Giấy chứng nhận kiểm soát dư lượng kháng sinh trong cá là văn bản xác nhận kết quả kiểm nghiệm lô hàng thủy sản đạt tiêu chuẩn về dư lượng kháng sinh theo quy định hiện hành của Việt Nam và quốc tế. Đây là một loại chứng nhận quan trọng để cá và các sản phẩm từ cá có thể được phép lưu thông trên thị trường, đặc biệt là phục vụ mục đích xuất khẩu.
Trong bối cảnh hội nhập và yêu cầu khắt khe từ các thị trường như EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc…, câu hỏi “Giấy chứng nhận kiểm soát dư lượng kháng sinh trong cá là gì?” ngày càng được các doanh nghiệp nuôi trồng, chế biến và xuất khẩu thủy sản quan tâm sâu sắc. Chứng nhận này không chỉ là căn cứ pháp lý mà còn là yếu tố tiên quyết để khẳng định chất lượng, độ an toàn và giá trị thương mại của sản phẩm cá.
Trong bài viết sau, Luật PVL Group sẽ phân tích chi tiết về ý nghĩa, quy trình xin cấp, hồ sơ cần chuẩn bị và những điểm cần lưu ý để doanh nghiệp có thể nhanh chóng và hiệu quả sở hữu loại giấy chứng nhận này.
1. Giới thiệu về giấy chứng nhận kiểm soát dư lượng kháng sinh trong cá
Giấy chứng nhận kiểm soát dư lượng kháng sinh trong cá là một phần trong hệ thống giám sát an toàn thực phẩm thủy sản do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN&PTNT) quy định và kiểm tra. Cụ thể, các sản phẩm từ cá trước khi đưa ra tiêu thụ hoặc xuất khẩu phải được xét nghiệm và có giấy xác nhận là không chứa dư lượng kháng sinh vượt mức giới hạn tối đa (MRL) theo quy định của Việt Nam hoặc quốc gia nhập khẩu.
Việc kiểm soát này nhằm mục đích:
Bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của thị trường nước ngoài.
Tránh tình trạng lô hàng bị trả về, ảnh hưởng uy tín và chi phí của doanh nghiệp.
Góp phần xây dựng hình ảnh ngành thủy sản Việt Nam chất lượng, an toàn.
Căn cứ pháp lý chính gồm:
Luật Thủy sản năm 2017.
Nghị định 26/2019/NĐ-CP.
Thông tư 14/2021/TT-BNNPTNT về kiểm tra chất lượng ATTP thủy sản.
Các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và MRL của Codex/Ủy ban châu Âu.
2. Trình tự thủ tục xin giấy chứng nhận kiểm soát dư lượng kháng sinh
Quy trình xin cấp giấy chứng nhận này gồm các bước chính sau:
Bước 1: Chuẩn bị mẫu cá cần kiểm nghiệm
Doanh nghiệp lấy mẫu sản phẩm cá theo quy định kỹ thuật (số lượng mẫu, cách bảo quản, đóng gói).
Bước 2: Nộp hồ sơ đề nghị kiểm nghiệm
Hồ sơ gửi đến cơ quan có thẩm quyền như Trung tâm Chất lượng Nông lâm thủy sản vùng hoặc các đơn vị kiểm nghiệm được chỉ định.
Bước 3: Thực hiện kiểm nghiệm
Cơ quan chức năng tiếp nhận mẫu, tiến hành xét nghiệm dư lượng các nhóm kháng sinh theo yêu cầu (ví dụ: Chloramphenicol, Tetracycline, Nitrofurans…).
Bước 4: Cấp giấy chứng nhận
Nếu kết quả xét nghiệm đạt, doanh nghiệp sẽ được cấp giấy chứng nhận kiểm soát dư lượng kháng sinh hợp lệ để dùng trong lô hàng hoặc lưu hành sản phẩm.
Bước 5: Sử dụng chứng nhận trong hồ sơ xuất khẩu
Doanh nghiệp nộp kèm chứng nhận này khi làm thủ tục xin cấp chứng thư xuất khẩu hoặc chứng minh điều kiện an toàn thực phẩm với đối tác nhập khẩu.
Thời gian thực hiện:
Từ 03 – 07 ngày làm việc, tùy từng loại cá, số lượng chỉ tiêu xét nghiệm và đơn vị thực hiện.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận
Hồ sơ xin kiểm tra dư lượng kháng sinh gồm những tài liệu sau:
Đơn đề nghị kiểm tra, xác nhận kết quả dư lượng kháng sinh (theo mẫu của cơ quan chức năng).
Giấy đăng ký kinh doanh hoặc mã số doanh nghiệp trong lĩnh vực thủy sản.
Kế hoạch xuất khẩu, thông tin đối tác nhập khẩu (nếu có).
Mẫu sản phẩm cá cần kiểm nghiệm (đóng gói đúng quy cách).
Biên bản lấy mẫu (nếu cơ quan kiểm tra lấy mẫu trực tiếp).
Các giấy tờ khác có liên quan như: HACCP, ISO 22000, ASC (nếu đã có).
Bản mô tả quy trình sản xuất, chế biến sản phẩm cá.
Lưu ý: Một số thị trường yêu cầu bản dịch tiếng Anh và phải chứng thực kết quả tại phòng thử nghiệm được quốc tế công nhận (ISO/IEC 17025).
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy chứng nhận kiểm soát dư lượng kháng sinh
Không sử dụng thuốc kháng sinh cấm:
Doanh nghiệp tuyệt đối không sử dụng các loại kháng sinh nằm trong danh sách cấm theo Thông tư 04/2016/TT-BNNPTNT và quy định Codex.
Duy trì hồ sơ truy xuất nguồn gốc rõ ràng:
Phải chứng minh được quy trình nuôi, sử dụng thuốc thú y, thức ăn, môi trường nuôi. Đảm bảo sản phẩm có xuất xứ minh bạch.
Chuẩn bị mẫu đúng kỹ thuật:
Nếu mẫu không đạt yêu cầu kỹ thuật lấy mẫu, kiểm nghiệm có thể không được thực hiện, gây mất thời gian và chi phí.
Chứng nhận có thời hạn ngắn:
Chứng nhận dư lượng kháng sinh chỉ có giá trị với lô hàng cụ thể và không thể dùng thay thế lâu dài.
Nắm rõ yêu cầu của từng thị trường:
Ví dụ: EU, Mỹ, Nhật Bản có danh mục các kháng sinh cần kiểm nghiệm khác nhau. Doanh nghiệp cần chỉ định đúng chỉ tiêu theo hướng dẫn.
Chủ động kiểm tra định kỳ:
Nên thực hiện kiểm nghiệm định kỳ ngay cả khi chưa xuất khẩu để luôn duy trì kiểm soát chất lượng và sẵn sàng cho kiểm tra đột xuất.
5. Luật PVL Group – Hỗ trợ trọn gói thủ tục xin giấy chứng nhận kiểm soát dư lượng kháng sinh
Luật PVL Group là đơn vị chuyên nghiệp trong việc hỗ trợ pháp lý, thủ tục cấp phép và kiểm nghiệm trong ngành thủy sản. Chúng tôi cam kết:
Tư vấn đầy đủ quy định pháp luật về kiểm soát dư lượng kháng sinh.
Đại diện khách hàng chuẩn bị hồ sơ, gửi mẫu đúng quy chuẩn.
Liên hệ các đơn vị kiểm nghiệm được công nhận nhanh chóng, uy tín.
Hỗ trợ hiệu đính, dịch thuật chứng nhận nếu xuất khẩu sang thị trường quốc tế.
Đồng hành xử lý nếu có rủi ro không đạt, đề xuất biện pháp khắc phục.
Với đội ngũ nhiều năm kinh nghiệm, am hiểu chuyên sâu lĩnh vực nông nghiệp và thực phẩm, Luật PVL Group là đối tác đáng tin cậy giúp doanh nghiệp đạt chứng nhận kiểm soát dư lượng kháng sinh trong thời gian nhanh nhất và với chi phí tối ưu.
Tham khảo thêm các bài viết pháp lý về doanh nghiệp tại:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/
Luật PVL Group – Giải pháp pháp lý toàn diện cho ngành thủy sản Việt Nam.