Giấy chứng nhận phân tích (COA) cho sản xuất bia

Giấy chứng nhận phân tích (COA) cho sản xuất bia. Tìm hiểu vai trò, thủ tục xin COA và các lưu ý khi kiểm nghiệm thành phần sản phẩm bia đúng tiêu chuẩn Việt Nam.

1. Giới thiệu về giấy chứng nhận phân tích (COA) cho sản xuất bia

COA (Certificate of Analysis) – Giấy chứng nhận phân tích – là văn bản do phòng thử nghiệm đạt chuẩn cấp, xác nhận rằng một mẫu sản phẩm cụ thể đã được kiểm nghiệm và đạt yêu cầu chất lượng theo các chỉ tiêu lý hóa, vi sinh hoặc cảm quan định trước.

Trong ngành sản xuất bia, COA có vai trò thiết yếu đối với:

  • Công bố sản phẩm hợp quy hoặc hợp chuẩn.

  • Xin giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm (VSATTP).

  • Hồ sơ xuất khẩu hoặc phân phối sản phẩm vào các siêu thị, chuỗi bán lẻ.

  • Chứng minh chất lượng lô hàng trong hoạt động truy xuất nguồn gốc.

COA không bắt buộc cho tất cả các sản phẩm, nhưng là tài liệu không thể thiếu trong các trường hợp sau:

  • Tự công bố sản phẩm bia (theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP).

  • Đăng ký giấy phép lưu hành trong nước và xuất khẩu.

  • Thanh tra, hậu kiểm chất lượng định kỳ của cơ quan chức năng.

  • Đăng ký tiêu chuẩn cơ sở sản phẩm hoặc xin các chứng nhận ISO, HACCP, HALAL, v.v.

Như vậy, đối với các cơ sở sản xuất bia, giấy chứng nhận COA gần như là bắt buộc trong thực tiễn quản lý chất lượng.

2. Trình tự thủ tục xin giấy chứng nhận COA cho sản phẩm bia

Bước 1: Chuẩn bị mẫu sản phẩm đại diện

  • Chọn mẫu bia từ lô sản xuất thực tế, không lấy từ mẫu thử nghiệm hoặc chưa hoàn chỉnh.

  • Mỗi dòng sản phẩm (bia đen, bia vàng, bia không cồn…) cần chuẩn bị mẫu riêng.

Bước 2: Xác định các chỉ tiêu cần kiểm nghiệm

  • Tùy theo mục đích sử dụng COA, doanh nghiệp chọn chỉ tiêu phù hợp:

    • Hóa lý: độ cồn (%vol), CO₂, độ Brix, pH, axit tổng,…

    • Vi sinh: tổng vi sinh vật hiếu khí, E. coli, Coliforms, nấm men lạ.

    • Cảm quan: màu sắc, độ trong, bọt, mùi vị, độ bền.

Lưu ý: Nếu COA dùng để công bố hợp quy, cần tuân thủ chỉ tiêu theo QCVN 6-3:2010/BYT. Nếu phục vụ xuất khẩu, cần căn cứ theo yêu cầu nước nhập khẩu.

Bước 3: Gửi mẫu đến phòng thử nghiệm đạt chuẩn

  • Doanh nghiệp liên hệ các đơn vị kiểm nghiệm đạt chứng nhận ISO/IEC 17025, ví dụ:

    • Quatest 1, Quatest 3.

    • Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.

    • VinaCert, SGS Vietnam, Eurofins, Vinacontrol, TQC…

Bước 4: Thực hiện phân tích mẫu và nhận COA

  • Thời gian thực hiện thường từ 3 – 7 ngày.

  • COA thể hiện:

    • Tên sản phẩm, lô sản xuất, ngày lấy mẫu.

    • Phương pháp thử (TCVN, ISO, AOAC…).

    • Kết quả phân tích từng chỉ tiêu.

    • Kết luận: đạt hay không đạt theo quy định/tiêu chuẩn.

Bước 5: Sử dụng COA trong hồ sơ pháp lý

  • Dùng COA để:

    • Tự công bố sản phẩm.

    • Xin giấy chứng nhận ATTP.

    • Làm tài liệu trong hồ sơ đăng ký tiêu chuẩn cơ sở.

    • Chứng minh chất lượng hàng hóa khi xuất khẩu.

3. Thành phần hồ sơ xin cấp COA cho sản phẩm bia

Để quá trình kiểm nghiệm diễn ra thuận lợi và kết quả COA được công nhận, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các tài liệu sau:

Hồ sơ sản phẩm:

  • Mẫu sản phẩm (mỗi loại khoảng 3–5 đơn vị, tùy phòng thử nghiệm).

  • Thông tin về sản phẩm: tên thương mại, loại bia, thành phần cơ bản.

Hồ sơ pháp lý:

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản sao).

  • Giấy phép sản xuất hoặc chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP (nếu có).

Hồ sơ kỹ thuật (nếu có):

  • Tiêu chuẩn cơ sở sản phẩm (TCCS).

  • Hồ sơ công bố chất lượng (nếu đã công bố).

  • Phiếu yêu cầu kiểm nghiệm ghi rõ chỉ tiêu cần phân tích, mục đích sử dụng COA.

4. Những lưu ý quan trọng khi xin COA cho sản phẩm bia

Lưu ý 1: Chỉ sử dụng COA từ phòng thử nghiệm có năng lực và được công nhận

  • Cơ quan nhà nước chỉ chấp nhận COA được cấp bởi:

    • Tổ chức có năng lực kiểm nghiệm, được Bộ Y tế/Bộ Công Thương công nhận.

    • ISO/IEC 17025:2017, mã số chỉ định và chuyên môn tương ứng với chỉ tiêu.

Lưu ý 2: COA có thời hạn hiệu lực

  • Thời hạn tối đa: 12 tháng tính từ ngày kiểm nghiệm.

  • Khi xin giấy phép mới, công bố sản phẩm mới hoặc đổi bao bì, doanh nghiệp nên kiểm nghiệm lại.

Lưu ý 3: Mỗi loại sản phẩm – mỗi công thức – cần một COA riêng

  • Không được dùng COA của bia vàng cho bia đen.

  • Không sử dụng COA của năm trước cho sản phẩm cải tiến, thay đổi công thức, bao bì.

Lưu ý 4: COA phải phản ánh đúng thực tế sản xuất

  • Nếu COA không khớp với công bố, nhãn hoặc thực tế kiểm tra tại nhà máy:

    • Có thể bị xử phạt theo Nghị định 115/2018/NĐ-CP.

    • Mức phạt: 20 – 100 triệu đồng tùy lỗi.

Lưu ý 5: Nên tích hợp COA trong hệ thống kiểm soát nội bộ định kỳ

  • COA không chỉ là giấy tờ pháp lý mà còn là công cụ nội bộ để:

    • Đánh giá lô sản xuất trước khi xuất kho.

    • Kiểm tra chéo chất lượng giữa các dây chuyền, ca sản xuất.

    • Làm cơ sở cho hệ thống ISO 22000/HACCP vận hành hiệu quả.

5. Liên hệ PVL Group – Hỗ trợ kiểm nghiệm và cấp giấy chứng nhận COA cho sản phẩm bia

Để sản phẩm bia được lưu hành hợp pháp, tự công bố đúng luật và đáp ứng yêu cầu xuất khẩu, giấy chứng nhận COA là tài liệu bắt buộc không thể thiếu trong mọi hồ sơ pháp lý và kỹ thuật.

PVL Group – đơn vị tư vấn pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật chuyên sâu trong lĩnh vực thực phẩm – đồ uống – bao bì, cung cấp dịch vụ:

  • Tư vấn chỉ tiêu kiểm nghiệm phù hợp với mục đích sử dụng.

  • Soạn thảo hồ sơ – lấy mẫu – gửi kiểm nghiệm tại phòng đạt chuẩn ISO/IEC 17025.

  • Nhận kết quả COA và phân tích, đối chiếu với quy định pháp luật hiện hành.

  • Hỗ trợ tích hợp COA vào hồ sơ công bố, ATTP, ISO, xuất khẩu.

👉 Xem thêm các bài viết pháp lý, hồ sơ kỹ thuật tại:
https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *