Giấy phép chuyển khẩu, quá cảnh hàng hóa là gì và thủ tục xin cấp ra sao? Đây là thủ tục bắt buộc đối với doanh nghiệp thực hiện hoạt động thương mại quốc tế. Luật PVL Group chuyên hỗ trợ xin giấy phép nhanh, uy tín.
1. Giới thiệu về giấy phép chuyển khẩu, quá cảnh hàng hóa
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, có nhiều hình thức vận chuyển hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam như nhập khẩu, tạm nhập tái xuất, chuyển khẩu và quá cảnh. Trong đó, chuyển khẩu và quá cảnh là hai hình thức đặc biệt, liên quan đến quyền và nghĩa vụ của thương nhân trong việc đưa hàng từ nước này đến nước khác mà không tiêu thụ nội địa tại Việt Nam.
Giấy phép chuyển khẩu và giấy phép quá cảnh hàng hóa là văn bản do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp, cho phép thương nhân thực hiện hoạt động vận chuyển hàng hóa từ một nước thứ ba qua lãnh thổ Việt Nam (đối với quá cảnh) hoặc vận chuyển hàng từ một nước này sang nước khác nhưng không qua lãnh thổ Việt Nam (đối với chuyển khẩu).
Đây là giấy phép cần thiết đối với một số loại hàng hóa thuộc danh mục quản lý chuyên ngành hoặc cấm xuất nhập khẩu có điều kiện. Việc xin cấp giấy phép giúp các doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, tránh rủi ro pháp lý, đồng thời chứng minh tính minh bạch và hợp pháp trong hoạt động thương mại quốc tế.
Hiện nay, Bộ Công Thương là cơ quan chủ trì quản lý việc cấp phép chuyển khẩu, quá cảnh đối với hàng hóa nằm trong danh mục quản lý. Tùy theo loại hàng hóa cụ thể, doanh nghiệp có thể cần xin ý kiến thêm của các bộ ngành liên quan như Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Quốc phòng, v.v.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép chuyển khẩu, quá cảnh hàng hóa
Thủ tục xin cấp giấy phép chuyển khẩu, quá cảnh hàng hóa được thực hiện theo quy định tại Luật Thương mại 2005, Nghị định số 69/2018/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn chuyên ngành. Trình tự cơ bản như sau:
Bước 1: Xác định loại hàng hóa và hình thức vận chuyển
Doanh nghiệp cần xác định rõ hàng hóa thuộc danh mục nào: cấm, hạn chế, quản lý chuyên ngành… Đồng thời xác định đây là hoạt động chuyển khẩu hay quá cảnh để áp dụng đúng quy định. Việc xác định đúng sẽ giúp lựa chọn cơ quan có thẩm quyền cấp phép và các tài liệu cần chuẩn bị.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp phép
Doanh nghiệp lập hồ sơ theo yêu cầu, trong đó thể hiện rõ nội dung hợp đồng thương mại quốc tế, tuyến đường vận chuyển, phương thức giao hàng và thông tin về người mua – người bán.
Bước 3: Nộp hồ sơ đến cơ quan có thẩm quyền
Hồ sơ được nộp trực tiếp hoặc qua mạng (hệ thống một cửa quốc gia) đến Bộ Công Thương hoặc cơ quan quản lý chuyên ngành. Trong trường hợp hàng hóa đặc biệt, doanh nghiệp có thể cần phải có ý kiến của Bộ Quốc phòng, Bộ Công an hoặc các đơn vị có liên quan đến an ninh quốc gia.
Bước 4: Thẩm định hồ sơ
Cơ quan chức năng tiến hành kiểm tra tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ và nội dung liên quan đến hàng hóa. Có thể yêu cầu bổ sung tài liệu hoặc xác minh thông tin trong trường hợp cần thiết.
Bước 5: Cấp giấy phép
Nếu hồ sơ hợp lệ, trong vòng 7-10 ngày làm việc, cơ quan cấp phép sẽ cấp giấy phép chuyển khẩu hoặc giấy phép quá cảnh hàng hóa. Trường hợp từ chối cấp phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.
3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép chuyển khẩu, quá cảnh hàng hóa
Thành phần hồ sơ sẽ tùy thuộc vào loại hàng hóa và quy định chuyên ngành. Tuy nhiên, một bộ hồ sơ cơ bản sẽ bao gồm:
Đối với hàng hóa chuyển khẩu:
Văn bản đề nghị cấp phép chuyển khẩu (theo mẫu của Bộ Công Thương).
Bản sao hợp đồng thương mại quốc tế (giữa bên bán và bên mua).
Tài liệu về hàng hóa: hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, vận đơn (nếu có).
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu của quốc gia liên quan (nếu có).
Giấy xác nhận đủ điều kiện về bảo quản, vận chuyển đối với hàng hóa đặc thù (nếu có yêu cầu chuyên ngành).
Đối với hàng hóa quá cảnh:
Văn bản đề nghị cấp phép quá cảnh.
Hợp đồng vận chuyển hoặc hợp đồng mua bán có thể hiện điều kiện giao hàng quá cảnh qua lãnh thổ Việt Nam.
Lịch trình quá cảnh: cảng vào, cửa khẩu ra, phương tiện vận chuyển.
Giấy phép của cơ quan chuyên ngành đối với hàng hóa cấm/quản lý.
Cam kết không tiêu thụ hàng hóa tại Việt Nam.
Trong trường hợp hàng hóa thuộc danh mục quản lý đặc biệt (như hàng quốc phòng, hóa chất, phế liệu…), doanh nghiệp cần bổ sung giấy phép/chứng thư chuyên ngành theo từng lĩnh vực cụ thể.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép chuyển khẩu, quá cảnh hàng hóa
Phân biệt rõ giữa chuyển khẩu và quá cảnh
Chuyển khẩu là việc mua hàng từ một nước và bán sang nước khác nhưng không đưa về Việt Nam. Ngược lại, quá cảnh là đưa hàng đi qua lãnh thổ Việt Nam để đến nước thứ ba. Việc nhầm lẫn sẽ dẫn đến sai sót trong thủ tục xin phép và bị từ chối hồ sơ.
Kiểm tra danh mục hàng hóa trước khi xin phép
Không phải tất cả hàng hóa chuyển khẩu hoặc quá cảnh đều cần xin giấy phép. Doanh nghiệp cần tra cứu danh mục tại Phụ lục Nghị định 69/2018/NĐ-CP, Thông tư 12/2018/TT-BCT và các văn bản chuyên ngành để biết chính xác mặt hàng có yêu cầu hay không.
Chuẩn bị đầy đủ hợp đồng, chứng từ thương mại
Các giấy tờ như hợp đồng ngoại thương, hóa đơn, vận đơn cần thể hiện rõ điều kiện giao hàng (Incoterms), thời gian vận chuyển, địa điểm giao nhận… để chứng minh tính minh bạch, chính xác của hoạt động thương mại.
Hàng hóa phải niêm phong và không được tiêu thụ nội địa
Hàng quá cảnh qua lãnh thổ Việt Nam phải được niêm phong kẹp chì và vận chuyển nguyên trạng, không được dỡ hàng, chia nhỏ, bán trong nước. Nếu phát hiện tiêu thụ trái phép, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự.
Tìm đến sự hỗ trợ từ đơn vị pháp lý chuyên nghiệp
Việc xin giấy phép chuyển khẩu, quá cảnh hàng hóa đôi khi gặp khó khăn do thủ tục hành chính phức tạp, sự phối hợp của nhiều cơ quan khác nhau, hoặc thiếu hướng dẫn cụ thể. Chính vì vậy, việc nhờ đến một đơn vị pháp lý như Luật PVL Group sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và rủi ro về pháp lý.
5. Luật PVL Group – Đơn vị hỗ trợ xin giấy phép chuyển khẩu, quá cảnh hàng hóa uy tín
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý và thương mại quốc tế, Luật PVL Group đã hỗ trợ thành công hàng trăm doanh nghiệp xin cấp giấy phép chuyển khẩu và quá cảnh hàng hóa, đặc biệt là các mặt hàng thuộc danh mục cấm hoặc có điều kiện như:
Hàng dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng.
Hàng công nghệ cao, thiết bị điện tử có chứa mã hóa.
Hàng hóa quốc phòng, hóa chất, phế liệu hoặc sản phẩm gây nguy hại.
Hàng có nguồn gốc từ nước đang chịu lệnh trừng phạt hoặc hạn chế xuất nhập khẩu.
Chúng tôi cam kết:
Tư vấn miễn phí bước đầu, xác định loại giấy phép cần xin.
Soạn hồ sơ nhanh chóng, đầy đủ, chuẩn theo quy định pháp luật.
Đại diện doanh nghiệp nộp và theo dõi tiến độ tại cơ quan nhà nước.
Rút ngắn thời gian xử lý, giảm thiểu rủi ro bị trả hồ sơ.
Nếu quý doanh nghiệp đang cần thực hiện hoạt động chuyển khẩu hoặc quá cảnh hàng hóa nhưng chưa rõ thủ tục pháp lý, hãy liên hệ ngay với Luật PVL Group để được hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả và chuyên nghiệp.
👉 Xem thêm các bài viết doanh nghiệp liên quan tại đây