Giấy phép nhập khẩu nguyên liệu cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp. Bài viết dưới đây của Luật PVL Group sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy định pháp lý, thủ tục, hồ sơ cần thiết và những lưu ý quan trọng khi doanh nghiệp nhập khẩu cao su phục vụ sản xuất.
1. Giới thiệu về giấy phép nhập khẩu nguyên liệu cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp
Trong quá trình sản xuất săm, lốp, thiết bị y tế, giày dép, keo dán hay linh kiện cao su kỹ thuật… doanh nghiệp Việt Nam thường phải nhập khẩu nguyên liệu từ các nước như Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Ấn Độ, Nga, Trung Quốc…
Tùy thuộc vào chủng loại, mục đích sử dụng, nguyên liệu cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp có thể:
Nằm trong danh mục hàng hóa được phép nhập khẩu thông thường (không cần giấy phép);
Hoặc thuộc danh mục quản lý chuyên ngành, phải xin giấy phép nhập khẩu từ cơ quan có thẩm quyền.
Căn cứ pháp lý điều chỉnh
Luật Quản lý ngoại thương 05/2017/QH14;
Nghị định 69/2018/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Quản lý ngoại thương;
Thông tư 04/2023/TT-BCT của Bộ Công Thương (ban hành danh mục hàng hóa quản lý chuyên ngành);
Danh mục HS (Harmonized System) quy định mã HS của từng loại cao su nhập khẩu.
Các loại cao su phổ biến trong nhập khẩu
Cao su thiên nhiên (natural rubber): mã HS thường là 4001.xxx;
Cao su tổng hợp (synthetic rubber): thường thuộc nhóm 4002.xxx;
Các chế phẩm cao su như mủ latex, hỗn hợp cao su hóa dẻo, compound rubber, rubber masterbatch,…
Trường hợp cần xin giấy phép nhập khẩu
Khi mặt hàng cao su nằm trong danh mục quản lý chuyên ngành (ví dụ có yêu cầu kiểm dịch thực vật nếu là cao su dạng nhũ tương, lỏng);
Khi nhập khẩu từ quốc gia có yêu cầu đặc biệt về xuất xứ;
Khi hàng hóa có yếu tố ảnh hưởng đến môi trường, cần giấy phép nhập khẩu phế liệu cao su hoặc cao su tái chế.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép nhập khẩu nguyên liệu cao su
Bước 1: Xác định mã HS và loại hình cao su
Doanh nghiệp cần:
Tra cứu mã HS chính xác của nguyên liệu cao su cần nhập (dựa theo Biểu thuế XNK);
Đối chiếu với danh mục hàng hóa quản lý của Bộ Công Thương, Bộ NN&PTNT, Bộ TN&MT… để xác định có phải xin giấy phép nhập khẩu hay không.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đề nghị cấp phép nhập khẩu (nếu bắt buộc)
Nếu mặt hàng nằm trong danh mục phải xin phép (ví dụ: cao su dạng lỏng dễ phân hủy, nguyên liệu tái chế), doanh nghiệp cần:
Chuẩn bị hồ sơ đề nghị cấp phép nhập khẩu;
Gửi đến Bộ Công Thương, Sở Công Thương hoặc Tổng cục Hải quan, tùy từng loại hàng hóa.
Đối với hàng hóa không phải xin giấy phép, doanh nghiệp vẫn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ hải quan để thực hiện khai báo nhập khẩu theo thông thường.
Bước 3: Thực hiện khai báo hải quan và kiểm tra chuyên ngành (nếu có)
Đăng ký tờ khai trên hệ thống hải quan điện tử;
Nộp bộ hồ sơ giấy tại Chi cục Hải quan nơi hàng hóa về;
Nếu mặt hàng thuộc diện kiểm tra chuyên ngành (ví dụ kiểm tra chất lượng, kiểm dịch thực vật): doanh nghiệp phải thực hiện đăng ký kiểm tra tại cơ quan chuyên trách (QUATEST, Trung tâm Kiểm định, Chi cục BVTV, Cục Môi trường) trước khi thông quan.
Bước 4: Thông quan và hoàn thiện nghĩa vụ nhập khẩu
Khi hàng hóa đáp ứng đầy đủ điều kiện và nghĩa vụ thuế (thuế nhập khẩu, thuế GTGT), cơ quan Hải quan sẽ cho phép thông quan;
Doanh nghiệp nhận hàng và đưa vào nhà máy sản xuất.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp phép nhập khẩu cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp
Tùy thuộc vào loại cao su, mục đích nhập khẩu và yêu cầu pháp lý, hồ sơ có thể gồm các tài liệu sau:
Hồ sơ xin giấy phép nhập khẩu (nếu bắt buộc):
Đơn đề nghị cấp phép nhập khẩu (theo mẫu);
Giấy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp nhập khẩu;
Hợp đồng nhập khẩu hoặc đơn đặt hàng;
Hóa đơn thương mại (invoice);
Phiếu đóng gói (packing list);
Vận đơn (Bill of Lading);
Tờ khai hải quan dự kiến;
Kết quả kiểm tra chất lượng hoặc kiểm dịch (nếu đã có từ phía nước xuất khẩu);
Các chứng từ khác theo yêu cầu cụ thể của từng Bộ, ngành.
Hồ sơ hải quan thông thường:
Tờ khai hải quan điện tử (mẫu HQ/2015);
Hóa đơn thương mại;
Vận đơn, chứng từ vận chuyển;
C/O (chứng nhận xuất xứ – nếu có ưu đãi thuế quan);
Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng/kiểm dịch (nếu yêu cầu);
Tài liệu kỹ thuật (MSDS, COA… nếu có).
4. Những lưu ý quan trọng khi nhập khẩu cao su nguyên liệu
Lưu ý 1: Mỗi loại cao su có mã HS và quy định riêng
Cao su khô, dạng tấm (RSS, SVR…) thường không cần xin giấy phép;
Cao su dạng latex hoặc cao su hóa học có thể cần kiểm tra chất lượng hoặc kiểm dịch;
Cao su tái chế/phế liệu phải xin phép nhập khẩu phế liệu từ Bộ TN&MT theo Nghị định 38/2015/NĐ-CP và Thông tư 41/2015/TT-BTNMT.
Lưu ý 2: Thường xuyên cập nhật quy định quản lý chuyên ngành
Danh mục hàng hóa quản lý, mã HS, điều kiện nhập khẩu… có thể được điều chỉnh hàng năm;
Việc áp mã HS sai hoặc không kiểm tra điều kiện có thể dẫn đến hàng bị tạm giữ tại cảng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kế hoạch sản xuất.
Lưu ý 3: Cần kiểm tra C/O để hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi
Các nguyên liệu nhập khẩu từ ASEAN, Hàn Quốc, Trung Quốc… thường được hưởng thuế ưu đãi nếu có C/O hợp lệ;
C/O cần đúng mẫu (Form D, Form E…) và khai đúng mã HS.
Lưu ý 4: Lựa chọn đơn vị khai báo hải quan uy tín
Việc nhập khẩu nguyên liệu cao su đòi hỏi khai báo chính xác, nhanh chóng;
Nên chọn đơn vị tư vấn hoặc dịch vụ có kinh nghiệm trong lĩnh vực hàng công nghiệp nặng và hàng hóa nhạy cảm.
5. Luật PVL Group – Hỗ trợ toàn diện thủ tục nhập khẩu cao su nguyên liệu cho doanh nghiệp
Là đơn vị tư vấn pháp lý chuyên sâu trong lĩnh vực pháp luật doanh nghiệp, đầu tư và thương mại quốc tế, PVL Group cam kết hỗ trợ doanh nghiệp từ A-Z trong quy trình nhập khẩu nguyên liệu cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ:
Xác định mã HS và kiểm tra điều kiện nhập khẩu phù hợp từng loại cao su;
Soạn thảo hồ sơ xin giấy phép nhập khẩu (nếu cần);
Đăng ký kiểm tra chuyên ngành, kiểm dịch thực vật, kiểm định chất lượng;
Khai báo hải quan, kê khai C/O, thuế nhập khẩu;
Tư vấn pháp lý lâu dài cho nhà máy sản xuất săm lốp, cao su kỹ thuật.
✅ Tư vấn đúng mã HS – đúng chính sách mặt hàng
✅ Cam kết hỗ trợ nhanh, thủ tục trọn gói, chuyên nghiệp
✅ Đồng hành lâu dài – chi phí minh bạch
📌 Xem thêm các thủ tục pháp lý liên quan tại:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/
📞 Liên hệ ngay với PVL Group để được hỗ trợ miễn phí:
Hotline: 0986.36.1111
Email: pvlgroup.law@gmail.com
Website: https://luatpvlgroup.com