Có bao nhiêu loại hợp đồng xây dựng được quy định hiện hành? Bài viết dưới đây giải thích về các loại hợp đồng xây dựng phổ biến, ví dụ thực tiễn, những lưu ý quan trọng và căn cứ pháp lý cần biết.
Có bao nhiêu loại hợp đồng xây dựng được quy định hiện hành?
Trong lĩnh vực xây dựng, hợp đồng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo các bên liên quan thực hiện đúng nghĩa vụ, quyền lợi, và các yêu cầu của dự án. Việc lựa chọn đúng loại hợp đồng phù hợp không chỉ giúp các bên giảm thiểu rủi ro mà còn hỗ trợ quản lý hiệu quả chi phí, thời gian, và chất lượng công trình. Vậy hiện nay có bao nhiêu loại hợp đồng xây dựng được quy định theo pháp luật hiện hành? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết câu hỏi này.
1. Có bao nhiêu loại hợp đồng xây dựng được quy định hiện hành?
Theo quy định của Nghị định 37/2015/NĐ-CP ngày 22/4/2015 của Chính phủ về hợp đồng xây dựng, hiện nay có nhiều loại hợp đồng khác nhau được áp dụng trong các dự án xây dựng. Cụ thể, pháp luật quy định 7 loại hợp đồng xây dựng chính.
Hợp đồng theo tỷ lệ phần trăm là loại hợp đồng mà giá trị thù lao của nhà thầu được tính bằng phần trăm của tổng chi phí thực hiện công việc. Đây là loại hợp đồng phổ biến trong các dự án tư vấn giám sát hoặc quản lý dự án. Các bên sẽ thỏa thuận một tỷ lệ phần trăm cụ thể trên tổng giá trị dự án, và thù lao của nhà thầu sẽ dựa trên con số này. Điều này giúp chủ đầu tư kiểm soát chi phí một cách hiệu quả, nhưng nhà thầu cần tính toán chính xác khối lượng công việc để tránh thiệt hại.
Hợp đồng theo giá cố định (lump sum contract) là loại hợp đồng có giá trị được xác định cố định từ đầu và không thay đổi trong suốt quá trình thực hiện, bất kể có sự biến động về giá nguyên vật liệu hay bất kỳ yếu tố nào khác. Loại hợp đồng này giúp các bên dễ dàng kiểm soát chi phí và tiến độ, nhưng nhà thầu sẽ chịu mọi rủi ro liên quan đến biến động giá cả.
Hợp đồng theo đơn giá cố định được sử dụng khi các bên thống nhất về đơn giá cho từng hạng mục công việc cụ thể, và tổng giá trị hợp đồng sẽ được tính dựa trên số lượng thực tế của các hạng mục đó. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch trong việc thanh toán, nhưng đòi hỏi phải có bảng tiên lượng khối lượng công việc rõ ràng từ đầu.
Hợp đồng theo thời gian là loại hợp đồng mà chi phí được tính toán dựa trên thời gian làm việc của nhân công và máy móc. Loại hợp đồng này thường được áp dụng trong các dự án cần hoàn thành nhanh chóng, và chi phí cuối cùng sẽ phụ thuộc vào tổng số giờ công và thời gian sử dụng thiết bị.
Hợp đồng chìa khóa trao tay (turnkey contract) là loại hợp đồng mà nhà thầu chịu trách nhiệm hoàn thành toàn bộ dự án, từ thiết kế, mua sắm vật tư, thi công cho đến khi bàn giao công trình hoàn thiện cho chủ đầu tư. Điều này giúp chủ đầu tư giảm bớt công việc quản lý, nhưng cũng yêu cầu nhà thầu có năng lực tổ chức và thực hiện dự án một cách toàn diện.
Hợp đồng EPC (Engineering, Procurement, and Construction) là loại hợp đồng kết hợp cả ba giai đoạn quan trọng của một dự án xây dựng, bao gồm thiết kế kỹ thuật, mua sắm vật tư và thi công. Loại hợp đồng này thường được áp dụng trong các dự án lớn như nhà máy, công trình hạ tầng phức tạp, và giúp các bên tiết kiệm thời gian, chi phí quản lý.
Hợp đồng BOQ (Bill of Quantities) dựa trên bảng tiên lượng chi tiết các khối lượng công việc cụ thể, cùng với đơn giá cho mỗi hạng mục. Tổng giá trị hợp đồng sẽ được tính toán dựa trên bảng tiên lượng này, và chủ đầu tư có thể kiểm soát chi phí một cách tốt hơn.
Tóm lại, hiện hành có 7 loại hợp đồng xây dựng, mỗi loại có tính chất và ưu điểm riêng, phù hợp với từng loại dự án và yêu cầu cụ thể của các bên tham gia.
2. Ví dụ minh họa
Giả sử công ty A và công ty B ký hợp đồng xây dựng một tòa nhà văn phòng với giá trị cố định là 200 tỷ đồng. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận rằng giá trị này sẽ không thay đổi trong suốt quá trình thực hiện, bất kể có sự biến động về giá cả nguyên vật liệu hoặc thời gian thi công. Công ty B cam kết hoàn thành công trình trong 24 tháng, với các điều khoản rõ ràng về tiến độ và chất lượng.
Trong quá trình thi công, giá vật liệu xây dựng như sắt thép tăng đáng kể, nhưng vì đã thỏa thuận giá cố định trong hợp đồng, công ty A không phải chịu thêm chi phí phát sinh. Công ty B phải hoàn thành công trình theo đúng yêu cầu mà không được yêu cầu điều chỉnh giá. Điều này giúp chủ đầu tư kiểm soát tốt chi phí, nhưng nhà thầu phải đối mặt với áp lực tài chính do biến động giá cả.
Ví dụ này minh họa rõ lợi ích của hợp đồng theo giá cố định đối với chủ đầu tư và trách nhiệm lớn của nhà thầu trong việc quản lý rủi ro tài chính.
3. Những vướng mắc thực tế
Mặc dù các quy định về hợp đồng xây dựng đã được ban hành rõ ràng, nhưng trong thực tế, các bên tham gia vẫn có thể gặp phải nhiều khó khăn và tranh chấp.
Một trong những vướng mắc phổ biến là biến động giá vật liệu xây dựng. Trong các hợp đồng theo giá cố định, nhà thầu phải chịu mọi rủi ro liên quan đến sự tăng giảm giá cả của nguyên vật liệu. Nếu không có kế hoạch dự phòng hoặc không tính toán kỹ lưỡng, nhà thầu có thể gặp khó khăn tài chính khi giá vật liệu tăng cao.
Tranh chấp về khối lượng công việc thực tế cũng là một vấn đề phổ biến, đặc biệt trong các hợp đồng BOQ hoặc hợp đồng theo đơn giá cố định. Khi công việc thực hiện không đúng như dự kiến ban đầu hoặc khối lượng công việc thực tế khác so với hợp đồng, hai bên có thể gặp khó khăn trong việc thỏa thuận tổng giá trị cuối cùng.
Sự chậm trễ tiến độ là một vướng mắc thực tế khác. Các dự án xây dựng thường kéo dài hơn so với dự kiến do nhiều nguyên nhân, từ điều kiện thời tiết, thiếu nhân công đến các vấn đề kỹ thuật. Việc không hoàn thành công trình đúng hạn có thể dẫn đến tranh chấp giữa chủ đầu tư và nhà thầu về trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
Khó khăn trong việc định giá dịch vụ tư vấn cũng thường xảy ra. Trong các hợp đồng tư vấn theo tỷ lệ phần trăm, giá trị thực tế của dịch vụ tư vấn có thể không tương ứng với tỷ lệ phần trăm đã thỏa thuận, đặc biệt khi dự án có nhiều biến động trong quá trình thực hiện.
4. Những lưu ý quan trọng
Lựa chọn đúng loại hợp đồng:
Trước khi ký kết hợp đồng, các bên cần xem xét kỹ lưỡng loại hợp đồng nào phù hợp với dự án của mình. Điều này không chỉ giúp các bên quản lý dự án hiệu quả mà còn tránh được nhiều rủi ro không đáng có.
Điều khoản về giá và thời gian:
Điều khoản liên quan đến giá và thời gian là yếu tố then chốt trong mọi hợp đồng xây dựng. Các bên cần quy định rõ ràng về giá trị hợp đồng, cách tính toán chi phí phát sinh và xử lý các tình huống bất khả kháng có thể xảy ra.
Dự phòng cho biến động giá:
Trong các hợp đồng kéo dài, các bên nên thỏa thuận trước về cách xử lý các trường hợp giá nguyên vật liệu biến động mạnh. Điều này giúp tránh được tình trạng tranh chấp về chi phí trong quá trình thực hiện.
Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên:
Việc quy định rõ quyền và nghĩa vụ của từng bên trong hợp đồng sẽ giúp hạn chế tình trạng tranh chấp phát sinh và đảm bảo sự công bằng cho tất cả các bên liên quan.
5. Căn cứ pháp lý
- Nghị định 37/2015/NĐ-CP ngày 22/4/2015 của Chính phủ về hợp đồng xây dựng.
- Luật Xây dựng 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2020.
Các văn bản này là căn cứ pháp lý quan trọng, giúp điều chỉnh và quản lý việc thực hiện các hợp đồng xây dựng, bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia dự án.
Kết luận:
Hiện nay có 7 loại hợp đồng xây dựng được quy định theo pháp luật, mỗi loại hợp đồng có những đặc điểm và điều kiện áp dụng riêng. Các bên cần xem xét kỹ lưỡng để lựa chọn loại hợp đồng phù hợp với dự án của mình, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật để tránh những rủi ro và tranh chấp trong quá trình thực hiện.
Liên kết nội bộ: https://luatpvlgroup.com/category/luat-xay-dung/
Liên kết ngoại: https://baophapluat.vn/ban-doc/