Điều kiện kết hôn với người thuộc cộng đồng LGBT là gì theo pháp luật Việt Nam

Điều kiện kết hôn với người thuộc cộng đồng LGBT là gì theo pháp luật Việt Nam? Bài viết cung cấp chi tiết về quy định pháp luật và các bước để tiến hành kết hôn trong cộng đồng LGBT tại Việt Nam.

Điều kiện kết hôn với người thuộc cộng đồng LGBT là gì theo pháp luật Việt Nam?

Cộng đồng LGBT (lesbian, gay, bisexual, and transgender) ngày càng nhận được sự quan tâm và ủng hộ từ xã hội, tuy nhiên, các quy định pháp luật liên quan đến kết hôn giữa các cặp đôi đồng giới hoặc liên quan đến người chuyển giới vẫn còn nhiều câu hỏi. Điều kiện kết hôn với người thuộc cộng đồng LGBT là gì theo pháp luật Việt Nam? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình pháp luật hôn nhân liên quan đến LGBT tại Việt Nam.

Luật Hôn nhân và Gia đình về kết hôn của người LGBT

Theo quy định tại Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, điều kiện kết hôn tại Việt Nam bao gồm:

  1. Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
  2. Việc kết hôn phải dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên.
  3. Cả hai bên phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
  4. Kết hôn không vi phạm các điều cấm như kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống, cha mẹ nuôi và con nuôi, hoặc kết hôn khi một bên đã có vợ hoặc chồng.

Trước đây, hôn nhân đồng giới bị cấm tại Việt Nam. Tuy nhiên, từ khi Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 có hiệu lực, việc cấm kết hôn đồng giới đã được loại bỏ. Điều 8 khoản 2 của luật này quy định rằng “Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính”. Điều này có nghĩa là hôn nhân đồng giới không bị cấm, nhưng cũng không được pháp luật bảo vệ và thừa nhận.

Kết hôn giữa các cặp đôi LGBT tại Việt Nam

Hiện nay, pháp luật Việt Nam không thừa nhận hôn nhân giữa những người đồng giới, vì vậy các cặp đôi LGBT không thể đăng ký kết hôn hợp pháp tại cơ quan chức năng. Tuy nhiên, việc không thừa nhận không có nghĩa là cấm, điều này tạo ra không gian cho các cặp đôi LGBT tổ chức hôn lễ hoặc sống chung mà không bị xem là vi phạm pháp luật.

Điều này khác biệt so với nhiều quốc gia đã hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới như Hoa Kỳ, Canada, và nhiều quốc gia châu Âu, nơi các cặp đôi đồng giới có quyền đăng ký kết hôn và được hưởng đầy đủ quyền lợi như các cặp đôi khác giới.

Điều kiện kết hôn của người chuyển giới

Pháp luật Việt Nam vẫn chưa có quy định cụ thể về việc kết hôn của người chuyển giới. Tuy nhiên, một vấn đề nổi bật là vào năm 2015, Bộ luật Dân sự 2015 đã đưa ra quy định về việc chuyển đổi giới tính. Điều 37 Bộ luật Dân sự quy định rằng cá nhân có quyền thay đổi giới tính, và sau khi chuyển đổi giới tính, người đó có quyền đăng ký thay đổi giấy tờ nhân thân phù hợp với giới tính mới.

Điều này mở ra khả năng cho những người đã chuyển giới có thể đăng ký kết hôn với người khác giới tính với giới tính hiện tại của họ. Ví dụ, một người được chuyển giới từ nữ sang nam có thể đăng ký kết hôn với một người phụ nữ khác, miễn là các điều kiện kết hôn khác được đáp ứng.

Tình huống thực tế

Hãy xét một tình huống thực tế: Anh A và anh B là hai người đàn ông và có mong muốn kết hôn với nhau. Tuy nhiên, khi đến cơ quan chức năng để đăng ký kết hôn, họ được thông báo rằng Việt Nam không thừa nhận hôn nhân đồng giới. Điều này có nghĩa là anh A và anh B không thể được cấp giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp.

Trong trường hợp khác, chị C là một người đã chuyển giới từ nam sang nữ và muốn kết hôn với anh D, một người đàn ông. Vì chị C đã thay đổi giới tính hợp pháp, chị C và anh D có thể tiến hành thủ tục đăng ký kết hôn tại cơ quan chức năng. Pháp luật sẽ thừa nhận cuộc hôn nhân này vì xét theo mặt pháp lý, chị C và anh D được coi là một cặp đôi khác giới.

Những vấn đề pháp lý liên quan đến quyền lợi của người LGBT trong hôn nhân

Mặc dù Việt Nam không thừa nhận hôn nhân đồng giới, các cặp đôi LGBT vẫn có thể sống chung mà không bị pháp luật can thiệp. Tuy nhiên, họ không được hưởng các quyền lợi pháp lý như các cặp đôi khác giới. Một số vấn đề pháp lý mà các cặp đôi LGBT có thể gặp phải bao gồm:

  1. Quyền thừa kế: Vì không có giấy chứng nhận kết hôn, các cặp đôi đồng giới không được bảo vệ quyền thừa kế tài sản của nhau theo quy định pháp luật. Nếu muốn đảm bảo quyền thừa kế, họ cần lập di chúc cụ thể để tránh tranh chấp.
  2. Quyền nuôi con: Việc nuôi con chung giữa các cặp đôi đồng giới cũng gặp nhiều khó khăn về mặt pháp lý. Các quyền và nghĩa vụ về chăm sóc, nuôi dưỡng con không được pháp luật bảo vệ trong trường hợp một trong hai người không phải là cha/mẹ ruột hoặc không có quan hệ pháp lý chính thức với đứa trẻ.
  3. Chia tài sản khi chia tay: Do không có giấy chứng nhận kết hôn, nếu các cặp đôi LGBT chia tay, việc phân chia tài sản không được giải quyết theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, mà phải xử lý theo các quy định về tài sản dân sự chung.

Hướng đi tương lai và triển vọng pháp luật về hôn nhân đồng giới tại Việt Nam

Mặc dù Việt Nam chưa thừa nhận hôn nhân đồng giới, nhưng sự thay đổi trong quan điểm xã hội và chính sách đã mang lại hy vọng cho cộng đồng LGBT. Các hoạt động ủng hộ quyền LGBT ngày càng phổ biến, và nhiều người tin rằng trong tương lai, pháp luật Việt Nam có thể sẽ có những thay đổi tích cực để bảo vệ quyền lợi hôn nhân cho các cặp đôi LGBT.

Nhiều quốc gia trên thế giới đã hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới, và Việt Nam có thể học hỏi từ các quốc gia này trong việc xây dựng một hệ thống pháp luật đảm bảo quyền bình đẳng cho mọi công dân, bất kể xu hướng tính dục hay giới tính.

Kết luận

Vậy, điều kiện kết hôn với người thuộc cộng đồng LGBT là gì theo pháp luật Việt Nam? Hiện tại, pháp luật Việt Nam không thừa nhận hôn nhân giữa những người đồng giới, nhưng không cấm các cặp đôi LGBT sống chung. Đối với người chuyển giới, nếu đã thay đổi giới tính hợp pháp, họ có thể đăng ký kết hôn với người khác giới tính với họ sau khi chuyển giới. Tuy nhiên, các cặp đôi đồng giới không được hưởng đầy đủ quyền lợi pháp lý như các cặp đôi khác giới, và để đảm bảo quyền lợi của mình, họ cần phải cẩn trọng trong việc lập di chúc hoặc thoả thuận phân chia tài sản.

Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm về các quy định pháp luật liên quan đến hôn nhân và quyền lợi của cộng đồng LGBT, Luật PVL Group sẽ cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu và giải đáp mọi vấn đề pháp lý của bạn.

Căn cứ pháp lý:

  • Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.
  • Bộ luật Dân sự năm 2015.

Liên kết nội bộ: https://luatpvlgroup.com/category/hon-nhan/

Liên kết ngoại: https://baophapluat.vn/ban-doc/

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *