Giấy phép nhập khẩu nguyên liệu gỗ, tre, nứa

Giấy phép nhập khẩu nguyên liệu gỗ, tre, nứa. Vậy trình tự thủ tục và hồ sơ xin giấy phép gồm những gì?

1. Giới thiệu về giấy phép nhập khẩu nguyên liệu gỗ, tre, nứa

Trong bối cảnh ngành chế biến gỗ, tre, nứa của Việt Nam phát triển mạnh mẽ và nhu cầu nguyên liệu đầu vào ngày càng tăng, việc nhập khẩu gỗ, tre, nứa từ các quốc gia khác trở nên phổ biến, đặc biệt với các loại gỗ quý, gỗ nhiệt đới, tre công nghiệp từ châu Phi, Đông Nam Á, Nam Mỹ…

Tuy nhiên, gỗ và tre là những loại nguyên liệu đặc thù, chịu sự quản lý nghiêm ngặt của pháp luật Việt Nam và quốc tế nhằm đảm bảo tính hợp pháp, bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học. Vì vậy, việc nhập khẩu các loại nguyên liệu này cần tuân thủ các quy định về:

  • Quản lý lâm sản (theo Nghị định 06/2019/NĐ-CP và Nghị định 102/2020/NĐ-CP)

  • Công ước CITES (nếu là loài thực vật nguy cấp)

  • Kiểm dịch thực vật

  • Truy xuất nguồn gốc (VNTLAS/FLEGT nếu phục vụ xuất khẩu sang EU)

Giấy phép nhập khẩu nguyên liệu gỗ, tre, nứa là một loại giấy phép chuyên ngành bắt buộc đối với các doanh nghiệp nhập khẩu loại hình nguyên liệu có điều kiện, bao gồm:

  • Gỗ xẻ, gỗ tròn, gỗ ghép thanh

  • Tre, nứa thô, đã xử lý hoặc sơ chế

  • Gỗ dạng ván, khúc, thanh từ các loài thuộc danh mục cần kiểm soát

Việc có giấy phép này giúp doanh nghiệp:

  • Thông quan nhanh chóng tại cửa khẩu

  • Chứng minh tính hợp pháp của nguyên liệu đầu vào

  • Đáp ứng yêu cầu kiểm tra truy xuất nguồn gốc nội địa và xuất khẩu

  • Tránh rủi ro bị xử phạt, tịch thu lô hàng hoặc bị điều tra nguồn gốc

2. Trình tự thủ tục xin giấy phép nhập khẩu nguyên liệu gỗ, tre, nứa

Tùy thuộc vào loại gỗ hoặc tre mà doanh nghiệp dự định nhập khẩu, sẽ có hai hướng xử lý chính:

  • Nhóm không thuộc danh mục kiểm soát đặc biệt: chỉ cần khai báo hải quan và cung cấp hồ sơ nguồn gốc

  • Nhóm thuộc danh mục kiểm soát (CITES, rủi ro cao): phải xin giấy phép nhập khẩu từ Bộ NN&PTNT

Bước 1: Xác định loại nguyên liệu cần nhập khẩu

  • Có nằm trong Danh mục loài thực vật hoang dã nguy cấp, quý hiếm ban hành kèm Nghị định 84/2021/NĐ-CP không?

  • Có thuộc Danh mục loài thuộc Công ước CITES không?

  • Có cần kiểm dịch thực vật không?

Từ đó xác định có cần giấy phép nhập khẩu hay chỉ cần đăng ký kiểm tra chuyên ngành.

Bước 2: Soạn thảo hồ sơ đề nghị cấp phép

Doanh nghiệp lập hồ sơ gửi đến:

  • Cục Lâm nghiệp – Bộ NN&PTNT nếu nhập khẩu loài thuộc danh mục CITES

  • Chi cục Kiểm lâm vùng/Cục Kiểm lâm đối với gỗ, tre chưa thuộc danh mục đặc biệt nhưng cần xác minh nguồn gốc

Bước 3: Tiếp nhận và thẩm định hồ sơ

Cơ quan có thẩm quyền sẽ:

  • Kiểm tra tính hợp pháp hồ sơ, giấy tờ đi kèm

  • Xác minh nguồn gốc tại nước xuất khẩu nếu cần thiết

  • Phối hợp với hải quan cửa khẩu kiểm tra thực tế

Bước 4: Cấp giấy phép nhập khẩu

Nếu hồ sơ đầy đủ, phù hợp quy định và không vi phạm, cơ quan chức năng sẽ cấp:

  • Giấy phép CITES nếu là loài thuộc công ước

  • Văn bản cho phép nhập khẩu gỗ hợp pháp

  • Giấy xác nhận kiểm dịch thực vật đầu vào (nếu áp dụng)

Thời gian xử lý thông thường: 5–10 ngày làm việc tùy mức độ phức tạp của hồ sơ.

3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép nhập khẩu nguyên liệu gỗ, tre, nứa

Một bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm:

  • Đơn đề nghị cấp phép nhập khẩu nguyên liệu gỗ/tre/nứa (theo mẫu)

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

  • Hợp đồng mua bán/đơn đặt hàng với đối tác nước ngoài

  • Hóa đơn thương mại, vận đơn (Bill of Lading)

  • Phiếu đóng gói (Packing List)

  • Giấy chứng nhận nguồn gốc lâm sản tại nước xuất khẩu (Certificate of Origin)

  • Giấy phép CITES nước xuất khẩu (nếu có)

  • Tài liệu mô tả loài, sản phẩm, kích thước, khối lượng

  • Biên bản kiểm tra thực tế (nếu có)

  • Tờ khai hải quan nhập khẩu (trong trường hợp cần hợp thức hóa)

Trường hợp nhập khẩu từ nước đã ký hiệp định với Việt Nam, doanh nghiệp cần kèm thêm các chứng từ FLEGT/VPA hoặc các bản cam kết nguồn gốc phù hợp.

4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép nhập khẩu gỗ, tre, nứa

Một số điểm cần đặc biệt chú ý:

  • Phải phân biệt rõ giữa gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp: Gỗ dán, ván MDF, HDF đôi khi không yêu cầu cấp phép, nhưng gỗ xẻ tự nhiên thì bắt buộc phải có.

  • Không nhập khẩu loài cấm: Danh mục gỗ thuộc Phụ lục I CITES, các loài quý hiếm không được phép nhập khẩu nếu không có giấy phép đặc biệt.

  • Không sử dụng giấy tờ giả về nguồn gốc: Nếu phát hiện, doanh nghiệp có thể bị tịch thu hàng hóa, phạt hành chính hoặc truy cứu hình sự.

  • Luôn giữ liên lạc với nhà cung cấp để cung cấp đúng bộ hồ sơ hợp lệ từ nước xuất khẩu: Rất nhiều hồ sơ bị từ chối do thiếu hoặc không hợp lệ giấy tờ gốc từ nước bạn.

  • Lưu trữ đầy đủ hồ sơ theo quy định của VNTLAS để phục vụ kiểm tra truy xuất nguồn gốc về sau.

  • Nếu nguyên liệu nhập khẩu dùng cho xuất khẩu sang EU: cần đảm bảo quy trình VNTLAS/FLEGT ngay từ đầu (có thể liên kết chứng nhận sau với giấy phép xuất khẩu).

5. Luật PVL Group – Hỗ trợ xin giấy phép nhập khẩu nguyên liệu gỗ, tre, nứa trọn gói và uy tín

Với bề dày kinh nghiệm xử lý thủ tục pháp lý, kiểm tra chuyên ngành và xuất nhập khẩu trong ngành gỗ, Luật PVL Group cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc xin giấy phép nhập khẩu nhanh, chuẩn và hiệu quả.

Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn xác định danh mục loài, yêu cầu kiểm tra chuyên ngành

  • Soạn hồ sơ nhập khẩu đầy đủ theo yêu cầu pháp lý

  • Đại diện doanh nghiệp làm việc với Cục Lâm nghiệp, Chi cục Kiểm lâm, Hải quan

  • Kết nối kiểm nghiệm, kiểm dịch, xác minh nguồn gốc quốc tế

  • Hỗ trợ tích hợp hồ sơ nhập khẩu với các chứng nhận FSC, FLEGT, CE…

Tìm hiểu thêm thủ tục pháp lý tại chuyên mục doanh nghiệp:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *