Giấy phép khai thác khoáng sản làm nguyên liệu sản xuất vôi (nếu trực tiếp khai thác)

Giấy phép khai thác khoáng sản làm nguyên liệu sản xuất vôi (nếu trực tiếp khai thác). Thủ tục cụ thể ra sao?

1. Giới thiệu về giấy phép khai thác khoáng sản làm nguyên liệu sản xuất vôi

Đá vôi là khoáng sản phi kim loại được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất vôi sống (CaO) trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, xử lý môi trường, luyện kim, hóa chất… Với nhu cầu ngày càng cao, nhiều doanh nghiệp sản xuất vôi có xu hướng chủ động khai thác mỏ đá vôi thay vì chỉ mua lại từ các đơn vị khai thác khác.

Tuy nhiên, hoạt động khai thác khoáng sản tại Việt Nam được kiểm soát rất nghiêm ngặt. Theo quy định tại Luật Khoáng sản 2010, để được phép khai thác đá vôi làm nguyên liệu sản xuất vôi, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục xin Giấy phép khai thác khoáng sản, do Bộ Tài nguyên và Môi trường hoặc UBND cấp tỉnh cấp tùy theo quy mô và tầm quan trọng của mỏ.

Giấy phép khai thác khoáng sản làm nguyên liệu sản xuất vôi là văn bản pháp lý cho phép tổ chức, cá nhân thực hiện khai thác khoáng sản tại khu vực xác định, với thời hạn, sản lượng và công nghệ cụ thể, nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất vôi.

Doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện pháp lý, năng lực kỹ thuật, lập hồ sơ thăm dò, đánh giá trữ lượng và thực hiện quy trình xin cấp giấy phép khai thác khoáng sản đúng quy định.

2. Trình tự thủ tục xin giấy phép khai thác khoáng sản làm nguyên liệu sản xuất vôi

Căn cứ theo Luật Khoáng sản 2010 và các văn bản hướng dẫn như Nghị định 158/2016/NĐ-CP, thủ tục xin cấp giấy phép khai thác đá vôi được thực hiện theo các bước như sau:

Bước 1: Lập đề án thăm dò khoáng sản

Trước khi khai thác, doanh nghiệp phải lập đề án thăm dò khoáng sản tại khu vực mong muốn khai thác. Đề án này phải do tổ chức có đủ năng lực thực hiện và được phê duyệt bởi Bộ TN&MT hoặc UBND tỉnh tùy thẩm quyền.

Bước 2: Đánh giá trữ lượng và được cấp Giấy chứng nhận trữ lượng khoáng sản

Sau khi thăm dò, tổ chức phải lập báo cáo kết quả thăm dò, trình Hội đồng đánh giá trữ lượng khoáng sản quốc gia hoặc cấp tỉnh, và được cấp Giấy chứng nhận trữ lượng.

Bước 3: Lập hồ sơ xin cấp phép khai thác khoáng sản

Khi đã có chứng nhận trữ lượng, doanh nghiệp tiến hành lập hồ sơ xin cấp giấy phép khai thác. Hồ sơ sẽ được nộp tại:

  • Bộ Tài nguyên và Môi trường nếu mỏ thuộc quy mô lớn, liên tỉnh, hoặc mỏ có ý nghĩa đặc biệt quan trọng;

  • UBND tỉnh/thành phố nếu mỏ có quy mô nhỏ và nằm hoàn toàn trên địa bàn tỉnh.

Bước 4: Thẩm định hồ sơ và cấp phép

Cơ quan chức năng sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ, kiểm tra hiện trạng khu vực mỏ, nếu đạt yêu cầu sẽ cấp giấy phép khai thác khoáng sản trong thời hạn khoảng 90–120 ngày làm việc.

Giấy phép này sẽ quy định:

  • Thời hạn khai thác (tối đa 30 năm, có thể gia hạn);

  • Trữ lượng, sản lượng khai thác;

  • Công nghệ khai thác, hoàn thổ;

  • Mức thuế, phí và nghĩa vụ tài chính khác.

3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép khai thác khoáng sản làm nguyên liệu sản xuất vôi

Theo Điều 55 của Luật Khoáng sản và hướng dẫn tại Nghị định 158/2016/NĐ-CP, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ gồm các tài liệu chính sau:

a. Đơn đề nghị cấp giấy phép khai thác khoáng sản

Theo mẫu quy định, thể hiện đầy đủ:

  • Tên tổ chức xin phép;

  • Địa điểm, quy mô, loại khoáng sản;

  • Mục đích khai thác: làm nguyên liệu sản xuất vôi.

b. Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Có ngành nghề khai thác khoáng sản, sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến khoáng sản…

c. Báo cáo kết quả thăm dò khoáng sản đã được phê duyệt

Được thực hiện bởi tổ chức có đủ năng lực và được cấp Giấy phép thăm dò trước đó.

d. Giấy chứng nhận trữ lượng khoáng sản

Do Hội đồng đánh giá trữ lượng khoáng sản cấp.

e. Báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM)

Đối với hoạt động khai thác khoáng sản, ĐTM là tài liệu bắt buộc phải được phê duyệt trước khi cấp phép.

f. Bản đồ khu vực khai thác

Bản đồ địa chất tỷ lệ 1/5.000 hoặc 1/10.000, thể hiện rõ ranh giới mỏ, địa hình, đường vận chuyển, khu vực dân cư gần mỏ.

g. Văn bản xác nhận ký quỹ cải tạo, phục hồi môi trường

Cam kết thực hiện phục hồi hiện trạng sau khai thác và nộp ký quỹ theo quy định.

h. Giấy tờ về quyền sử dụng đất hoặc thỏa thuận với địa phương

Xác nhận về quyền khai thác khu vực mỏ theo quy định Luật Đất đai.

4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép khai thác đá vôi làm nguyên liệu sản xuất vôi

a. Phải thực hiện thăm dò trước khi xin khai thác

Luật Khoáng sản quy định rõ: chỉ tổ chức có kết quả thăm dò và chứng nhận trữ lượng hợp lệ mới được xin phép khai thác. Nhiều doanh nghiệp chưa nắm rõ dẫn đến hồ sơ bị trả lại.

b. Năng lực khai thác phải phù hợp với quy mô mỏ

Cơ quan chức năng sẽ thẩm tra năng lực tài chính, kỹ thuật, nhân sự của tổ chức xin phép. Nếu không đủ năng lực, hồ sơ sẽ không được phê duyệt.

c. Nghĩa vụ tài chính và ký quỹ môi trường

Khai thác khoáng sản phải nộp:

  • Thuế tài nguyên (mức thu tùy loại khoáng);

  • Phí bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản;

  • Tiền cấp quyền khai thác;

  • Ký quỹ phục hồi môi trường.

Doanh nghiệp cần dự trù đủ tài chính để thực hiện đầy đủ nghĩa vụ.

d. Phải lập báo cáo định kỳ và giám sát môi trường trong suốt quá trình khai thác

Trong suốt thời gian khai thác, doanh nghiệp phải báo cáo định kỳ về:

  • Sản lượng khai thác;

  • Tình trạng môi trường;

  • Việc thực hiện phương án hoàn nguyên.

Cơ quan chức năng có thể kiểm tra đột xuất và xử phạt nếu phát hiện vi phạm.

e. Nên sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp

Do thủ tục xin cấp phép khai thác khoáng sản có tính kỹ thuật cao và trải qua nhiều giai đoạn, việc thuê đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như PVL Group sẽ giúp doanh nghiệp:

  • Rút ngắn thời gian;

  • Tránh sai sót hồ sơ;

  • Đảm bảo tuân thủ pháp luật nghiêm ngặt.

5. PVL Group – Giải pháp pháp lý trọn gói cho doanh nghiệp khai thác và sản xuất vôi

Công ty Luật PVL Group là đơn vị tư vấn hàng đầu trong lĩnh vực pháp lý tài nguyên – môi trường – xây dựng, chuyên hỗ trợ:

  • Xin giấy phép thăm dò, giấy phép khai thác khoáng sản;

  • Soạn thảo hồ sơ pháp lý từ A đến Z theo đúng quy trình và luật định;

  • Đại diện làm việc với Bộ TN&MT, UBND tỉnh và các cơ quan liên quan;

  • Tư vấn về nghĩa vụ tài chính, ký quỹ môi trường và kiểm soát khai thác.

Với đội ngũ luật sư – kỹ sư – chuyên gia kỹ thuật giàu kinh nghiệm, PVL Group giúp doanh nghiệp:

✅ Tiết kiệm thời gian;
✅ Hạn chế rủi ro pháp lý;
✅ Hoàn thiện thủ tục đúng luật – đúng tiến độ – đúng chất lượng.

🔗 Tham khảo thêm tại:
👉 Chuyên mục Doanh nghiệp – Luật PVL Group

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *