Giấy phép nhập khẩu nguyên liệu (thép hợp kim, gang, vật liệu chịu mài mòn…)

Giấy phép nhập khẩu nguyên liệu (thép hợp kim, gang, vật liệu chịu mài mòn…). Để đảm bảo đúng quy định pháp luật và thuận lợi trong thông quan.

1. Giới thiệu về giấy phép nhập khẩu nguyên liệu (thép hợp kim, gang, vật liệu chịu mài mòn…)

Trong lĩnh vực công nghiệp nặng, sản xuất cơ khí chính xác, đúc kim loại và các ngành công nghiệp phụ trợ, nguyên liệu như thép hợp kim, gang, vật liệu chịu mài mòn (như hợp kim crôm, hợp kim mangan…) là những vật liệu không thể thiếu. Tuy nhiên, một số nhóm nguyên liệu này nằm trong danh mục hàng hóa quản lý chuyên ngành hoặc hàng hóa nhập khẩu có điều kiện, buộc doanh nghiệp phải xin giấy phép nhập khẩu trước khi thực hiện thủ tục hải quan.

Giấy phép nhập khẩu nguyên liệu là văn bản xác nhận của cơ quan có thẩm quyền (Bộ Công Thương, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Quốc phòng…) cho phép doanh nghiệp được nhập khẩu nguyên liệu về Việt Nam để phục vụ mục đích sản xuất, kinh doanh, nghiên cứu hoặc gia công xuất khẩu.

Cơ sở pháp lý chính:

  • Luật Quản lý ngoại thương số 05/2017/QH14.

  • Nghị định 69/2018/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý ngoại thương.

  • Thông tư 12/2018/TT-BCT (sửa đổi, bổ sung bởi các thông tư liên quan).

  • Quyết định 18/2019/QĐ-TTg về nhập khẩu máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng (nếu nguyên liệu là thiết bị hoặc vật tư chuyên dụng).

  • Danh mục nguyên liệu, vật liệu chịu sự quản lý chuyên ngành (VD: Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định 69/2018/NĐ-CP).

  • Nguyên liệu có tính chất nguy hiểm, ảnh hưởng đến môi trường.

  • Nguyên liệu có tính đặc thù trong công nghiệp quốc phòng hoặc công nghệ cao.

  • Một số nguyên liệu bị kiểm soát bởi các hiệp định quốc tế (như hợp kim chứa kim loại quý, đất hiếm, vật liệu mài mòn cao…).

2. Trình tự thủ tục xin giấy phép nhập khẩu nguyên liệu được thực hiện như thế nào?

Thủ tục xin giấy phép nhập khẩu nguyên liệu (thép hợp kim, gang, vật liệu chịu mài mòn…) cần được thực hiện đúng quy trình theo hướng dẫn dưới đây:

Bước 1: Xác định mã HS và kiểm tra điều kiện nhập khẩu

Doanh nghiệp cần xác định mã HS chính xác của nguyên liệu. Từ mã HS, có thể tra cứu xem nguyên liệu có nằm trong danh mục quản lý chuyên ngành, nhập khẩu có điều kiện hay cấm/hạn chế không.

Ví dụ:

  • Thép hợp kim chứa >8% mangan, crom hoặc niken có thể nằm trong nhóm vật liệu chịu mài mòn cao, cần giấy phép nhập khẩu.

  • Gang có thành phần hóa học đặc biệt (hàm lượng cacbon cao) thường dùng trong công nghệ đúc khuôn áp suất, cũng có thể bị kiểm soát nhập khẩu.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép nhập khẩu

Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu của cơ quan quản lý chuyên ngành (Bộ Công Thương, Bộ KHCN, Bộ TN&MT…). Hồ sơ thường yêu cầu thông tin mô tả nguyên liệu, mục đích sử dụng và tài liệu chứng minh năng lực sử dụng.

Bước 3: Nộp hồ sơ và theo dõi kết quả xử lý

Hồ sơ được nộp trực tiếp hoặc qua hệ thống Cổng dịch vụ công trực tuyến của các Bộ. Cơ quan tiếp nhận sẽ phản hồi kết quả trong vòng 5–10 ngày làm việc tùy từng loại nguyên liệu.

Bước 4: Nhận giấy phép và thực hiện thủ tục hải quan

Sau khi có giấy phép, doanh nghiệp tiến hành nhập khẩu và làm thủ tục thông quan như bình thường. Lưu ý phải xuất trình bản gốc/bản điện tử giấy phép khi thông quan.

3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép nhập khẩu nguyên liệu gồm những gì?

Tùy từng nhóm nguyên liệu và cơ quan cấp phép mà hồ sơ có thể khác nhau, nhưng về cơ bản, hồ sơ xin giấy phép nhập khẩu nguyên liệu thường bao gồm:

1. Văn bản đề nghị cấp giấy phép nhập khẩu

  • Theo mẫu quy định (tùy theo cơ quan quản lý).

2. Hợp đồng nhập khẩu hoặc đơn đặt hàng

  • Thể hiện rõ thông tin về nguyên liệu (số lượng, thông số kỹ thuật, nước sản xuất, đơn vị cung cấp…).

3. Tài liệu mô tả kỹ thuật của nguyên liệu

  • Catalogue hoặc tài liệu kỹ thuật có thông tin hóa học, cơ lý, ứng dụng sản phẩm.

4. Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh

  • Phải thể hiện rõ ngành nghề liên quan đến sản xuất, gia công hoặc chế biến nguyên liệu kim loại, cơ khí, vật liệu.

5. Giấy chứng nhận năng lực kỹ thuật của doanh nghiệp (nếu có yêu cầu)

  • ISO 9001, giấy chứng nhận phòng thí nghiệm nội bộ, hợp đồng xuất khẩu (trong trường hợp gia công xuất khẩu…).

6. Tài liệu chứng minh mục đích sử dụng nguyên liệu

  • Kế hoạch sản xuất, phiếu đặt hàng, hồ sơ xuất khẩu (nếu nguyên liệu dùng gia công hàng xuất khẩu)…

7. Báo cáo về tác động môi trường (nếu nguyên liệu nằm trong danh mục kiểm soát môi trường)

4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép nhập khẩu nguyên liệu thép hợp kim, gang, vật liệu chịu mài mòn

Cẩn trọng khi khai báo mã HS

Khai sai mã HS có thể dẫn đến bị phạt hành chính, thậm chí bị từ chối cấp giấy phép. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn khi phân biệt giữa “thép không hợp kim” và “thép hợp kim đặc biệt”, dẫn đến sai mã HS và bị trả hồ sơ.

Nắm rõ danh mục hàng hóa quản lý chuyên ngành

Một số loại thép hợp kim, gang hoặc vật liệu mài mòn chịu sự quản lý bởi nhiều bộ ngành khác nhau:

  • Bộ Công Thương: nếu là nguyên liệu sản xuất công nghiệp.

  • Bộ Khoa học và Công nghệ: nếu liên quan đến công nghệ cao hoặc kiểm soát kỹ thuật.

  • Bộ Quốc phòng: nếu nguyên liệu có tính năng chiến lược, ứng dụng trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh.

Phân biệt giấy phép nhập khẩu với giấy phép kiểm tra chất lượng

Một số nguyên liệu sau khi được cấp phép nhập khẩu vẫn phải kiểm tra chất lượng nhà nước tại cửa khẩu trước khi thông quan.

Chuẩn bị kỹ hồ sơ, tránh bị trả lại

Do hồ sơ thường phải kèm tài liệu kỹ thuật tiếng Anh (hoặc tiếng nước ngoài khác), cần có bản dịch công chứng nếu yêu cầu. Bên cạnh đó, doanh nghiệp phải nêu rõ mục đích sử dụng, tránh hồ sơ bị nghi ngờ sử dụng sai mục đích.

Cập nhật thường xuyên các quy định mới

Danh mục hàng hóa nhập khẩu có điều kiện thường xuyên thay đổi. Doanh nghiệp cần theo dõi cập nhật mới nhất để tránh rủi ro.

5. Liên hệ PVL Group – Đơn vị chuyên nghiệp trong thủ tục xin giấy phép nhập khẩu nguyên liệu

Thủ tục xin giấy phép nhập khẩu nguyên liệu như thép hợp kim, gang, vật liệu chịu mài mòn đòi hỏi doanh nghiệp phải nắm rõ các quy định pháp lý, tiêu chuẩn kỹ thuật và quản lý chuyên ngành. Công ty Luật PVL Group với đội ngũ luật sư – chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm, cam kết hỗ trợ doanh nghiệp:

  • Tư vấn chính xác mã HS, quy chuẩn áp dụng cho từng loại nguyên liệu.

  • Đại diện doanh nghiệp nộp hồ sơ, xử lý mọi thủ tục với cơ quan nhà nước.

  • Đảm bảo thời gian xử lý nhanh chóng, đúng quy định.

  • Hỗ trợ trọn gói từ tư vấn, chuẩn bị hồ sơ đến nhận giấy phép.

👉 Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí:
📞 Hotline: 0972 620 555
🌐 Website: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *