Công bố hợp quy sản phẩm nước sinh hoạt. Làm sao để doanh nghiệp hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng và đúng luật?
1. Giới thiệu về công bố hợp quy sản phẩm nước sinh hoạt
Nước sinh hoạt là một trong những mặt hàng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, được quản lý nghiêm ngặt bởi các cơ quan chức năng. Theo quy định tại Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và các văn bản hướng dẫn thi hành, tất cả các sản phẩm nước dùng cho sinh hoạt (bao gồm nước đóng bình, nước cấp hộ dân cư, nước xử lý tại nhà máy…) phải thực hiện công bố hợp quy trước khi đưa ra thị trường.
Công bố hợp quy là việc tổ chức, cá nhân sản xuất/kinh doanh tự xác nhận sản phẩm của mình phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia – trong trường hợp này là QCVN 01:2009/BYT (Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống và sinh hoạt), hoặc các phiên bản sửa đổi bổ sung như QCVN 01-1:2018/BYT.
Việc công bố hợp quy sản phẩm nước sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích:
Đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng, hạn chế rủi ro bệnh tật từ nguồn nước.
Tuân thủ quy định pháp luật, tránh bị xử phạt hành chính hoặc buộc thu hồi sản phẩm.
Tăng tính minh bạch và cạnh tranh cho doanh nghiệp trong thị trường.
Là điều kiện bắt buộc để đăng ký chất lượng sản phẩm, đấu thầu và cung cấp nước cho các dự án dân sinh, khu công nghiệp, nhà máy.
Do tính chất bắt buộc và ảnh hưởng trực tiếp đến cộng đồng, công bố hợp quy nước sinh hoạt là một quy trình có tính pháp lý cao, yêu cầu doanh nghiệp cần thực hiện đúng quy định và có sự hướng dẫn chuyên môn nếu chưa quen với thủ tục.
2. Trình tự thủ tục công bố hợp quy sản phẩm nước sinh hoạt
Căn cứ theo Nghị định số 74/2018/NĐ-CP và Thông tư 28/2012/TT-BKHCN, quy trình công bố hợp quy sản phẩm nước sinh hoạt được thực hiện theo trình tự như sau:
Bước 1: Xác định đối tượng công bố
Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định rõ loại nước đang sản xuất/kinh doanh thuộc đối tượng phải công bố hợp quy. Cụ thể:
Nước sinh hoạt do nhà máy xử lý phân phối.
Nước uống đóng bình, đóng chai.
Nước được cấp cho khu dân cư, chung cư, khu công nghiệp, bệnh viện, trường học…
Tất cả các loại nước có mục đích sử dụng cho ăn uống hoặc sinh hoạt đều phải công bố hợp quy.
Bước 2: Lựa chọn phương thức đánh giá
Hiện nay, có 2 phương thức công bố hợp quy chính được áp dụng:
Công bố hợp quy dựa trên kết quả chứng nhận của tổ chức chứng nhận được chỉ định (bắt buộc với sản phẩm có nguy cơ cao).
Công bố hợp quy dựa trên kết quả tự đánh giá của doanh nghiệp (áp dụng với sản phẩm có nguy cơ thấp, thường chỉ áp dụng trong nội bộ doanh nghiệp hoặc quy mô nhỏ).
Tùy loại nước và hình thức sản xuất mà doanh nghiệp cần chọn đúng phương thức để đảm bảo hợp pháp.
Bước 3: Thử nghiệm mẫu sản phẩm
Mẫu nước sinh hoạt cần được lấy tại cơ sở sản xuất hoặc hệ thống cấp nước, sau đó gửi đến phòng thử nghiệm được Bộ Y tế công nhận để phân tích các chỉ tiêu theo QCVN 01:2009/BYT (hoặc phiên bản mới).
Các chỉ tiêu bắt buộc bao gồm:
Các chỉ tiêu lý hóa: độ pH, độ đục, hàm lượng ion kim loại, amoni, nitrat, clo dư, độ cứng…
Các chỉ tiêu vi sinh: Coliforms, E.coli, Streptococci faecal…
Tùy mục đích sử dụng, mức độ kiểm nghiệm có thể khác nhau nhưng phải đạt tiêu chuẩn tối thiểu để được xác nhận hợp quy.
Bước 4: Chuẩn bị hồ sơ công bố hợp quy
Sau khi có kết quả thử nghiệm đạt yêu cầu, doanh nghiệp tiến hành lập hồ sơ công bố hợp quy (xem mục 3).
Bước 5: Nộp hồ sơ tại cơ quan tiếp nhận
Hồ sơ được nộp tại Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm trực thuộc Sở Y tế hoặc Sở Khoa học và Công nghệ nơi đặt trụ sở sản xuất.
Cơ quan chức năng tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ trong vòng 5–7 ngày làm việc. Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp được cấp xác nhận công bố hợp quy.
Bước 6: Đăng tải công khai
Sau khi được cấp xác nhận, doanh nghiệp phải niêm yết công khai thông tin công bố hợp quy trên bao bì sản phẩm, website doanh nghiệp (nếu có), hoặc bảng thông tin tại nơi sản xuất/cung cấp.
Thông tin này gồm:
Số công bố.
Tiêu chuẩn áp dụng (QCVN 01:2009/BYT hoặc tương đương).
Ngày công bố.
3. Thành phần hồ sơ công bố hợp quy sản phẩm nước sinh hoạt
Hồ sơ công bố hợp quy bao gồm các tài liệu pháp lý và kỹ thuật, thể hiện tính phù hợp của sản phẩm nước sinh hoạt với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Cụ thể:
Bản công bố hợp quy theo mẫu quy định.
Kết quả thử nghiệm mẫu nước sinh hoạt tại phòng thử nghiệm được công nhận (trong vòng 6 tháng gần nhất).
Giấy đăng ký kinh doanh (bản sao y công chứng).
Hợp đồng thuê/mua phòng thử nghiệm hoặc tài liệu chứng minh mẫu được lấy tại nơi sản xuất.
Hồ sơ hệ thống quản lý chất lượng (nếu áp dụng phương thức chứng nhận có kiểm soát điều kiện sản xuất).
Bản tự đánh giá hợp quy (nếu doanh nghiệp tự công bố).
Nhãn sản phẩm thể hiện đúng nội dung theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP.
Các tài liệu khác nếu cơ quan nhà nước yêu cầu bổ sung.
Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đúng biểu mẫu và trình tự là điều kiện quan trọng giúp quá trình xét duyệt được tiến hành nhanh chóng, tránh việc bị trả hồ sơ hoặc kéo dài thời gian xử lý.
4. Những lưu ý quan trọng khi công bố hợp quy nước sinh hoạt
Lưu ý về thời hạn giá trị
Giấy xác nhận công bố hợp quy có hiệu lực không giới hạn về thời gian, tuy nhiên, doanh nghiệp cần thường xuyên kiểm nghiệm định kỳ mẫu nước để duy trì tính hợp quy. Đối với các hệ thống cấp nước quy mô lớn, kiểm tra định kỳ thường được yêu cầu mỗi 6 tháng hoặc hàng năm.
Lưu ý về kiểm soát chất lượng sau công bố
Việc công bố hợp quy không phải là kết thúc, mà còn kéo theo trách nhiệm duy trì chất lượng của sản phẩm đúng như hồ sơ đã công bố. Nếu trong quá trình lưu thông, sản phẩm bị phát hiện không đạt chuẩn, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính và thu hồi sản phẩm.
Lưu ý khi thay đổi công nghệ hoặc nguồn cấp nước
Nếu doanh nghiệp thay đổi công nghệ xử lý, nguồn nước đầu vào, hoặc nhà cung cấp hóa chất xử lý nước, cần thực hiện lại việc thử nghiệm và công bố hợp quy để tránh vi phạm.
Lưu ý về đơn vị tư vấn hỗ trợ pháp lý
Việc thực hiện công bố hợp quy nước sinh hoạt đòi hỏi sự hiểu biết sâu về tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình pháp lý, hồ sơ hành chính và mối liên hệ với các cơ quan nhà nước. Đây là lý do tại sao nhiều doanh nghiệp đã tin tưởng lựa chọn Luật PVL Group làm đơn vị đồng hành pháp lý.
Với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, PVL Group cung cấp dịch vụ:
Tư vấn đầy đủ tiêu chuẩn áp dụng, chuẩn bị mẫu hồ sơ chính xác.
Đại diện làm việc với phòng thử nghiệm và Sở Y tế.
Cam kết rút ngắn tối đa thời gian xử lý, đảm bảo tính hợp pháp.
Hãy liên hệ ngay với Luật PVL Group – đơn vị tư vấn pháp lý uy tín, chuyên hỗ trợ công bố hợp quy, hợp chuẩn trong lĩnh vực nước sạch, thực phẩm, môi trường và nhiều ngành nghề khác.
Tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích tại: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/