Giấy phép nhập khẩu hàng hóa có điều kiện theo Nghị định 69/2018/NĐ-CP là yêu cầu bắt buộc đối với nhiều mặt hàng đặc thù nhằm kiểm soát an ninh, chất lượng và an toàn cộng đồng. Cùng Luật PVL Group tìm hiểu đầy đủ và chính xác qua bài viết này.
1. Giới thiệu về giấy phép nhập khẩu hàng hóa có điều kiện theo Nghị định 69/2018/NĐ-CP
Nhập khẩu hàng hóa là một trong những hoạt động then chốt trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, không phải tất cả hàng hóa đều được nhập khẩu tự do. Có nhiều loại hàng hóa thuộc diện quản lý theo điều kiện hoặc phải có giấy phép của cơ quan nhà nước trước khi đưa vào Việt Nam. Để bảo đảm an ninh, sức khỏe cộng đồng, môi trường, cũng như quyền lợi người tiêu dùng, Chính phủ ban hành Nghị định 69/2018/NĐ-CP quy định chi tiết Luật Quản lý ngoại thương, trong đó có danh mục các mặt hàng nhập khẩu theo điều kiện và cần giấy phép.
Giấy phép nhập khẩu hàng hóa có điều kiện là văn bản do các bộ, ngành chuyên môn cấp, xác nhận doanh nghiệp được phép nhập khẩu mặt hàng thuộc danh mục quản lý theo quy định. Việc cấp giấy phép giúp kiểm soát việc đưa vào thị trường nội địa các sản phẩm có khả năng gây rủi ro như: hóa chất, thiết bị điện tử, máy móc đã qua sử dụng, vũ khí, phế liệu, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, thiết bị y tế, hàng có khả năng ảnh hưởng tới môi trường hoặc an ninh quốc gia,…
Việc không có giấy phép khi nhập khẩu hàng hóa thuộc diện quản lý có thể khiến doanh nghiệp bị xử phạt hành chính, buộc tái xuất hoặc tiêu hủy hàng hóa, gây thiệt hại nặng nề về chi phí và uy tín. Vì vậy, việc xác định đúng mặt hàng có điều kiện và chuẩn bị hồ sơ xin cấp phép là bước đi quan trọng cần được thực hiện kỹ lưỡng, chuyên nghiệp.
2. Trình tự thủ tục xin cấp giấy phép nhập khẩu hàng hóa có điều kiện
Theo quy định tại Nghị định 69/2018/NĐ-CP và các thông tư hướng dẫn, thủ tục xin giấy phép nhập khẩu hàng hóa có điều kiện được thực hiện theo các bước cơ bản như sau:
Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định mặt hàng định nhập khẩu có thuộc Danh mục hàng hóa nhập khẩu theo giấy phép, điều kiện hay không. Danh mục này được quy định cụ thể tại các phụ lục kèm theo Nghị định 69/2018/NĐ-CP và các thông tư chuyên ngành của từng bộ như: Bộ Công Thương, Bộ Y tế, Bộ NN&PTNT, Bộ TN&MT,…
Sau đó, tùy theo loại hàng hóa, doanh nghiệp sẽ nộp hồ sơ đề nghị cấp phép tại cơ quan có thẩm quyền (thường là bộ, cục, chi cục chuyên môn). Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc qua cổng dịch vụ công trực tuyến tùy từng bộ ngành.
Thời gian xử lý hồ sơ thường dao động từ 5 đến 10 ngày làm việc tùy tính chất mặt hàng, quy mô và mức độ rủi ro. Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, doanh nghiệp sẽ được yêu cầu bổ sung trong thời gian quy định.
Khi hồ sơ được chấp thuận, cơ quan cấp phép sẽ ban hành Giấy phép nhập khẩu hàng hóa có điều kiện, ghi rõ thông tin doanh nghiệp, loại hàng hóa, số lượng, mã HS, điều kiện nhập khẩu và thời hạn hiệu lực.
Trong một số trường hợp, hàng hóa còn phải được kiểm tra chất lượng, kiểm tra chuyên ngành tại cửa khẩu hoặc tại kho nhập khẩu. Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định hậu kiểm theo yêu cầu của cơ quan quản lý.
Toàn bộ quy trình cần thực hiện nghiêm túc, chính xác, vì nếu sai sót, doanh nghiệp có thể bị từ chối cấp phép, chậm tiến độ nhập hàng hoặc gặp khó khăn trong thủ tục thông quan tại cảng.
3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép nhập khẩu hàng hóa có điều kiện
Tùy theo từng nhóm hàng hóa thuộc danh mục nhập khẩu có điều kiện, thành phần hồ sơ có thể khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung một bộ hồ sơ xin cấp giấy phép nhập khẩu hàng hóa có điều kiện thường bao gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy phép nhập khẩu hàng hóa có điều kiện, theo mẫu quy định của từng bộ chuyên ngành (Bộ Công Thương, Bộ Y tế, Bộ TN&MT,…).
Bản sao công chứng hoặc bản scan Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (còn hiệu lực).
Tài liệu kỹ thuật mô tả hàng hóa nhập khẩu, có thể bao gồm: catalogue, hướng dẫn sử dụng, thông số kỹ thuật, chứng chỉ chất lượng, hình ảnh sản phẩm.
Hợp đồng mua bán (Sales contract) với nhà cung cấp nước ngoài, hóa đơn (Invoice), vận đơn (Bill of lading) nếu có.
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) trong một số trường hợp cụ thể hoặc nếu doanh nghiệp xin hưởng ưu đãi thuế quan.
Chứng từ chứng minh hàng hóa đã được kiểm tra hoặc đạt tiêu chuẩn kỹ thuật ở nước xuất khẩu, tùy theo quy định chuyên ngành (ví dụ với máy móc cũ, thiết bị điện tử…).
Chứng nhận kiểm định, kiểm tra chất lượng, kiểm nghiệm… đối với hàng hóa liên quan đến sức khỏe cộng đồng (thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, thiết bị y tế…).
Cam kết không sử dụng hàng hóa vào mục đích bị cấm hoặc hạn chế (đối với hóa chất, thiết bị đặc biệt…).
Các tài liệu khác tùy theo từng nhóm mặt hàng do cơ quan quản lý quy định.
Doanh nghiệp nên lưu ý sử dụng bản tiếng Việt hoặc kèm bản dịch tiếng Việt nếu hồ sơ gốc là tiếng nước ngoài. Việc nộp thiếu hoặc sai mẫu tài liệu là nguyên nhân phổ biến khiến hồ sơ bị trả lại.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép nhập khẩu hàng hóa có điều kiện
Xin giấy phép nhập khẩu hàng hóa có điều kiện là thủ tục phức tạp, yêu cầu kiến thức pháp lý chuyên ngành và kinh nghiệm xử lý hồ sơ hành chính. Vì vậy, doanh nghiệp cần lưu ý những vấn đề sau:
Thứ nhất, xác định chính xác mã HS và đối chiếu với danh mục quản lý nhập khẩu có điều kiện. Không phải cứ hàng nhập khẩu là đều phải xin phép, nhưng nếu xác định sai mã HS sẽ dẫn đến nộp sai cơ quan, hồ sơ bị từ chối hoặc thậm chí bị xử phạt do vi phạm thủ tục hải quan.
Thứ hai, chủ động liên hệ với cơ quan cấp phép trước khi làm thủ tục hải quan. Việc nhập khẩu hàng hóa mà chưa có giấy phép có thể dẫn đến việc hàng bị tạm giữ tại cảng, phát sinh chi phí lưu kho, lưu bãi rất lớn.
Thứ ba, cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ gốc, tránh sử dụng tài liệu photocopy không chứng thực. Với các ngành nghề đặc thù như mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, hóa chất, thiết bị y tế,… cần đặc biệt lưu ý đến giấy chứng nhận an toàn, kiểm nghiệm, chứng nhận lưu hành tự do,…
Thứ tư, cập nhật các thông tư và văn bản mới nhất của các bộ ngành liên quan. Danh mục hàng hóa thuộc diện quản lý điều kiện có thể thay đổi hằng năm tùy theo diễn biến thị trường, môi trường và chính sách quốc tế.
Thứ năm, nên lựa chọn đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp nếu doanh nghiệp lần đầu thực hiện hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm làm việc với cơ quan nhà nước.
Trong thực tế, Luật PVL Group đã hỗ trợ hàng trăm doanh nghiệp lớn nhỏ trên cả nước thực hiện thủ tục xin giấy phép nhập khẩu các mặt hàng như: thiết bị y tế, mỹ phẩm, hóa chất, máy móc, thiết bị đã qua sử dụng, thực phẩm chức năng, sản phẩm bảo vệ thực vật, hàng điện tử có điều kiện,… một cách nhanh chóng, đúng quy định và đảm bảo an toàn pháp lý cho khách hàng.
5. Luật PVL Group – đồng hành pháp lý trong thủ tục nhập khẩu hàng hóa có điều kiện
Với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực pháp lý doanh nghiệp và thủ tục nhập khẩu, Luật PVL Group là đối tác uy tín giúp doanh nghiệp bạn tháo gỡ mọi vướng mắc khi xin giấy phép nhập khẩu hàng hóa có điều kiện theo Nghị định 69/2018/NĐ-CP.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý trọn gói:
Tư vấn xác định chính xác mã HS và đối chiếu với danh mục nhập khẩu có điều kiện.
Hướng dẫn doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ phù hợp với yêu cầu chuyên ngành.
Soạn thảo đơn từ, tài liệu kỹ thuật, cam kết và hồ sơ kèm theo đầy đủ.
Đại diện khách hàng làm việc với cơ quan cấp phép, theo dõi tiến độ xử lý.
Tư vấn điều kiện kiểm tra chuyên ngành, kiểm định hậu nhập khẩu.
Hỗ trợ xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập khẩu.
Với phương châm “Nhanh – Uy tín – Chuyên nghiệp”, Luật PVL Group cam kết giúp doanh nghiệp hoàn tất thủ tục cấp phép nhanh nhất, đúng quy định và tiết kiệm chi phí tối đa.
👉 Xem thêm các bài viết hướng dẫn về pháp lý doanh nghiệp tại đây
Hãy liên hệ với Luật PVL Group ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu hàng hóa có điều kiện theo Nghị định 69/2018/NĐ-CP – đúng luật, đúng hạn, đúng nhu cầu doanh nghiệp của bạn.