Công ty cổ phần là gì theo quy định của pháp luật?Tìm hiểu về khái niệm, đặc điểm và quyền lợi của công ty cổ phần theo Luật Doanh nghiệp tại đây.
Công ty cổ phần là gì theo quy định của pháp luật?
Trong nền kinh tế thị trường, loại hình doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh và phát triển của quốc gia. Một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất tại Việt Nam là công ty cổ phần. Vậy công ty cổ phần là gì theo quy định của pháp luật? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, đặc điểm và quyền lợi của loại hình doanh nghiệp này theo Luật Doanh nghiệp.
1. Khái niệm công ty cổ phần
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần được định nghĩa là một loại hình doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần, và cổ đông là những người sở hữu cổ phần của công ty. Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Đặc điểm nổi bật của công ty cổ phần là vốn điều lệ được chia thành các cổ phần và được các cổ đông đóng góp. Cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân, và số lượng cổ đông tối thiểu trong công ty cổ phần là 3. Điểm đáng chú ý nữa là cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình, trừ một số trường hợp pháp luật quy định hạn chế.
2. Đặc điểm của công ty cổ phần
Để hiểu rõ hơn công ty cổ phần là gì theo quy định của pháp luật, chúng ta cần xem xét một số đặc điểm cơ bản của loại hình doanh nghiệp này:
- Tư cách pháp nhân: Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Điều này giúp công ty có quyền và nghĩa vụ riêng, chịu trách nhiệm bằng tài sản của công ty, không phải tài sản cá nhân của cổ đông.
- Số lượng cổ đông: Công ty cổ phần yêu cầu tối thiểu 3 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa. Điều này khác biệt so với các loại hình doanh nghiệp như công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) mà số lượng thành viên bị giới hạn.
- Chuyển nhượng cổ phần: Một trong những đặc điểm quan trọng của công ty cổ phần là cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác. Điều này giúp tăng cường tính thanh khoản và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động đầu tư.
- Trách nhiệm tài chính: Các cổ đông trong công ty cổ phần chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
- Quyền phát hành cổ phiếu: Công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phiếu để huy động vốn, đây là lợi thế lớn so với các loại hình doanh nghiệp khác. Cổ phiếu của công ty cổ phần có thể được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán, giúp công ty thu hút vốn đầu tư từ công chúng.
3. Quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông trong công ty cổ phần
Cổ đông của công ty cổ phần có các quyền lợi và nghĩa vụ nhất định theo quy định của pháp luật. Một số quyền lợi cơ bản của cổ đông bao gồm:
- Quyền tham gia họp Đại hội đồng cổ đông: Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyết định cao nhất của công ty cổ phần. Các cổ đông có quyền tham gia họp, thảo luận và biểu quyết về các vấn đề quan trọng của công ty như phân chia lợi nhuận, bầu cử Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát.
- Quyền nhận cổ tức: Cổ đông có quyền nhận cổ tức từ công ty cổ phần nếu công ty hoạt động có lãi và quyết định chia cổ tức.
- Quyền tự do chuyển nhượng cổ phần: Như đã đề cập, cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác mà không bị ràng buộc, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt.
- Nghĩa vụ góp vốn: Cổ đông có nghĩa vụ góp đủ số vốn cam kết trong thời gian quy định khi đăng ký mua cổ phần.
- Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật: Các cổ đông phải tuân thủ các quy định của pháp luật và điều lệ của công ty, đồng thời chịu trách nhiệm tài chính trong phạm vi số vốn đã góp.
4. Ban quản trị và cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần
Công ty cổ phần có cơ cấu tổ chức phức tạp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác. Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần bao gồm:
- Đại hội đồng cổ đông: Đây là cơ quan quyết định cao nhất của công ty, có quyền quyết định các vấn đề lớn liên quan đến hoạt động của công ty.
- Hội đồng quản trị: Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý công ty, chịu trách nhiệm thực hiện các quyết định của Đại hội đồng cổ đông và giám sát hoạt động của Ban giám đốc.
- Ban giám đốc: Ban giám đốc là bộ phận điều hành công ty hàng ngày và chịu trách nhiệm báo cáo trước Hội đồng quản trị.
- Ban kiểm soát: Ban kiểm soát có nhiệm vụ giám sát hoạt động của công ty, đặc biệt là giám sát tài chính và việc chấp hành các quy định pháp luật của công ty.
Căn cứ pháp lý về công ty cổ phần
Quy định về công ty cổ phần được đề cập chi tiết trong các văn bản pháp luật, bao gồm:
- Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về cơ cấu, hoạt động và quyền lợi của các loại hình doanh nghiệp, bao gồm công ty cổ phần.
- Nghị định 01/2021/NĐ-CP: Hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp, trong đó có quy định cụ thể về việc thành lập và hoạt động của công ty cổ phần.
Để biết thêm chi tiết về các quy định liên quan đến công ty cổ phần, bạn có thể tham khảo tại Luật Doanh nghiệp hoặc Báo Pháp Luật.