Giấy phép cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính

Giấy phép cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính là điều kiện để doanh nghiệp được hoạt động hợp pháp trong lĩnh vực tư vấn tài chính tại Việt Nam. Tìm hiểu chi tiết quy trình tại đây cùng Luật PVL Group.

1. Giới thiệu về giấy phép cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính

Tư vấn tài chính là hoạt động cung cấp thông tin, đánh giá và đưa ra khuyến nghị liên quan đến tài chính, đầu tư, huy động vốn, phân bổ tài sản… cho cá nhân hoặc tổ chức. Tại Việt Nam, dịch vụ tư vấn tài chính không hoàn toàn được tự do kinh doanh mà phải tuân thủ các quy định pháp luật chuyên ngành, đặc biệt khi có kèm theo các dịch vụ phụ như quản lý danh mục đầu tư, môi giới chứng khoán, tư vấn phát hành hoặc quản trị tài chính doanh nghiệp.

Theo quy định tại Luật Chứng khoán 2019, Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành, doanh nghiệp muốn cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính chuyên sâu, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến thị trường vốn, chứng khoán, hoặc hợp đồng đầu tư phải xin cấp Giấy phép hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán hoặc đăng ký ngành nghề có điều kiện với cơ quan quản lý tài chính – ngân hàng.

Ngoài ra, trong các trường hợp như tư vấn vay vốn, thẩm định tài chính dự án đầu tư, tư vấn gọi vốn, IPO, M&A hoặc các gói dịch vụ đi kèm khác có yếu tố pháp lý, doanh nghiệp cũng cần đáp ứng các tiêu chuẩn đạo đức hành nghề và năng lực chuyên môn theo quy định.

Do đó, việc xin giấy phép cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính là điều kiện tiên quyết nếu doanh nghiệp muốn hoạt động hợp pháp, xây dựng uy tín và thu hút khách hàng trong môi trường cạnh tranh hiện nay.

2. Trình tự thủ tục xin giấy phép cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính

Tùy vào loại hình dịch vụ tư vấn tài chính mà doanh nghiệp cung cấp, có thể chia thủ tục cấp phép thành hai hướng:

a) Với doanh nghiệp có kèm tư vấn đầu tư chứng khoán

Đây là trường hợp cần xin giấy phép hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp. Trình tự gồm các bước:

Bước 1: Thành lập doanh nghiệp với ngành nghề tư vấn đầu tư chứng khoán

Doanh nghiệp phải có vốn điều lệ tối thiểu 10 tỷ đồng, cơ cấu cổ đông minh bạch, người đại diện phải đáp ứng yêu cầu về bằng cấp chuyên môn tài chính, chứng chỉ hành nghề tư vấn đầu tư chứng khoán.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ cấp phép

Bao gồm các tài liệu về pháp lý doanh nghiệp, chứng minh năng lực tài chính, nhân sự và hệ thống hạ tầng công nghệ, quản trị rủi ro.

Bước 3: Nộp hồ sơ tại Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 30 – 45 ngày làm việc, trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, cơ quan cấp phép sẽ yêu cầu bổ sung.

Bước 4: Nhận giấy phép và công bố hoạt động

Sau khi được cấp phép, doanh nghiệp phải thực hiện công bố nội dung hoạt động lên website của Ủy ban Chứng khoán và thực hiện báo cáo định kỳ theo quy định.

b) Với doanh nghiệp tư vấn tài chính không có yếu tố chứng khoán

Trường hợp doanh nghiệp chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính doanh nghiệp thông thường, không liên quan đến chứng khoán, có thể đăng ký ngành nghề trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp như:

  • Tư vấn tài chính (mã ngành 6619)

  • Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn chứng khoán)

  • Dịch vụ hỗ trợ tài chính doanh nghiệp

Sau khi đăng ký, nếu có cung cấp dịch vụ phụ như phân tích tài chính dự án đầu tư, gọi vốn nước ngoài, đánh giá rủi ro đầu tư, doanh nghiệp cần lập bộ quy trình nội bộ đảm bảo minh bạch, tuân thủ quy định pháp luật, đồng thời có thể phải đăng ký thêm tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc cơ quan có thẩm quyền tùy theo ngành nghề kèm theo.

3. Thành phần hồ sơ xin cấp giấy phép tư vấn tài chính

Tùy vào từng hình thức hoạt động cụ thể, thành phần hồ sơ sẽ thay đổi. Dưới đây là hồ sơ cơ bản cho hai trường hợp chính:

Hồ sơ xin giấy phép tư vấn đầu tư chứng khoán:

  • Đơn đề nghị cấp giấy phép theo mẫu

  • Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

  • Điều lệ công ty

  • Danh sách cổ đông, thành viên góp vốn (kèm xác nhận tài chính)

  • Hồ sơ chứng minh năng lực tài chính:

    • Xác nhận số dư tài khoản

    • Báo cáo tài chính kiểm toán

  • Hồ sơ nhân sự chủ chốt:

    • Sơ yếu lý lịch, CMND/CCCD

    • Bằng cấp liên quan ngành tài chính, chứng chỉ hành nghề

    • Quyết định bổ nhiệm

  • Quy chế hoạt động, kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro

  • Giấy tờ chứng minh trụ sở, cơ sở vật chất kỹ thuật

  • Văn bản xác nhận nộp phí thẩm định hồ sơ

Hồ sơ đăng ký ngành nghề tư vấn tài chính thông thường:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp

  • Danh sách thành viên, cổ đông

  • Dự thảo điều lệ

  • Đăng ký mã ngành 6619 (hoặc mã ngành tương ứng)

  • Cam kết không thực hiện tư vấn chứng khoán nếu không có giấy phép

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể phải bổ sung các tài liệu về nội quy nghề nghiệp, quy trình bảo mật thông tin khách hàng, nguyên tắc đánh giá độc lập nếu đi kèm các dịch vụ tư vấn nhạy cảm về tài chính.

4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép tư vấn tài chính

Phân biệt rõ ràng giữa tư vấn tài chính thông thường và tư vấn đầu tư chứng khoán

Doanh nghiệp không được cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán nếu chưa có giấy phép do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp. Nếu vi phạm, có thể bị xử lý hành chính, đình chỉ hoạt động hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.

Đáp ứng điều kiện nhân sự và chứng chỉ hành nghề

Đối với dịch vụ tư vấn chuyên sâu, người đảm nhận vị trí chủ chốt như Giám đốc, người phụ trách tư vấn bắt buộc phải có bằng cấp chuyên ngành tài chính – ngân hàng – kế toán – kiểm toán và chứng chỉ hành nghề tư vấn tài chính, chứng khoán theo quy định.

Cơ sở hạ tầng công nghệ cần đảm bảo tiêu chuẩn bảo mật

Công ty tư vấn tài chính phải đảm bảo quy trình vận hành có lưu trữ dữ liệu an toàn, bảo mật thông tin khách hàng, có hệ thống kiểm soát nội bộ rõ ràng, đặc biệt nếu cung cấp dịch vụ từ xa hoặc trực tuyến.

Hoạt động tư vấn có thể phải báo cáo định kỳ

Các tổ chức tư vấn tài chính phải báo cáo hoạt động định kỳ với cơ quan nhà nước quản lý, đảm bảo minh bạch, không lạm dụng thông tin nội bộ, và tuân thủ quy định về phòng chống rửa tiền, gian lận tài chính.

Tránh hoạt động dưới danh nghĩa “tư vấn” nhưng thực hiện thay khách hàng các giao dịch đầu tư

Một số công ty sai phạm bằng cách nhận tiền đầu tư hộ, “quản lý vốn thay” khách hàng trong khi không có giấy phép quản lý danh mục – điều này tiềm ẩn rủi ro pháp lý rất lớn. Doanh nghiệp cần xác định ranh giới giữa tư vấn và thay mặt hành động.

5. Luật PVL Group – Đồng hành pháp lý trọn gói trong lĩnh vực tư vấn tài chính

Luật PVL Group là đơn vị chuyên nghiệp trong việc tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ xin giấy phép tư vấn tài chính cũng như các ngành nghề có điều kiện liên quan đến đầu tư – tài chính – chứng khoán.

Chúng tôi cung cấp các dịch vụ sau:

  • Tư vấn điều kiện và thủ tục thành lập doanh nghiệp tư vấn tài chính

  • Hướng dẫn đăng ký đúng mã ngành và nội dung hoạt động phù hợp

  • Soạn hồ sơ xin giấy phép tư vấn đầu tư chứng khoán tại Ủy ban Chứng khoán

  • Chuẩn hóa quy trình nội bộ và tài liệu pháp lý liên quan

  • Tư vấn chứng chỉ hành nghề, kinh nghiệm cho đội ngũ nhân sự chủ chốt

  • Đại diện doanh nghiệp làm việc với cơ quan quản lý

Ưu điểm khi lựa chọn Luật PVL Group:

  • Đội ngũ chuyên gia am hiểu pháp luật tài chính – chứng khoán

  • Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, tránh sai sót, bổ sung không cần thiết

  • Cam kết bảo mật – tư vấn toàn quốc – hỗ trợ sau cấp phép

  • Chi phí hợp lý – hỗ trợ startup và doanh nghiệp nhỏ

Liên hệ ngay với Luật PVL Group để được tư vấn miễn phí và triển khai thủ tục xin giấy phép tư vấn tài chính một cách nhanh chóng, chuyên nghiệp và đúng pháp luật.

Tham khảo các bài viết khác tại: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/

Tổng kết: Giấy phép cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính là yếu tố pháp lý quan trọng giúp doanh nghiệp khẳng định vị thế trên thị trường, mở rộng dịch vụ và xây dựng lòng tin từ khách hàng. Với sự hỗ trợ từ Luật PVL Group, thủ tục sẽ trở nên dễ dàng, hiệu quả và an toàn pháp lý tuyệt đối.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *