Giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt (theo Luật Tài nguyên nước). Hướng dẫn thủ tục, hồ sơ chi tiết và lưu ý khi xin phép theo Luật Tài nguyên nước.
1. Giới thiệu về giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt theo Luật Tài nguyên nước
Nước mặt là một trong những tài nguyên quốc gia có vai trò đặc biệt quan trọng trong phát triển kinh tế – xã hội, sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt và duy trì hệ sinh thái. Tuy nhiên, việc khai thác, sử dụng nước mặt không đúng quy định có thể gây cạn kiệt nguồn tài nguyên, ô nhiễm môi trường và tác động nghiêm trọng đến cân bằng sinh thái.
Theo Luật Tài nguyên nước số 17/2012/QH13, mọi tổ chức, cá nhân khai thác và sử dụng nước mặt với quy mô lớn, ảnh hưởng đến nguồn tài nguyên nước đều phải xin cấp Giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp. Đây là văn bản pháp lý quan trọng xác định quyền khai thác, giới hạn lưu lượng, thời gian và mục đích sử dụng nước mặt một cách hợp pháp.
Các trường hợp bắt buộc phải xin giấy phép bao gồm:
Khai thác nước mặt để phục vụ cho sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, thủy sản
Khai thác nước phục vụ cấp nước sinh hoạt tập trung
Sử dụng nước mặt để phát điện, tưới tiêu, điều tiết dòng chảy
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt
Thủ tục xin giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt được quy định tại Nghị định 02/2023/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết Luật Tài nguyên nước, với các bước như sau:
Bước 1: Khảo sát, đánh giá nguồn nước và chuẩn bị hồ sơ
Trước khi nộp hồ sơ, tổ chức/cá nhân cần thuê đơn vị có năng lực lập đề án khai thác, sử dụng nước mặt, bao gồm khảo sát lưu lượng, trữ lượng, chất lượng nước tại vị trí khai thác và đánh giá tác động môi trường (nếu có).
Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp giấy phép
Hồ sơ được nộp đến:
Bộ Tài nguyên và Môi trường nếu khai thác từ sông liên tỉnh, hồ chứa lớn, công trình quy mô lớn
Sở Tài nguyên và Môi trường cấp tỉnh nếu khai thác trên sông nội tỉnh, hồ nhỏ, quy mô nhỏ hơn
Hình thức nộp: trực tiếp tại cơ quan hoặc qua dịch vụ công trực tuyến.
Bước 3: Cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận và thẩm định hồ sơ
Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan quản lý sẽ:
Kiểm tra tính pháp lý, đầy đủ, chính xác của hồ sơ
Thẩm định đề án kỹ thuật và lấy ý kiến các cơ quan liên quan
Tổ chức khảo sát thực tế vị trí khai thác (nếu cần)
Bước 4: Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt
Trong vòng 30 – 45 ngày làm việc, nếu hồ sơ đạt yêu cầu, cơ quan cấp phép sẽ ban hành:
Giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt
Quy định rõ vị trí, lưu lượng khai thác, thời hạn khai thác (thường 10 năm)
Trường hợp không đủ điều kiện, cơ quan chức năng sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt
Do đây là loại giấy phép có tính kỹ thuật cao, hồ sơ xin cấp phép cần được chuẩn bị công phu, khoa học và đầy đủ. Gồm:
Hồ sơ hành chính:
Đơn đề nghị cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt (theo mẫu)
Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc CMND/CCCD (đối với cá nhân)
Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, vị trí đặt công trình khai thác
Hồ sơ kỹ thuật:
Đề án khai thác, sử dụng nước mặt, trong đó trình bày rõ:
Vị trí, tọa độ khai thác
Lưu lượng nước khai thác
Phương pháp và công trình khai thác
Thiết bị đo đạc, ghi nhận lưu lượng
Bản vẽ sơ đồ công trình, hệ thống cấp nước
Báo cáo hiện trạng nguồn nước
Báo cáo đánh giá tác động môi trường (nếu có)
Kết quả phân tích chất lượng nguồn nước
Tất cả hồ sơ cần được đơn vị tư vấn có đủ năng lực lập và ký xác nhận theo quy định pháp luật.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt
Lựa chọn đúng cơ quan có thẩm quyền
Nếu khai thác nước mặt từ sông, hồ liên tỉnh, thì Bộ Tài nguyên và Môi trường mới có thẩm quyền cấp phép. Nếu sai thẩm quyền ngay từ đầu, hồ sơ sẽ bị trả lại.
Cần lập đề án khai thác chi tiết, có cơ sở khoa học
Đề án khai thác là tài liệu quan trọng nhất trong hồ sơ. Nếu không được lập bởi đơn vị tư vấn có đủ điều kiện, hoặc lập sơ sài, không phân tích chất lượng – lưu lượng nước, hồ sơ sẽ bị đánh giá là không đạt.
Giấy phép có thời hạn và phải gia hạn đúng thời điểm
Thời hạn giấy phép thường là 10 năm, sau thời gian này phải nộp hồ sơ gia hạn trước 90 ngày nếu muốn tiếp tục khai thác. Quá hạn sẽ bị xử lý hành chính hoặc thu hồi giấy phép.
Phải lắp đặt thiết bị đo lưu lượng theo dõi khai thác
Luật quy định bắt buộc các cơ sở khai thác phải có thiết bị đo đếm lưu lượng, báo cáo định kỳ sản lượng khai thác nước. Thiếu thiết bị này có thể bị xử phạt hoặc không được cấp phép.
Có thể bị xử phạt nếu khai thác không phép
Theo Nghị định 36/2020/NĐ-CP, khai thác nước mặt không có giấy phép có thể bị phạt từ 50 triệu đến 250 triệu đồng, kèm theo yêu cầu dừng khai thác và khắc phục hậu quả.
5. Luật PVL Group – Đơn vị tư vấn cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước mặt nhanh chóng, uy tín
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài nguyên – môi trường, Luật PVL Group là đối tác pháp lý chuyên nghiệp cho các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có nhu cầu khai thác nước mặt. Chúng tôi hỗ trợ:
Tư vấn đầy đủ điều kiện pháp lý, kỹ thuật theo Luật Tài nguyên nước
Lập đề án khai thác, sử dụng nước mặt đúng chuẩn
Chuẩn bị toàn bộ hồ sơ hành chính, kỹ thuật, bản vẽ, bản đồ
Đại diện khách hàng làm việc với cơ quan có thẩm quyền
Theo dõi hồ sơ, bổ sung kịp thời và nhận kết quả nhanh chóng
👉 Luật PVL Group giúp khách hàng tiết kiệm chi phí, tránh sai sót và rút ngắn tối đa thời gian cấp phép. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn!
https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/