Di chúc phải có những nội dung cơ bản nào để được coi là hợp lệ?

Di chúc phải có những nội dung cơ bản nào để được coi là hợp lệ? Di chúc hợp lệ phải có các nội dung cơ bản như thông tin người lập, phân chia tài sản, người thừa kế… Tìm hiểu chi tiết tại đây.

1. Di chúc phải có những nội dung cơ bản nào để được coi là hợp lệ?

Theo Bộ luật Dân sự 2015, di chúc là văn bản thể hiện ý chí của một người về việc phân chia tài sản của mình sau khi qua đời. Để di chúc được công nhận là hợp lệ và có hiệu lực pháp lý, nó cần phải bao gồm những nội dung sau:

1.1. Thông tin về người lập di chúc

Di chúc phải ghi rõ các thông tin sau về người lập:

  • Họ tên đầy đủ của người lập di chúc.
  • Ngày tháng năm sinh, nơi cư trú.
  • Năng lực hành vi dân sự: Người lập di chúc phải là người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Nếu người lập di chúc không có năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế, di chúc sẽ không có giá trị pháp lý.

1.2. Thông tin về tài sản

Di chúc phải ghi rõ các thông tin liên quan đến tài sản mà người lập di chúc muốn phân chia, bao gồm:

  • Danh mục tài sản: Tài sản bao gồm động sản, bất động sản, tiền bạc hoặc các giá trị vật chất khác.
  • Giá trị của tài sản: Tài sản phải được mô tả cụ thể và có giá trị rõ ràng để đảm bảo việc phân chia hợp lý.

1.3. Người thừa kế

Người lập di chúc phải chỉ rõ:

  • Họ tên, ngày tháng năm sinh và địa chỉ của những người thừa kế.
  • Phần tài sản mà mỗi người thừa kế sẽ nhận được: Di chúc cần phải nêu rõ phần tài sản mà mỗi người thừa kế sẽ được hưởng, tránh gây tranh chấp về sau.

1.4. Nghĩa vụ và các điều kiện kèm theo

Người lập di chúc có thể ghi rõ những nghĩa vụ mà người thừa kế phải thực hiện. Ví dụ, người thừa kế phải thực hiện nghĩa vụ chăm sóc cha mẹ, hoặc phải sử dụng tài sản vào một mục đích cụ thể.

1.5. Chữ ký của người lập di chúc và nhân chứng

  • Di chúc phải có chữ ký của người lập di chúc hoặc điểm chỉ nếu người lập không thể ký.
  • Di chúc cần có chữ ký của ít nhất hai người làm chứng (đối với di chúc không có công chứng). Những người này phải là những người có năng lực hành vi dân sự, không thuộc diện thừa kế trong di chúc.

1.6. Thời gian và địa điểm lập di chúc

Thời gian và địa điểm lập di chúc phải được ghi rõ ràng trong di chúc để đảm bảo tính minh bạch và tránh mâu thuẫn về sau.

2. Ví dụ minh họa

Ông H lập di chúc để lại tài sản cho hai người con là anh A và chị B. Trong di chúc, ông H ghi rõ tài sản bao gồm một ngôi nhà và một mảnh đất trị giá 2 tỷ đồng. Ông cũng chỉ định rằng ngôi nhà sẽ thuộc về anh A và mảnh đất sẽ thuộc về chị B. Di chúc được lập tại nhà của ông H với sự chứng kiến của hai người bạn thân làm chứng và có chữ ký của cả hai người.

Trường hợp này, di chúc của ông H hợp lệ vì có đầy đủ các thông tin về người lập, người thừa kế, tài sản và có sự làm chứng hợp pháp.

3. Những vướng mắc thực tế về tính hợp lệ của di chúc

Trong thực tế, nhiều di chúc bị coi là vô hiệu vì không đáp ứng đủ các điều kiện hợp lệ. Các vấn đề thường gặp bao gồm:

  • Di chúc thiếu chữ ký của người lập hoặc nhân chứng: Di chúc không có chữ ký của người lập hoặc thiếu người làm chứng có thể bị coi là vô hiệu.
  • Người lập di chúc không đủ năng lực hành vi dân sự: Khi người lập di chúc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, di chúc sẽ không có giá trị pháp lý.
  • Thông tin về tài sản và người thừa kế không rõ ràng: Nếu di chúc không chỉ rõ tài sản hoặc phần tài sản được chia cho từng người, có thể gây ra tranh chấp sau khi người lập di chúc qua đời.
  • Di chúc bị làm giả hoặc ép buộc: Nếu di chúc được lập trong tình trạng bị ép buộc hoặc giả mạo, tòa án có thể tuyên di chúc vô hiệu.

4. Những lưu ý cần thiết khi lập di chúc

Khi lập di chúc, người lập cần lưu ý một số điều để đảm bảo di chúc có giá trị pháp lý và được thực thi theo đúng ý nguyện:

  • Lập di chúc sớm và thường xuyên cập nhật: Nhiều người chờ đến khi sức khỏe suy giảm mới lập di chúc, điều này có thể dẫn đến việc không còn đủ năng lực hành vi dân sự. Hãy lập di chúc sớm và thường xuyên cập nhật khi có thay đổi về tài sản hoặc hoàn cảnh gia đình.
  • Chọn người làm chứng đủ điều kiện: Người làm chứng phải là người có đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc diện thừa kế để tránh mâu thuẫn lợi ích.
  • Sử dụng dịch vụ công chứng: Để tránh các tranh chấp không cần thiết về tính hợp lệ của di chúc, người lập di chúc nên sử dụng dịch vụ công chứng. Di chúc công chứng có giá trị pháp lý cao hơn và khó bị tranh chấp.

5. Căn cứ pháp lý về nội dung di chúc hợp lệ

Dưới đây là các căn cứ pháp lý liên quan đến việc lập di chúc hợp lệ tại Việt Nam:

  • Bộ luật Dân sự 2015, từ Điều 624 đến Điều 673: Quy định về quyền thừa kế, di chúc và việc phân chia tài sản thừa kế, bao gồm các quy định cụ thể về nội dung, hình thức của di chúc, và điều kiện để di chúc có giá trị pháp lý.
  • Luật Công chứng 2014: Quy định về thẩm quyền và quy trình công chứng di chúc, đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp của di chúc khi lập.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn pháp lý về việc lập di chúc, hãy liên hệ với Luật PVL Group để được hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý hàng đầu.

Liên kết nội bộ: Tìm hiểu thêm về quy định thừa kế và di chúc
Liên kết ngoại: Xem thêm về pháp luật liên quan đến thừa kế

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *