Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) cho sản phẩm vật liệu xây dựng. Giúp sản phẩm vật liệu xây dựng được hưởng ưu đãi thuế quan và thuận lợi khi xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
1. Giới thiệu về giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) cho sản phẩm vật liệu xây dựng
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin – C/O) là văn bản do cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu cấp, xác nhận nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm, nhằm chứng minh hàng hóa được sản xuất tại một quốc gia nhất định, đủ điều kiện được hưởng ưu đãi về thuế quan theo các hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương.
Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng – đặc biệt là các sản phẩm như xi măng, gạch, đá xây dựng, kính, gốm sứ, vữa, thép, ván ép,… khi xuất khẩu sang các thị trường như ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Liên minh châu Âu (EU),… thì giấy chứng nhận C/O là một phần không thể thiếu của hồ sơ xuất khẩu.
Lợi ích của C/O bao gồm:
Được miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu theo hiệp định thương mại (FTA).
Tăng khả năng cạnh tranh về giá bán tại thị trường nhập khẩu.
Tạo lợi thế trong quá trình thông quan, rút ngắn thời gian và chi phí.
Thể hiện sự minh bạch và uy tín của doanh nghiệp trong giao dịch thương mại quốc tế.
Các loại C/O phổ biến cho sản phẩm vật liệu xây dựng tại Việt Nam:
Form A – Ưu đãi GSP từ các nước phát triển.
Form D – Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (ATIGA).
Form E – Hiệp định thương mại tự do ASEAN – Trung Quốc.
Form AK – ASEAN – Hàn Quốc.
Form AJ – ASEAN – Nhật Bản.
Form RCEP – Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực.
Form EUR.1 – Hiệp định EVFTA (Việt Nam – EU).
2. Trình tự thủ tục xin giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) cho vật liệu xây dựng
Bước 1: Đăng ký hồ sơ thương nhân tại cơ quan cấp C/O
Doanh nghiệp cần đăng ký hồ sơ thương nhân (chỉ thực hiện một lần) tại các tổ chức được ủy quyền cấp C/O như:
Phòng Quản lý Xuất nhập khẩu – Bộ Công Thương.
Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI).
Các trung tâm xúc tiến thương mại cấp tỉnh/thành phố.
Hồ sơ thương nhân gồm thông tin về pháp nhân, ngành nghề, sản phẩm xuất khẩu.
Bước 2: Chuẩn bị bộ hồ sơ xin cấp C/O cho từng lô hàng
Sau khi đã có hồ sơ thương nhân, doanh nghiệp chuẩn bị bộ hồ sơ xin cấp C/O cho từng lô hàng cụ thể bao gồm:
Hợp đồng, hóa đơn, vận đơn, tờ khai hải quan.
Tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ sản phẩm như: bảng tính định mức, hóa đơn đầu vào, quy trình sản xuất…
Bước 3: Nộp hồ sơ và khai báo C/O trên hệ thống điện tử
Doanh nghiệp đăng nhập hệ thống ECoSys tại địa chỉ https://ecosys.gov.vn để:
Nhập dữ liệu C/O.
Tải file hồ sơ điện tử.
Đăng ký C/O tại đơn vị cấp C/O tương ứng với từng loại mẫu (Form A, D, E,…).
Bước 4: Xét duyệt hồ sơ và cấp C/O
Hồ sơ được xét duyệt trực tiếp hoặc kiểm tra thực tế (trong một số trường hợp).
Nếu đạt yêu cầu, C/O sẽ được cấp trong vòng 1 – 2 ngày làm việc.
Trường hợp cần xác minh xuất xứ sâu hơn (do nghi ngờ gian lận xuất xứ, yêu cầu từ nước nhập khẩu), doanh nghiệp có thể phải giải trình hoặc cung cấp thêm hồ sơ.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận C/O cho sản phẩm VLXD
a) Hồ sơ thương nhân (đăng ký 1 lần)
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Mã số thuế và mã số hải quan.
Mẫu chữ ký và con dấu doanh nghiệp.
b) Hồ sơ xin cấp C/O cho từng lô hàng
Đơn đề nghị cấp C/O (mẫu theo từng Form).
Tờ khai hải quan xuất khẩu đã thông quan (bản chính hoặc bản sao).
Hóa đơn thương mại (Invoice).
Vận đơn (Bill of Lading).
Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List).
Chứng từ chứng minh xuất xứ hàng hóa:
Bảng định mức nguyên vật liệu.
Hợp đồng, hóa đơn mua nguyên vật liệu đầu vào.
Bản thuyết minh quy trình sản xuất.
Chứng từ vận chuyển nội địa nếu sử dụng nguyên liệu trong nước.
c) Tài liệu bổ sung khác (khi có yêu cầu)
Giấy chứng nhận hợp quy, hợp chuẩn (nếu có).
Giấy chứng nhận chất lượng hoặc kiểm định sản phẩm VLXD.
Chứng nhận ISO, chứng nhận môi trường, năng lực sản xuất (trong một số hiệp định yêu cầu).
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy chứng nhận C/O cho sản phẩm vật liệu xây dựng
Lưu ý 1: Không đủ tỷ lệ xuất xứ sẽ bị từ chối cấp C/O
Mỗi hiệp định FTA quy định tỷ lệ hàm lượng nội địa hóa hoặc quy tắc xuất xứ cụ thể. Nếu sản phẩm không đáp ứng yêu cầu (ví dụ: tỷ lệ nguyên liệu trong nước dưới 40% với Form D), doanh nghiệp sẽ không được cấp C/O ưu đãi.
Lưu ý 2: Phân loại đúng Form C/O phù hợp với thị trường xuất khẩu
Việc nộp sai loại Form (ví dụ: dùng Form A cho nước không thuộc GSP, hoặc Form D cho nước ngoài ASEAN) khiến C/O bị từ chối bởi cơ quan nhập khẩu. Cần xác định chính xác thị trường đích để chọn loại C/O phù hợp.
Lưu ý 3: Hồ sơ chứng minh xuất xứ phải nhất quán và đầy đủ
Thiếu các chứng từ như định mức sản xuất, hóa đơn nguyên liệu,… là nguyên nhân phổ biến khiến hồ sơ bị trả lại. C/O chỉ được cấp khi toàn bộ chuỗi cung ứng chứng minh được sản phẩm có xuất xứ rõ ràng.
Lưu ý 4: Kiểm tra kỹ mẫu chữ ký và con dấu doanh nghiệp
Hồ sơ đăng ký thương nhân ban đầu cần chính xác mẫu dấu và chữ ký. Nếu sai khác hoặc thay đổi chữ ký mà không thông báo sẽ khiến hồ sơ bị treo trên hệ thống điện tử.
5. PVL Group – Đơn vị hỗ trợ xin cấp giấy chứng nhận C/O cho sản phẩm vật liệu xây dựng uy tín
Bạn cần xuất khẩu xi măng, gạch, kính, thép hoặc ván ép và cần xin C/O gấp? Hãy để PVL Group đồng hành cùng bạn.
Với đội ngũ chuyên viên pháp lý – thương mại – xuất nhập khẩu nhiều kinh nghiệm, Luật PVL Group cam kết:
Tư vấn lựa chọn loại C/O phù hợp với từng thị trường xuất khẩu.
Chuẩn hóa hồ sơ chứng minh xuất xứ, tính định mức, quy trình sản xuất.
Kết nối và nộp hồ sơ nhanh qua hệ thống ECOSYS, giúp tiết kiệm thời gian và tránh sai sót.
Hỗ trợ trọn gói từ bước đăng ký thương nhân đến cấp phát C/O.
Cam kết xử lý nhanh chóng, đúng quy định, chi phí hợp lý.
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ xin C/O chuyên nghiệp, nhanh chóng.
🔗 Xem thêm các bài viết pháp lý và xuất nhập khẩu tại:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/