Điều kiện cần có để một hợp đồng xây dựng hợp pháp là gì?

Điều kiện cần có để một hợp đồng xây dựng hợp pháp là gì? Bài viết giải đáp chi tiết các điều kiện pháp lý để đảm bảo hợp đồng xây dựng hợp lệ, ví dụ minh họa và những lưu ý quan trọng.

Điều kiện cần có để một hợp đồng xây dựng hợp pháp là gì?

Hợp đồng xây dựng là văn bản thỏa thuận giữa các bên trong việc thực hiện các công việc liên quan đến xây dựng như thiết kế, thi công, giám sát, và các dịch vụ khác. Để đảm bảo tính hợp pháp và tránh các tranh chấp, hợp đồng xây dựng cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý cụ thể. Vậy, điều kiện cần có để một hợp đồng xây dựng hợp pháp là gì?

1. Điều kiện cần có để một hợp đồng xây dựng hợp pháp

a. Các bên tham gia hợp đồng có năng lực hành vi dân sự

Các bên tham gia ký kết hợp đồng phải có đủ năng lực hành vi dân sự, bao gồm:

  • Cá nhân: Phải đủ 18 tuổi trở lên, không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự.
  • Pháp nhân: Phải có tư cách pháp nhân, có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hợp lệ và có quyền ký kết hợp đồng trong phạm vi hoạt động của mình.

b. Nội dung hợp đồng rõ ràng, chi tiết và phù hợp với quy định pháp luật

Hợp đồng xây dựng cần ghi rõ nội dung công việc, quyền và nghĩa vụ của các bên, các điều khoản về giá trị hợp đồng, tiến độ thực hiện, thanh toán, bảo hành, và xử lý vi phạm. Các điều khoản này phải tuân thủ quy định của pháp luật về xây dựng, dân sự, và thương mại.

c. Hợp đồng phải được lập thành văn bản và có chữ ký của các bên

Hợp đồng xây dựng phải được lập thành văn bản để làm chứng cứ pháp lý khi có tranh chấp. Hợp đồng cần có chữ ký của đại diện hợp pháp của các bên tham gia.

d. Hợp đồng phải có giá trị pháp lý về thời gian và điều kiện

Hợp đồng cần xác định thời gian có hiệu lực, các điều kiện về thanh toán, phạt vi phạm và các biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng như bảo lãnh ngân hàng hoặc bảo đảm bằng tài sản.

e. Đảm bảo không vi phạm các điều cấm của pháp luật

Hợp đồng không được có nội dung vi phạm các điều cấm của pháp luật như làm giả giấy phép, gian lận, hoặc các hành vi bị nghiêm cấm khác.

2. Ví dụ minh họa về hợp đồng xây dựng hợp pháp

Ví dụ: Công ty A ký kết hợp đồng với công ty B để thi công xây dựng một tòa nhà văn phòng. Hợp đồng bao gồm các điều khoản chi tiết như giá trị hợp đồng 50 tỷ đồng, thời gian thi công là 12 tháng, và công ty A sẽ thực hiện thanh toán theo từng giai đoạn. Hợp đồng có chữ ký của đại diện pháp lý hai bên và có điều khoản bảo đảm thực hiện hợp đồng thông qua bảo lãnh ngân hàng. Trong quá trình thực hiện, công ty A đã thanh toán đầy đủ và công ty B đã hoàn thành công trình đúng thời hạn, đảm bảo chất lượng như đã cam kết. Hợp đồng này đáp ứng đầy đủ các điều kiện hợp pháp theo quy định pháp luật.

3. Những vướng mắc thực tế khi ký kết hợp đồng xây dựng

  • Thiếu rõ ràng về trách nhiệm các bên

Một số hợp đồng xây dựng thiếu rõ ràng về trách nhiệm từng bên, dẫn đến khó khăn khi xử lý vi phạm hoặc khi xảy ra tranh chấp. Ví dụ, không quy định rõ ai chịu trách nhiệm bảo hành hoặc xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình thi công.

  • Không đảm bảo các thủ tục pháp lý cần thiết

Nhiều hợp đồng không đảm bảo đầy đủ giấy tờ pháp lý như giấy phép xây dựng, bảo lãnh ngân hàng hoặc các biện pháp bảo đảm khác, dẫn đến hợp đồng không có giá trị pháp lý.

  • Tranh chấp về giá trị hợp đồng và thanh toán

Các tranh chấp về thanh toán, điều chỉnh giá trị hợp đồng do thay đổi vật liệu hoặc thay đổi thiết kế thường xuyên xảy ra nếu các điều khoản này không được quy định rõ ràng ngay từ đầu.

4. Những lưu ý cần thiết khi ký kết hợp đồng xây dựng

  •  Kiểm tra năng lực của đối tác

Trước khi ký hợp đồng, các bên cần kiểm tra năng lực của đối tác, bao gồm giấy phép kinh doanh, chứng chỉ năng lực hành nghề và tài chính để đảm bảo đối tác có khả năng thực hiện hợp đồng.

  •  Soạn thảo hợp đồng chi tiết và rõ ràng

Cần soạn thảo hợp đồng chi tiết, quy định rõ trách nhiệm, nghĩa vụ, quyền lợi, và các biện pháp xử lý khi vi phạm để tránh tranh chấp về sau.

  •  Sử dụng tư vấn pháp lý nếu cần thiết

Sử dụng tư vấn pháp lý khi soạn thảo và ký kết hợp đồng để đảm bảo hợp đồng tuân thủ quy định pháp luật và bảo vệ quyền lợi của các bên.

  •  Đảm bảo các biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng

Cần yêu cầu các biện pháp bảo đảm như bảo lãnh ngân hàng, đặt cọc, hoặc bảo đảm bằng tài sản để đảm bảo thực hiện hợp đồng và bảo vệ lợi ích khi có tranh chấp.

5. Căn cứ pháp lý

  • Bộ luật Dân sự 2015
  • Luật Xây dựng 2014, sửa đổi bổ sung 2020
  • Nghị định 37/2015/NĐ-CP về hợp đồng xây dựng
  • Thông tư 09/2016/TT-BXD hướng dẫn về hợp đồng xây dựng

Liên kết nội bộ: Đọc thêm về các quy định trong Luật Xây dựng.

Liên kết ngoại: Xem thêm thông tin pháp lý về hợp đồng xây dựng.

Luật PVL Group.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *