phục vụ hoạt động nuôi trâu thương phẩm, trâu giống hoặc trâu cày kéo. Tìm hiểu chi tiết cùng Luật PVL Group trong bài viết dưới đây.
1. Giới thiệu về giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi dùng cho nuôi trâu
Giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi là văn bản pháp lý do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn hoặc cơ quan được ủy quyền cấp, cho phép tổ chức/cá nhân được nhập khẩu sản phẩm thức ăn chăn nuôi chưa có trong Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam.
Đối với sản phẩm thức ăn chăn nuôi nhập khẩu để nuôi trâu, doanh nghiệp chỉ được phép nhập khẩu nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý, tiêu chuẩn an toàn và được cấp giấy phép nhập khẩu theo quy định tại Nghị định 13/2020/NĐ-CP và Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
Vai trò của giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi:
- Đảm bảo sản phẩm không ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe vật nuôi và môi trường. 
- Là điều kiện bắt buộc để thông quan hàng hóa tại cửa khẩu. 
- Tạo cơ sở pháp lý để doanh nghiệp phân phối, thử nghiệm hoặc sản xuất trong nước. 
- Giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ thị trường quốc tế. 
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi cho nuôi trâu
Tùy theo mục đích nhập khẩu (thương mại, thử nghiệm, sản xuất, tiêu dùng nội bộ), thủ tục xin phép sẽ khác nhau. Dưới đây là quy trình cơ bản đối với loại sản phẩm chưa có trong danh mục lưu hành:
- Bước 1: Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ đề nghị cấp phép nhập khẩu
 Bao gồm đơn đăng ký và các tài liệu chứng minh thành phần, công dụng, chất lượng sản phẩm.
- Bước 2: Nộp hồ sơ tại Cục Chăn nuôi – Bộ NN&PTNT
 Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến của Bộ.
- Bước 3: Thẩm định hồ sơ và đánh giá sản phẩm
 Cục Chăn nuôi sẽ xem xét về thành phần, mức độ an toàn, hàm lượng dinh dưỡng, tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm nhập khẩu.
- Bước 4: Cấp giấy phép nhập khẩu (nếu đủ điều kiện)
 Thời gian giải quyết thông thường là 7–10 ngày làm việc. Giấy phép có hiệu lực trong thời hạn ghi rõ trong văn bản cấp.
- Bước 5: Doanh nghiệp làm thủ tục thông quan hàng hóa
 Căn cứ vào giấy phép nhập khẩu, doanh nghiệp thực hiện các bước khai báo hải quan, kiểm dịch (nếu có) và nhận hàng.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp giấy phép nhập khẩu thức ăn nuôi trâu
Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép nhập khẩu được quy định tại Điều 18 – Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, bao gồm:
Đơn đề nghị cấp phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi (theo mẫu).
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy tờ tương đương.
Bản sao có chứng thực hợp đồng nhập khẩu hoặc thư xác nhận cung cấp từ nhà sản xuất nước ngoài.
Bảng phân tích thành phần sản phẩm:
- Tỷ lệ protein, xơ, tro, vitamin, khoáng chất… 
- Các chất phụ gia hoặc hoạt chất có trong sản phẩm 
Giấy chứng nhận phân tích (Certificate of Analysis – CoA) do nhà sản xuất cấp.
Mẫu nhãn sản phẩm (song ngữ hoặc tiếng Việt kèm bản dịch).
Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) hoặc giấy phép bán tại nước sở tại (nếu có).
Báo cáo kết quả đánh giá hiệu quả (đối với sản phẩm nhập khẩu lần đầu hoặc có yêu cầu đặc biệt).
Giấy chứng nhận về an toàn sinh học hoặc môi trường (nếu là sản phẩm mới hoặc có nguồn gốc GMO).
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi dùng cho trâu
Thủ tục xin cấp phép nhập khẩu tuy không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi doanh nghiệp cần lưu ý để tránh bị từ chối, trả hồ sơ hoặc chậm tiến độ kinh doanh. Một số điểm cần chú ý gồm:
Phân biệt rõ sản phẩm đã có trong danh mục và chưa có trong danh mục.
- Nếu sản phẩm đã có trong Danh mục TĂCN được phép lưu hành tại Việt Nam, thì không cần xin giấy phép nhập khẩu, chỉ cần đăng ký kiểm tra chất lượng. 
- Nếu sản phẩm chưa có trong danh mục, bắt buộc phải xin phép theo Thông tư 21. 
Không được thay đổi thành phần, nhãn, bao bì sau khi được cấp phép.
Nếu có thay đổi nhỏ (nhãn phụ, thành phần không đáng kể), phải gửi văn bản giải trình. Thay đổi lớn phải xin lại giấy phép.
Nên kiểm tra kỹ nguồn gốc, giấy tờ của nhà sản xuất.
Một số nước yêu cầu CFS, CoA hoặc xác nhận từ Bộ Nông nghiệp nước xuất khẩu, nếu không có có thể bị từ chối cấp phép.
Thời gian hiệu lực giấy phép có hạn.
Thường từ 6–12 tháng hoặc theo lô hàng cụ thể. Doanh nghiệp nên tính toán thời gian nộp hồ sơ để tránh bị gián đoạn.
Kết hợp đăng ký kiểm tra chất lượng sau khi nhập khẩu.
Mặc dù có giấy phép, sản phẩm vẫn phải được kiểm tra chất lượng nhà nước tại cửa khẩu để đảm bảo an toàn trước khi phân phối.
5. Luật PVL Group – Tư vấn xin giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi trâu chuyên nghiệp, nhanh chóng
Với kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn pháp lý, xuất nhập khẩu và nông nghiệp, Luật PVL Group là đối tác uy tín của nhiều doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thức ăn chăn nuôi, nông nghiệp công nghệ cao, và chuỗi cung ứng ngành chăn nuôi.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói:
- Tư vấn quy định pháp luật về nhập khẩu TĂCN dùng cho trâu. 
- Soạn thảo hồ sơ, hợp đồng, kiểm tra hợp lệ hồ sơ sản phẩm. 
- Làm việc với Cục Chăn nuôi và cơ quan có thẩm quyền. 
- Hỗ trợ kiểm dịch, thông quan và kiểm tra chất lượng sau nhập khẩu. 
- Hỗ trợ đăng ký lưu hành nếu có nhu cầu phân phối tại Việt Nam. 
Cam kết của Luật PVL Group:
- Dịch vụ nhanh – chính xác – đúng quy định 
- Hồ sơ không bị trả lại – tiết kiệm thời gian 
- Tư vấn tận tâm – chi phí rõ ràng – đồng hành lâu dài 
👉 Tham khảo thêm các dịch vụ pháp lý và xuất nhập khẩu tại:
https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/
Kết luận:
Giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi dùng cho trâu là điều kiện pháp lý bắt buộc để doanh nghiệp đưa các sản phẩm chưa có trong danh mục lưu hành vào Việt Nam một cách hợp pháp. Việc chuẩn bị đúng hồ sơ, hiểu rõ quy định và phối hợp chặt chẽ với cơ quan chức năng sẽ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và hạn chế rủi ro khi nhập khẩu. Luật PVL Group cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong mọi thủ tục pháp lý – từ xin phép đến thông quan – với sự chuyên nghiệp, tận tâm và hiệu quả.



 
 