Chứng nhận VietGAP hoặc GlobalGAP cho vùng nuôi thủy sản đầu vào có bắt buộc không? Điều kiện và thủ tục xin chứng nhận ra sao? Luật PVL Group hỗ trợ nhanh, đúng chuẩn quốc tế.
1. Giới thiệu về chứng nhận VietGAP và GlobalGAP cho vùng nuôi thủy sản đầu vào
Chứng nhận VietGAP (Vietnamese Good Agricultural Practices) và GlobalGAP (Global Good Agricultural Practices) là hệ thống tiêu chuẩn thực hành nuôi trồng thủy sản tốt, đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường, sức khỏe người sản xuất và phúc lợi động vật. Đây là chứng nhận bắt buộc đối với một số đối tượng nuôi thủy sản khi tham gia chuỗi cung ứng lớn hoặc xuất khẩu sang các thị trường cao cấp.
Trong đó:
VietGAP là tiêu chuẩn do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành, phù hợp cho thị trường nội địa và khu vực.
GlobalGAP là bộ tiêu chuẩn quốc tế, có giá trị toàn cầu, đặc biệt được yêu cầu bởi các nhà phân phối tại Châu Âu, Mỹ, Nhật Bản…
Chứng nhận áp dụng cho các vùng nuôi như:
Vùng nuôi tôm thẻ chân trắng, tôm sú, cá tra, cá rô phi…
Hợp tác xã, tổ hợp tác, doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản tập trung.
Vùng nuôi thủy sản tham gia chuỗi cung ứng của doanh nghiệp xuất khẩu.
Việc được cấp chứng nhận giúp:
Tăng giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ.
Đáp ứng điều kiện tham gia đấu thầu, chuỗi cung ứng siêu thị lớn.
Được ưu tiên tiếp cận các chương trình hỗ trợ Nhà nước.
Đảm bảo chất lượng đầu vào ổn định cho các nhà máy chế biến.
2. Trình tự thủ tục xin chứng nhận VietGAP hoặc GlobalGAP cho vùng nuôi thủy sản
Thủ tục xin chứng nhận VietGAP và GlobalGAP có sự khác biệt nhất định, nhưng đều bao gồm các bước cơ bản sau:
Bước 1: Đăng ký và lựa chọn tổ chức chứng nhận
Với VietGAP, đăng ký tại các tổ chức chứng nhận được Bộ NN&PTNT chỉ định như NAFIQAD, QUACERT…
Với GlobalGAP, liên hệ tổ chức chứng nhận quốc tế được GlobalGAP công nhận (Bureau Veritas, SGS, Control Union…).
Bước 2: Đánh giá hiện trạng vùng nuôi và xây dựng hệ thống quản lý
Tổ chức hoặc cá nhân xây dựng:
Sơ đồ vùng nuôi, hệ thống xử lý nước, thức ăn, ao nuôi, nhật ký sản xuất…
Quy trình nuôi, chăm sóc, vệ sinh và thu hoạch phù hợp với tiêu chí GAP.
Bước 3: Đào tạo và vận hành thử nghiệm
Tập huấn người lao động về kỹ thuật nuôi, vệ sinh, môi trường theo GAP.
Vận hành ít nhất 1 chu kỳ nuôi có ghi nhật ký, lưu hồ sơ đầy đủ.
Bước 4: Đánh giá chứng nhận tại hiện trường
Tổ chức chứng nhận tiến hành:
Kiểm tra hồ sơ tài liệu, nhật ký nuôi.
Khảo sát trực tiếp vùng nuôi, chất lượng nước, thức ăn, khu xử lý nước thải…
Bước 5: Cấp chứng nhận VietGAP hoặc GlobalGAP
Nếu đạt yêu cầu:
VietGAP có hiệu lực 3 năm, kiểm tra giám sát 1 lần/năm.
GlobalGAP có hiệu lực 1 năm, phải đánh giá lại định kỳ.
3. Thành phần hồ sơ xin chứng nhận VietGAP hoặc GlobalGAP vùng nuôi thủy sản
Hồ sơ xin chứng nhận VietGAP hoặc GlobalGAP bao gồm:
Đơn đề nghị chứng nhận theo mẫu của tổ chức chứng nhận.
Báo cáo hiện trạng vùng nuôi: diện tích, sản lượng, loại thủy sản, hình thức nuôi.
Bản mô tả quy trình sản xuất, sơ đồ kỹ thuật (ao nuôi, hệ thống xử lý nước…).
Nhật ký sản xuất: ghi chép thức ăn, sử dụng thuốc, kiểm tra môi trường, thu hoạch…
Giấy tờ pháp lý: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (hoặc hợp đồng thuê đất), đăng ký kinh doanh (nếu có).
Kết quả xét nghiệm môi trường nước, bùn đáy ao, chất lượng con giống.
Bằng chứng đào tạo, kiểm soát chất lượng nội bộ, nếu có.
Biên bản kiểm tra nội bộ trước khi xin đánh giá.
Với GlobalGAP, yêu cầu hồ sơ nghiêm ngặt hơn, bắt buộc có:
Hồ sơ đánh giá nguy cơ (risk assessment).
Hệ thống truy xuất nguồn gốc (traceability system).
Hồ sơ giám sát việc sử dụng hóa chất, kháng sinh.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin chứng nhận VietGAP hoặc GlobalGAP cho vùng nuôi thủy sản
Để quá trình xin chứng nhận diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý:
- Không nên làm hồ sơ “trên giấy”: Cần có nhật ký nuôi, hồ sơ vật tư, phân tích môi trường thật và đầy đủ, vì tổ chức chứng nhận sẽ đánh giá chặt chẽ. Nếu hồ sơ chỉ làm hình thức, dễ bị từ chối cấp chứng nhận.
- Chỉ thực hiện khi đã đủ điều kiện vùng nuôi: Ao nuôi phải được cách ly nguồn thải, có hệ thống xử lý nước, ao lắng… Không nên xin chứng nhận khi chưa có hạ tầng cơ bản.
- Chọn tổ chức chứng nhận phù hợp thị trường mục tiêu: Nếu xuất khẩu sang EU thì nên chọn GlobalGAP; nếu bán cho thị trường nội địa hoặc chuỗi OCOP thì VietGAP là phù hợp.
- Chi phí chứng nhận khá cao: Đặc biệt với GlobalGAP, chi phí chứng nhận có thể lên tới hàng trăm triệu đồng cho 1 vùng nuôi. Nên chuẩn bị ngân sách rõ ràng, hoặc xin hỗ trợ từ các dự án Nhà nước (nếu có).
- Cần có đội ngũ ghi chép nhật ký và duy trì hệ thống: Sau khi được cấp chứng nhận, vùng nuôi phải duy trì hồ sơ liên tục, nếu không sẽ không vượt qua kỳ kiểm tra định kỳ hàng năm.
- Có thể áp dụng cho hộ gia đình hoặc hợp tác xã: Chứng nhận VietGAP và GlobalGAP không chỉ dành cho doanh nghiệp, mà còn áp dụng cho nông hộ nếu đáp ứng đủ điều kiện kỹ thuật.
5. Luật PVL Group – Đơn vị hỗ trợ chứng nhận VietGAP và GlobalGAP uy tín, nhanh chóng, hiệu quả
Luật PVL Group tự hào là đơn vị tư vấn chuyên sâu trong lĩnh vực pháp lý và tiêu chuẩn chất lượng nông – thủy sản. Với nhiều năm kinh nghiệm thực hiện thủ tục chứng nhận VietGAP, GlobalGAP cho vùng nuôi tôm, cá và thủy sản đầu vào trên cả nước, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp toàn diện và hiệu quả.
Dịch vụ hỗ trợ của chúng tôi bao gồm:
Khảo sát hiện trạng vùng nuôi và tư vấn lộ trình đạt chuẩn.
Hướng dẫn xây dựng hồ sơ kỹ thuật, nhật ký nuôi, quản lý môi trường.
Đào tạo kỹ thuật viên, nhân viên vùng nuôi về tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP.
Soạn thảo đầy đủ hồ sơ chứng nhận và làm việc với tổ chức chứng nhận.
Hỗ trợ giám sát định kỳ, duy trì hệ thống truy xuất sau cấp chứng nhận.
Tư vấn lựa chọn tổ chức chứng nhận phù hợp theo thị trường tiêu thụ.
Vì sao nên chọn PVL Group?
Hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nông – thủy sản.
Dịch vụ trọn gói, từ khảo sát – hồ sơ – cấp chứng nhận.
Mạng lưới đối tác với các tổ chức chứng nhận quốc tế uy tín.
Cam kết thời gian và chi phí rõ ràng – minh bạch.
Liên hệ ngay để được hỗ trợ:
🔗 Tham khảo các bài viết hữu ích tại: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/
Luật PVL Group – Giải pháp pháp lý và chứng nhận tiêu chuẩn chuyên sâu cho vùng nuôi thủy sản bền vững.