Di chúc miệng có được chứng thực không? Tìm hiểu về quy định pháp lý, tính hợp pháp, và các điều kiện của di chúc miệng.
1. Di chúc miệng có được chứng thực không?
Di chúc miệng có được chứng thực không? Đây là câu hỏi quan trọng đối với những người muốn lập di chúc trong tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như khi sức khỏe nguy kịch hoặc gặp sự cố nghiêm trọng. Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, di chúc miệng là một hình thức di chúc hợp pháp trong các trường hợp đặc biệt, khi người lập di chúc không thể viết di chúc hoặc không có điều kiện để lập di chúc bằng văn bản. Tuy nhiên, để di chúc miệng có hiệu lực, người lập di chúc cần đáp ứng một số điều kiện quan trọng về người làm chứng và thời gian xác nhận bằng văn bản.
Điều kiện để di chúc miệng có hiệu lực pháp lý:
- Tình huống khẩn cấp: Di chúc miệng chỉ được lập trong tình huống khẩn cấp khi người lập di chúc không thể lập di chúc bằng văn bản. Ví dụ, tình trạng sức khỏe nguy kịch hoặc các tình huống nguy hiểm đe dọa đến tính mạng.
- Người làm chứng: Di chúc miệng phải được lập trước mặt ít nhất hai người làm chứng, là những người đủ 18 tuổi, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, và không có quyền lợi trong di chúc.
- Xác nhận bằng văn bản: Trong vòng 5 ngày kể từ khi lập di chúc miệng, những người làm chứng phải ghi lại nội dung di chúc thành văn bản và cùng ký tên. Di chúc miệng sẽ chỉ có giá trị pháp lý khi văn bản này được lập đầy đủ và kịp thời.
Tuy nhiên, di chúc miệng không bắt buộc phải chứng thực tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền như phòng công chứng hay Ủy ban nhân dân. Di chúc miệng có hiệu lực pháp lý nếu đáp ứng các điều kiện trên mà không cần phải trải qua thủ tục chứng thực. Điều này có nghĩa là giá trị của di chúc miệng phụ thuộc vào độ tin cậy và tính chính xác của văn bản được lập bởi người làm chứng, thay vì cần phải có sự xác nhận từ cơ quan chứng thực.
Thời hạn của di chúc miệng: Nếu sau khi lập di chúc miệng mà người lập di chúc vẫn còn sống và có thể lập di chúc bằng văn bản thì di chúc miệng sẽ mất hiệu lực.
2. Ví dụ minh họa về di chúc miệng
Để hiểu rõ hơn về di chúc miệng, hãy xem ví dụ thực tế dưới đây:
Ông Minh bị tai nạn giao thông và rơi vào tình trạng nguy kịch, không thể tự lập di chúc bằng văn bản. Trong những giây phút cuối cùng, ông muốn để lại tài sản cho các con của mình và đã nói rõ ý nguyện này trước mặt hai người bạn thân đủ 18 tuổi, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không có quyền lợi liên quan đến tài sản của ông.
Ngay sau khi ông Minh qua đời, hai người bạn đã lập một văn bản ghi lại nội dung di chúc miệng của ông Minh trong vòng 5 ngày kể từ khi di chúc miệng được lập. Văn bản ghi rõ tài sản mà ông Minh muốn để lại cho các con, được hai người bạn ký tên xác nhận, và không cần chứng thực từ cơ quan nhà nước. Nhờ vậy, di chúc miệng của ông Minh có giá trị pháp lý, và các con của ông có thể thực hiện di chúc mà không gặp vấn đề pháp lý.
Ví dụ này minh họa cho việc di chúc miệng có thể hợp lệ và có giá trị thực hiện mà không cần chứng thực, nếu nó được lập đúng quy định về người làm chứng và thời gian xác nhận bằng văn bản.
3. Những vướng mắc thực tế khi lập di chúc miệng
Mặc dù di chúc miệng được chấp nhận trong các tình huống khẩn cấp, hình thức này vẫn tồn tại nhiều vướng mắc thực tế. Dưới đây là một số khó khăn thường gặp khi lập di chúc miệng:
- Khó khăn trong việc xác minh nội dung di chúc: Vì di chúc miệng chỉ dựa trên lời nói và được ghi lại bởi người làm chứng, nên độ chính xác và trung thực của nội dung có thể bị nghi ngờ. Các bên liên quan có thể không đồng ý về những gì đã được người lập di chúc nói trước khi qua đời.
- Thiếu chứng thực và bảo đảm pháp lý: Di chúc miệng không cần chứng thực tại cơ quan nhà nước, vì vậy khi có tranh chấp, cơ quan pháp luật có thể gặp khó khăn trong việc xác minh tính hợp pháp của di chúc. Điều này đặc biệt phổ biến trong các gia đình có mâu thuẫn về việc phân chia tài sản.
- Nguy cơ bị tác động từ bên ngoài: Do hoàn cảnh khẩn cấp khi lập di chúc miệng, người lập di chúc có thể bị ảnh hưởng bởi những người xung quanh, khiến nội dung di chúc không hoàn toàn dựa trên ý chí tự nguyện. Điều này làm giảm tính hợp pháp và tính công bằng của di chúc.
- Thiếu người làm chứng hoặc không đáp ứng điều kiện làm chứng: Trong một số tình huống khẩn cấp, có thể không tìm được người làm chứng phù hợp (từ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, và không có quyền lợi trong di chúc). Điều này khiến di chúc miệng không được thừa nhận về mặt pháp lý.
- Thời gian ghi lại nội dung di chúc: Nếu người làm chứng không lập văn bản ghi lại di chúc trong vòng 5 ngày, di chúc miệng sẽ không còn giá trị pháp lý. Điều này có thể gây ra tình trạng di chúc miệng không có hiệu lực vì không đáp ứng yêu cầu về thời gian.
Những vướng mắc này cho thấy di chúc miệng mặc dù hợp pháp nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý. Người lập di chúc và người làm chứng cần cẩn trọng và tuân thủ đúng các quy định để đảm bảo di chúc miệng được thừa nhận hợp pháp.
4. Những lưu ý cần thiết khi lập di chúc miệng
Để đảm bảo di chúc miệng có giá trị pháp lý và giảm thiểu các rủi ro, người lập di chúc và người làm chứng cần lưu ý các điểm sau:
- Chỉ lập di chúc miệng trong tình huống khẩn cấp: Di chúc miệng chỉ nên lập khi người lập di chúc thực sự không thể lập di chúc bằng văn bản. Trường hợp có khả năng lập di chúc bằng văn bản thì nên chọn hình thức này để giảm thiểu tranh chấp.
- Chọn người làm chứng đủ điều kiện: Người làm chứng phải từ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không có quyền lợi trong nội dung di chúc. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và trung thực của di chúc.
- Lập văn bản xác nhận di chúc trong vòng 5 ngày: Người làm chứng phải ghi lại nội dung di chúc thành văn bản và ký tên trong vòng 5 ngày. Nếu không đáp ứng điều kiện này, di chúc miệng sẽ mất hiệu lực.
- Giữ lại văn bản ghi di chúc ở nơi an toàn: Sau khi lập văn bản ghi di chúc miệng, nên lưu giữ tài liệu này ở nơi an toàn để tránh mất mát và dễ dàng sử dụng khi cần thiết.
- Thông báo cho người thừa kế về di chúc: Nếu có thể, người lập di chúc nên thông báo cho người thừa kế về di chúc, giúp họ chuẩn bị tinh thần và tránh tranh chấp về sau.
Những lưu ý này sẽ giúp di chúc miệng được lập đúng quy định pháp luật và có giá trị thực hiện, đảm bảo ý nguyện của người lập di chúc được thực hiện đúng đắn.
5. Căn cứ pháp lý về di chúc miệng
Di chúc miệng và các quy định liên quan được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật sau:
- Bộ luật Dân sự 2015: Điều 629 và Điều 630 quy định về di chúc miệng và các điều kiện để di chúc miệng có hiệu lực. Bộ luật này nêu rõ di chúc miệng chỉ có giá trị pháp lý trong tình huống khẩn cấp và phải được lập trước mặt ít nhất hai người làm chứng, đồng thời được xác nhận bằng văn bản trong vòng 5 ngày.
- Nghị định 23/2015/NĐ-CP: Nghị định này quy định về thủ tục chứng thực các giấy tờ pháp lý, nhưng cũng nêu rõ rằng di chúc miệng không yêu cầu chứng thực tại cơ quan nhà nước. Điều này giúp người lập di chúc yên tâm khi lập di chúc miệng mà không cần qua thủ tục chứng thực phức tạp.
- Thông tư liên tịch số 05/2015/TTLT-BTP-BTC: Thông tư này hướng dẫn về mức thu phí chứng thực và các thủ tục liên quan đến di chúc. Mặc dù di chúc miệng không cần chứng thực, thông tư này vẫn cung cấp thông tin về các thủ tục pháp lý khác để người lập di chúc nắm rõ.
Các căn cứ pháp lý này giúp người lập di chúc và người thừa kế hiểu rõ về di chúc miệng và các điều kiện để di chúc miệng có giá trị pháp lý. Người lập di chúc nên tuân thủ đúng quy định để đảm bảo di chúc miệng được thực hiện đúng ý nguyện và tránh các rủi ro pháp lý.
Liên kết nội bộ: Để tìm hiểu thêm về các vấn đề liên quan đến thủ tục hành chính, bạn có thể tham khảo tại luatpvlgroup.com/category/hanh-chinh