Giấy chứng nhận phân tích (COA) cho thuốc trừ sâu. Tìm hiểu quy trình, hồ sơ và hỗ trợ nhanh chóng từ PVL Group.
1. Giới thiệu về Giấy chứng nhận phân tích (COA) thuốc trừ sâu
Giấy chứng nhận phân tích (COA – Certificate of Analysis) là tài liệu kỹ thuật được cấp bởi phòng thí nghiệm đủ điều kiện, xác nhận kết quả phân tích các chỉ tiêu chất lượng và an toàn của một lô sản phẩm thuốc trừ sâu cụ thể. COA thường đi kèm mỗi lô hàng khi lưu hành trong nước hoặc xuất khẩu.
Đối với thuốc trừ sâu – một sản phẩm có tính độc hại cao, COA có vai trò đặc biệt quan trọng:
Chứng minh sự phù hợp của sản phẩm với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) hoặc tiêu chuẩn cơ sở (TCCS) của doanh nghiệp.
Là cơ sở để thực hiện các thủ tục như: đăng ký lưu hành, công bố hợp quy, xuất nhập khẩu, hoặc kiểm tra chất lượng nhà nước.
Bảo đảm truy xuất nguồn gốc lô hàng và trách nhiệm pháp lý nếu xảy ra khiếu nại, sự cố.
Nhà sản xuất: để kiểm soát chất lượng trước khi xuất xưởng hoặc giao hàng.
Nhà nhập khẩu: để chứng minh chất lượng hàng hóa trước khi làm thủ tục hải quan hoặc công bố hợp quy.
Đơn vị đăng ký lưu hành thuốc trừ sâu tại Việt Nam.
COA chỉ có giá trị khi được cấp bởi:
Phòng thử nghiệm đạt tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 được Bộ NN&PTNT hoặc Bộ Khoa học & Công nghệ chỉ định.
Tổ chức chứng nhận hợp chuẩn/hợp quy được công nhận.
Trong một số trường hợp, COA do nhà sản xuất nước ngoài cấp cần được hợp pháp hóa lãnh sự nếu sử dụng tại Việt Nam.
2. Trình tự thủ tục xin Giấy chứng nhận phân tích thuốc trừ sâu
Bước 1: Chuẩn bị mẫu sản phẩm đại diện
Mẫu thuốc trừ sâu phải:
Là sản phẩm đúng quy cách bao bì thương mại.
Đại diện đúng cho toàn bộ lô hàng.
Có đầy đủ nhãn mác, hạn sử dụng, thông tin thành phần.
Lưu ý: mẫu cần được niêm phong, có số lô, ngày sản xuất rõ ràng.
Bước 2: Lựa chọn phòng thử nghiệm phù hợp
Doanh nghiệp gửi mẫu đến phòng thí nghiệm:
Có khả năng phân tích theo các chỉ tiêu trong QCVN 01-189:2019/BNNPTNT (hoặc tiêu chuẩn khác tương ứng với dạng chế phẩm).
Được cơ quan nhà nước chỉ định hoặc tổ chức quốc tế công nhận.
Bước 3: Ký hợp đồng thử nghiệm
Nội dung hợp đồng bao gồm:
Loại sản phẩm, dạng chế phẩm, số lượng mẫu thử.
Chỉ tiêu cần phân tích (hoạt chất chính, tạp chất, độ ẩm, pH, độc tính, tỷ lệ hoạt chất…).
Thời gian trả kết quả.
Hình thức nhận kết quả (bản in, bản mềm có chữ ký điện tử).
Bước 4: Thực hiện thử nghiệm và cấp COA
Phòng thí nghiệm phân tích mẫu theo phương pháp chuẩn.
Nếu kết quả đạt yêu cầu, COA sẽ được cấp cho đúng số lô mẫu đã thử.
COA thường có hiệu lực tối đa 6 tháng với sản phẩm chưa thay đổi công thức, điều kiện sản xuất.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận phân tích (COA)
Hồ sơ cần thiết để nộp mẫu thử và xin COA bao gồm:
Phiếu yêu cầu phân tích (theo mẫu của từng phòng thí nghiệm).
Mẫu sản phẩm cần phân tích (ít nhất 500g hoặc theo yêu cầu từng dạng chế phẩm).
Bản sao giấy đăng ký kinh doanh của tổ chức yêu cầu thử nghiệm.
Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS) hoặc QCVN áp dụng (nếu có).
Thông tin chi tiết sản phẩm: tên thương mại, tên hoạt chất, nhóm hóa chất, dạng bào chế, mục đích sử dụng.
Số lô, ngày sản xuất, hạn sử dụng của mẫu.
Nếu doanh nghiệp là đơn vị nhập khẩu, cần nộp thêm:
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O).
Tài liệu kỹ thuật sản phẩm do nhà sản xuất cung cấp.
Trong trường hợp COA do nước ngoài cấp: cần bản gốc COA hợp pháp hóa lãnh sự.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin COA cho thuốc trừ sâu
Một số vấn đề cần lưu ý để tránh sai sót:
a) Lựa chọn phòng thử nghiệm đúng chức năng
Không phải tất cả các phòng thử nghiệm đều đủ khả năng phân tích thuốc trừ sâu. Doanh nghiệp nên kiểm tra danh sách các đơn vị được Bộ NN&PTNT chỉ định hoặc có năng lực theo ISO 17025.
b) Phải xác định đúng chỉ tiêu thử nghiệm
Các chỉ tiêu phân tích thường bao gồm:
Tỷ lệ hoạt chất chính (tính bằng %).
Độ ẩm, độ tan, pH (đối với dạng lỏng).
Tạp chất và chất phân hủy.
Độ bền vững trong điều kiện bảo quản.
Độc tính cấp tính (LD50) trong một số trường hợp đặc biệt.
Việc thử sai hoặc thiếu chỉ tiêu sẽ khiến COA không đạt yêu cầu để sử dụng trong công bố hợp quy hoặc lưu hành sản phẩm.
c) COA chỉ có giá trị với từng lô riêng biệt
COA không phải là giấy chứng nhận chung cho cả dòng sản phẩm, mà chỉ áp dụng cho lô hàng cụ thể đã được lấy mẫu thử. Mỗi khi sản xuất lô mới, doanh nghiệp cần thực hiện lại thử nghiệm để cấp COA mới.
d) Mẫu thử cần bảo quản và vận chuyển đúng quy định
Tránh để mẫu tiếp xúc với nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng quá mức.
Mẫu cần được niêm phong cẩn thận, có kèm phiếu gửi mẫu rõ ràng.
5. Luật PVL Group – Hỗ trợ xin COA thuốc trừ sâu nhanh chóng, chính xác và hợp pháp
Thủ tục xin Giấy chứng nhận phân tích (COA) cho thuốc trừ sâu tưởng đơn giản nhưng lại rất dễ sai sót về chỉ tiêu phân tích, cách lấy mẫu, lựa chọn đơn vị thử nghiệm hoặc mục đích sử dụng của COA. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn pháp lý và kỹ thuật sản xuất – lưu hành thuốc bảo vệ thực vật, Luật PVL Group mang đến dịch vụ hỗ trợ xin COA trọn gói:
Tư vấn lựa chọn chỉ tiêu và QCVN áp dụng đúng loại thuốc trừ sâu.
Hỗ trợ kiểm tra mẫu, bao bì, điều kiện lấy mẫu đúng quy định.
Kết nối với các phòng thử nghiệm được chỉ định bởi Bộ NN&PTNT.
Theo dõi quá trình thử nghiệm – nhận kết quả – giải thích chỉ tiêu phân tích.
Hỗ trợ sử dụng COA cho công bố hợp quy, lưu hành, nhập khẩu, đấu thầu.
Chúng tôi cam kết:
✅ COA chính xác – đúng mục đích sử dụng
✅ Hồ sơ đầy đủ – đúng tiêu chuẩn Việt Nam và quốc tế
✅ Thời gian thực hiện nhanh – không phát sinh chi phí bất ngờ
📞 Liên hệ với PVL Group để được tư vấn chi tiết về COA và các thủ tục pháp lý liên quan đến thuốc trừ sâu.
🔗 Đọc thêm các bài viết hữu ích tại: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/