Di chúc chung của vợ chồng được quy định như thế nào? Di chúc chung của vợ chồng giúp định đoạt tài sản chung một cách thống nhất khi một trong hai người qua đời. Tìm hiểu quy định pháp lý chi tiết.
Mục Lục
ToggleĐây là một hình thức di chúc mà cả hai vợ chồng cùng nhau lập để định đoạt tài sản chung sau khi một trong hai người qua đời. Quy định về di chúc chung của vợ chồng tại Việt Nam được nêu rõ trong Bộ luật Dân sự 2015. Di chúc chung cho phép hai vợ chồng cùng đưa ra ý nguyện chung về việc phân chia tài sản khi một trong hai người qua đời và đảm bảo sự thống nhất trong việc định đoạt tài sản của gia đình.
1. Di chúc chung của vợ chồng được quy định như thế nào?
Di chúc chung của vợ chồng là loại di chúc mà cả hai vợ chồng cùng nhau lập ra để định đoạt tài sản chung của họ. Theo Điều 663 Bộ luật Dân sự 2015, vợ chồng có quyền lập di chúc chung để định đoạt phần tài sản chung của họ trong thời kỳ hôn nhân. Di chúc này có thể quy định về việc phân chia tài sản chung của vợ chồng khi một trong hai người qua đời hoặc cả hai qua đời.
Quy định cơ bản về di chúc chung của vợ chồng:
- Di chúc chung chỉ áp dụng đối với tài sản chung: Di chúc chung của vợ chồng chỉ định đoạt đối với tài sản chung của hai người. Đối với tài sản riêng của mỗi người, họ vẫn có quyền lập di chúc riêng để định đoạt tài sản đó mà không bị ràng buộc bởi di chúc chung.
- Quyền thay đổi và hủy bỏ di chúc chung: Di chúc chung của vợ chồng có thể được thay đổi hoặc hủy bỏ khi cả hai vợ chồng cùng thống nhất. Tuy nhiên, sau khi một trong hai người qua đời, người còn lại không được tự ý sửa đổi hoặc hủy bỏ di chúc chung, trừ khi có những tình huống đặc biệt được quy định rõ ràng trong pháp luật.
- Di chúc chung và quyền thừa kế: Di chúc chung có giá trị pháp lý trong việc định đoạt tài sản sau khi cả hai vợ chồng qua đời. Nếu trong di chúc có quy định rõ ràng về việc phân chia tài sản, các bên thừa kế phải thực hiện theo nội dung của di chúc chung.
2. Ví dụ minh họa
Ông A và bà B đã cùng nhau lập một di chúc chung vào năm 2020 để phân chia tài sản sau khi qua đời. Theo di chúc, toàn bộ căn nhà và mảnh đất chung của hai người sẽ được chia đều cho hai người con của họ, là anh C và chị D, khi cả ông A và bà B đều qua đời.
Năm 2022, ông A qua đời, nhưng bà B vẫn còn sống. Do di chúc chung đã được lập trước đó và cả hai vợ chồng đã đồng ý với nội dung, bà B không thể thay đổi di chúc này. Khi bà B qua đời vào năm 2025, di chúc chung được thực hiện và căn nhà cùng mảnh đất được chia đều cho anh C và chị D, đúng như nội dung mà ông A và bà B đã thống nhất từ trước.
3. Những vướng mắc thực tế về di chúc chung của vợ chồng
Mặc dù di chúc chung của vợ chồng có tính chất rõ ràng về quyền định đoạt tài sản chung, nhưng vẫn có nhiều vướng mắc có thể phát sinh trong thực tiễn áp dụng:
- Tranh chấp giữa các người thừa kế: Một trong những vướng mắc phổ biến là việc tranh chấp giữa các bên thừa kế về nội dung của di chúc chung. Khi chỉ có một trong hai vợ chồng qua đời, người còn lại có thể muốn thay đổi ý nguyện ban đầu về việc phân chia tài sản, nhưng lại không được phép theo quy định pháp luật. Điều này có thể gây ra tranh chấp giữa các bên thừa kế, đặc biệt khi có sự chênh lệch về tài sản hoặc mâu thuẫn gia đình.
- Không thể hủy bỏ di chúc sau khi một người qua đời: Một số trường hợp, sau khi một trong hai vợ chồng qua đời, người còn lại có mong muốn thay đổi nội dung di chúc chung do hoàn cảnh thay đổi (ví dụ, người thừa kế không còn đủ điều kiện để nhận tài sản), nhưng họ không thể thực hiện điều đó. Việc này đôi khi dẫn đến mâu thuẫn về quyền định đoạt tài sản.
- Quy định về tài sản riêng: Di chúc chung của vợ chồng chỉ áp dụng cho tài sản chung, nhưng trong thực tế, nhiều người có sự nhầm lẫn về ranh giới giữa tài sản chung và tài sản riêng. Việc xác định rõ tài sản nào thuộc sở hữu chung và tài sản nào thuộc sở hữu riêng của mỗi người thường gây khó khăn và có thể dẫn đến tranh chấp.
4. Những lưu ý cần thiết khi lập di chúc chung của vợ chồng
Khi lập di chúc chung, vợ chồng cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo di chúc có tính hợp pháp và tránh các tranh chấp về sau:
- Lập di chúc khi còn đầy đủ năng lực hành vi dân sự: Vợ chồng cần lập di chúc chung khi cả hai còn đủ tỉnh táo và có năng lực hành vi dân sự để tránh việc di chúc bị tranh chấp về sau.
- Xác định rõ ràng tài sản chung và tài sản riêng: Cần phân biệt rõ ràng giữa tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng để tránh nhầm lẫn hoặc tranh chấp. Tài sản chung được quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình là những tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân, trừ khi có thỏa thuận khác giữa hai vợ chồng.
- Công chứng hoặc chứng thực di chúc chung: Mặc dù không bắt buộc phải công chứng di chúc chung, nhưng việc công chứng hoặc chứng thực sẽ giúp tăng cường tính pháp lý của di chúc và tránh được các tranh chấp không đáng có.
- Thỏa thuận về quyền thay đổi di chúc: Vợ chồng nên thỏa thuận trước với nhau về việc thay đổi hoặc hủy bỏ di chúc sau khi một người qua đời, để tránh những khó khăn trong tương lai.
5. Căn cứ pháp lý về di chúc chung của vợ chồng
Dưới đây là các căn cứ pháp lý liên quan đến việc lập di chúc chung của vợ chồng tại Việt Nam:
- Bộ luật Dân sự 2015: Điều 663 quy định về quyền lập di chúc chung của vợ chồng, trong đó nêu rõ quyền và nghĩa vụ của cả hai trong việc định đoạt tài sản chung.
- Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định về tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, là cơ sở pháp lý quan trọng để xác định tài sản được lập trong di chúc chung.
- Nghị định và thông tư hướng dẫn thi hành Bộ luật Dân sự: Các văn bản này hướng dẫn chi tiết về thủ tục và quy trình lập, công chứng di chúc chung của vợ chồng.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn pháp lý về việc lập di chúc chung, hãy liên hệ với Luật PVL Group để được hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý hàng đầu.
Liên kết nội bộ: Tìm hiểu thêm về lập di chúc và thừa kế
Liên kết ngoại: Xem thêm về tranh chấp di chúc và thừa kế
Related posts:
- Có cần phải có mặt cả hai vợ chồng khi ký kết di chúc chung không?
- Những Vấn Đề Chung Của Luật Thừa Kế Việt Nam
- Có bắt buộc phải có sự đồng ý của cả hai vợ chồng khi lập di chúc chung không
- Thủ tục lập di chúc chung của vợ chồng được thực hiện như thế nào
- Quy định về việc lập di chúc chung giữa vợ và chồng là gì?
- Di chúc chung của vợ chồng có giá trị pháp lý khi nào?
- Di chúc chung của vợ chồng có thể chia tài sản chung như thế nào?
- Di chúc chung của vợ chồng có thể phân chia tài sản cá nhân không?
- Có cần sự hiện diện của người làm chứng khi lập di chúc chung của vợ chồng không?
- Khi nào di chúc chung của vợ chồng có thể bị vô hiệu hóa?
- Quy định pháp luật về việc lập di chúc cho tài sản chung của vợ chồng là gì?
- Khi nào vợ chồng có thể lập di chúc chung?
- Có thể lập di chúc chung về tài sản riêng của mỗi bên vợ chồng không?
- Khi nào một di chúc chung có thể bị vô hiệu bởi một trong hai vợ chồng?
- Nếu một trong hai vợ chồng mất trước khi di chúc chung được công chứng, di chúc có còn giá trị không?
- Di chúc chung của vợ chồng có phải tuân theo các quy định về thời gian không
- Di chúc chung của vợ chồng được hiểu như thế nào theo quy định của pháp luật?
- Di chúc chung của vợ chồng có hiệu lực ngay sau khi lập hay không
- Khi một trong hai vợ chồng qua đời, người còn lại có thể thay đổi di chúc không?
- Di chúc chung của vợ chồng có cần phải được công chứng không?