Di chúc chung của vợ chồng được hiểu như thế nào theo quy định của pháp luật? Bài viết phân tích điều luật, cách thực hiện và ví dụ minh họa thực tiễn.
Mục Lục
ToggleDi chúc chung của vợ chồng được hiểu như thế nào theo quy định của pháp luật?
Di chúc chung của vợ chồng được hiểu như thế nào theo quy định của pháp luật? Đây là câu hỏi quan trọng mà nhiều người đặt ra khi lập kế hoạch thừa kế tài sản. Theo pháp luật Việt Nam, di chúc chung của vợ chồng là văn bản pháp lý được lập bởi cả hai người, quy định cách thức phân chia tài sản sau khi một hoặc cả hai người qua đời.
Căn cứ pháp lý về di chúc chung của vợ chồng
Theo Điều 663 của Bộ luật Dân sự 2015, vợ chồng có quyền lập di chúc chung để định đoạt tài sản chung của hai người. Điều luật này quy định rằng, di chúc chung chỉ có hiệu lực khi cả hai vợ chồng đều qua đời. Điều này có nghĩa là trong thời gian một trong hai người còn sống, di chúc không thể được thực hiện và người còn sống có quyền sửa đổi hoặc hủy bỏ di chúc.
Pháp luật Việt Nam công nhận quyền lập di chúc chung nhằm bảo vệ quyền lợi và tài sản của hai vợ chồng, đảm bảo sự đồng thuận trong việc phân chia tài sản sau khi qua đời. Di chúc chung của vợ chồng chỉ có thể bị hủy bỏ khi cả hai người cùng đồng ý trong lúc còn sống. Điều này là một điểm khác biệt quan trọng so với di chúc cá nhân.
Cách thực hiện lập di chúc chung của vợ chồng
Cách thực hiện lập di chúc chung của vợ chồng khá đơn giản, tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý, các bước cần tuân thủ nghiêm ngặt:
- Lập văn bản di chúc chung: Vợ chồng cần lập một văn bản di chúc chung với sự đồng ý của cả hai. Văn bản này phải rõ ràng về việc phân chia tài sản chung.
- Công chứng hoặc chứng thực: Theo quy định của pháp luật, di chúc chung cần được công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý. Điều này giúp tránh các tranh chấp về sau.
- Sửa đổi hoặc hủy bỏ: Nếu một trong hai người muốn thay đổi di chúc chung khi cả hai còn sống, cần có sự đồng ý của người kia. Sau khi một trong hai người qua đời, người còn lại có quyền thay đổi phần di chúc liên quan đến tài sản cá nhân của mình nhưng không thể thay đổi phần tài sản chung.
Ví dụ minh họa về di chúc chung của vợ chồng
Ví dụ, ông A và bà B sở hữu một ngôi nhà là tài sản chung. Cả hai quyết định lập một di chúc chung, quy định rằng sau khi họ qua đời, ngôi nhà sẽ được chia đều cho hai người con của họ. Tuy nhiên, sau khi ông A qua đời, bà B muốn thay đổi nội dung di chúc để cho một người con nhận toàn bộ ngôi nhà. Theo quy định của pháp luật, bà B chỉ có thể thay đổi phần tài sản cá nhân của mình, còn phần tài sản chung với ông A thì vẫn phải tuân thủ theo di chúc ban đầu, trừ khi bà B và ông A đã thống nhất về việc sửa đổi di chúc trước khi ông A qua đời.
Những vấn đề thực tiễn khi lập di chúc chung của vợ chồng
Trong thực tế, có một số vấn đề thường gặp khi vợ chồng lập di chúc chung. Một trong những vấn đề phổ biến là sự thiếu rõ ràng về tài sản chung và tài sản riêng của mỗi người. Điều này có thể dẫn đến tranh chấp giữa các người thừa kế. Do đó, khi lập di chúc chung, cần liệt kê cụ thể các tài sản là tài sản chung của vợ chồng và tài sản riêng của mỗi cá nhân.
Một vấn đề khác là việc sửa đổi di chúc sau khi một người qua đời. Pháp luật cho phép người còn lại sửa đổi phần di chúc liên quan đến tài sản riêng, nhưng không được thay đổi phần tài sản chung. Điều này có thể tạo ra mâu thuẫn giữa người thừa kế và người còn sống nếu không được thảo luận rõ ràng từ trước.
Những lưu ý cần thiết khi lập di chúc chung của vợ chồng
- Công chứng di chúc: Để di chúc chung có giá trị pháp lý cao nhất, nên tiến hành công chứng. Điều này sẽ giảm thiểu tranh chấp và đảm bảo tính minh bạch.
- Tài sản chung và tài sản riêng: Vợ chồng nên liệt kê rõ ràng tài sản nào là tài sản chung và tài sản nào là tài sản riêng để tránh nhầm lẫn và tranh chấp sau này.
- Quyền sửa đổi di chúc: Cần hiểu rõ rằng di chúc chung chỉ có thể sửa đổi hoặc hủy bỏ khi cả hai vợ chồng còn sống. Sau khi một người qua đời, người còn lại chỉ có quyền sửa đổi phần tài sản riêng của mình.
- Tư vấn pháp lý: Việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia pháp luật như Luật PVL Group trước khi lập di chúc chung là rất cần thiết để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tránh những rắc rối không đáng có.
Kết luận
Di chúc chung của vợ chồng được hiểu như thế nào theo quy định của pháp luật? Di chúc chung là một hình thức bảo đảm quyền lợi và trách nhiệm về tài sản giữa hai vợ chồng. Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, di chúc chung chỉ có hiệu lực sau khi cả hai người qua đời, và không thể sửa đổi đơn phương khi một người còn sống. Việc lập di chúc chung cần tuân thủ các thủ tục về công chứng và chứng thực để đảm bảo tính hợp pháp và tránh tranh chấp. Để đảm bảo di chúc chung của vợ chồng có hiệu lực pháp lý tốt nhất, việc tham khảo ý kiến từ chuyên gia pháp luật là rất cần thiết.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về vấn đề lập di chúc chung của vợ chồng, hãy liên hệ với Luật PVL Group để được hỗ trợ tận tình.
Liên kết nội bộ: Di chúc chung của vợ chồng
Liên kết ngoại: Tham khảo thêm về vấn đề thừa kế
Related posts:
- Có cần phải có mặt cả hai vợ chồng khi ký kết di chúc chung không?
- Thủ tục lập di chúc chung của vợ chồng được thực hiện như thế nào
- Có bắt buộc phải có sự đồng ý của cả hai vợ chồng khi lập di chúc chung không
- Di chúc chung của vợ chồng có giá trị pháp lý khi nào?
- Di chúc chung của vợ chồng có phải tuân theo các quy định về thời gian không
- Di chúc chung của vợ chồng có thể chia tài sản chung như thế nào?
- Có cần sự hiện diện của người làm chứng khi lập di chúc chung của vợ chồng không?
- Khi nào vợ chồng có thể lập di chúc chung?
- Di chúc chung của vợ chồng có hiệu lực ngay sau khi lập hay không
- Di chúc chung của vợ chồng có thể phân chia tài sản cá nhân không?
- Vợ chồng có thể lập nhiều di chúc chung không?
- Có thể lập di chúc chung về tài sản riêng của mỗi bên vợ chồng không?
- Nếu vợ hoặc chồng không còn năng lực hành vi dân sự, di chúc chung có còn hiệu lực không?
- Những Vấn Đề Chung Của Luật Thừa Kế Việt Nam
- Nếu một trong hai vợ chồng mất trước khi di chúc chung được công chứng, di chúc có còn giá trị không?
- Khi một người vợ hoặc chồng qua đời, di chúc chung có còn hiệu lực không?
- Nội dung cần có trong di chúc chung của vợ chồng là gì?
- Khi một trong hai vợ chồng không đồng ý với nội dung di chúc, có thể làm gì?
- Di chúc chung của vợ chồng có cần phải được công chứng không?
- Nếu một trong hai vợ chồng phá sản, di chúc chung có còn hiệu lực không?