Chứng nhận kiểm định máy móc thiết bị áp lực, thiết bị nhiệt. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ quy trình, hồ sơ và cách PVL Group hỗ trợ thực hiện kiểm định nhanh chóng, chính xác.
1. Giới thiệu về chứng nhận kiểm định máy móc thiết bị áp lực, thiết bị nhiệt
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất lò nung, lò hơi, bình chịu áp, thiết bị làm nóng, làm nguội, thiết bị nén khí… luôn tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ, rò rỉ khí, tai nạn lao động nếu không kiểm soát tốt yếu tố kỹ thuật và an toàn.
Theo quy định tại Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, các thiết bị áp lực và thiết bị nhiệt thuộc danh mục máy móc, thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, phải được kiểm định kỹ thuật an toàn bởi tổ chức kiểm định có thẩm quyền trước khi đưa vào sử dụng. Đây là văn bản pháp lý do tổ chức kiểm định cấp, xác nhận rằng thiết bị đã được đánh giá, thử nghiệm và đạt yêu cầu an toàn vận hành theo tiêu chuẩn quốc gia (TCVN), tiêu chuẩn quốc tế (ISO, ASME…) hoặc quy chuẩn kỹ thuật tương ứng.
Các thiết bị bắt buộc kiểm định gồm:
Nồi hơi, lò hơi công nghiệp.
Bình chịu áp, bồn chứa khí hóa lỏng.
Đường ống dẫn hơi, khí nén, khí gas.
Thiết bị gia nhiệt bằng điện trở, đốt nhiên liệu, dầu truyền nhiệt.
Thiết bị lạnh công nghiệp, nồi nấu nhiệt độ cao, lò sấy…
Không kiểm định hoặc sử dụng thiết bị không được chứng nhận sẽ bị xử phạt hành chính từ 20 – 75 triệu đồng và có thể bị đình chỉ hoạt động, theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP.
2. Trình tự thủ tục thực hiện kiểm định thiết bị áp lực, thiết bị nhiệt
Việc kiểm định máy móc thiết bị nhiệt – áp lực được tiến hành theo quy định tại Thông tư 36/2019/TT-BLĐTBXH về kiểm định kỹ thuật an toàn lao động. Trình tự cụ thể gồm các bước:
Bước 1: Lựa chọn tổ chức kiểm định có đủ năng lực
Doanh nghiệp cần lựa chọn tổ chức kiểm định đã được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cấp chứng chỉ hoạt động kiểm định. Các tổ chức này phải có:
Phòng thử nghiệm đạt ISO/IEC 17025.
Kiểm định viên có chứng chỉ và kinh nghiệm chuyên môn.
Năng lực kỹ thuật đáp ứng theo từng loại thiết bị chuyên biệt.
Bước 2: Chuẩn bị thiết bị và hồ sơ liên quan
Thiết bị cần được lắp đặt đúng kỹ thuật, hoàn thiện hệ thống an toàn, và đạt trạng thái sẵn sàng kiểm tra (nạp nước, nạp khí, gia nhiệt…). Đồng thời chuẩn bị hồ sơ như:
Bản vẽ kỹ thuật.
Hồ sơ xuất xưởng.
Hướng dẫn sử dụng, thông số kỹ thuật…
Bước 3: Tiến hành kiểm định
Kiểm định viên sẽ thực hiện các công việc gồm:
Kiểm tra trực quan bên ngoài thiết bị.
Đo kiểm kỹ thuật bên trong, bên ngoài.
Thử nghiệm áp suất, thử kín, thử rò rỉ.
Đo kiểm hệ thống an toàn: van xả, cảm biến, đồng hồ áp lực…
Ghi nhận các thông số kỹ thuật và lập biên bản kiểm định.
Tùy loại thiết bị, kiểm định có thể chia thành:
Kiểm định lần đầu.
Kiểm định định kỳ (thường 1 – 3 năm/lần).
Kiểm định bất thường (sau khi thay thế, sửa chữa, tai nạn…).
Bước 4: Cấp chứng nhận kiểm định
Nếu thiết bị đạt yêu cầu, tổ chức kiểm định sẽ:
Dán tem kiểm định.
Cấp Giấy chứng nhận kết quả kiểm định kỹ thuật an toàn.
Nếu không đạt yêu cầu, sẽ ra biên bản kiến nghị khắc phục, thiết bị phải tạm dừng sử dụng cho đến khi được khắc phục và kiểm định lại.
3. Thành phần hồ sơ cần chuẩn bị khi kiểm định thiết bị áp lực, thiết bị nhiệt
Để quá trình kiểm định diễn ra thuận lợi và đúng quy định, doanh nghiệp cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
Văn bản đề nghị kiểm định (theo mẫu của tổ chức kiểm định).
Bản sao chứng từ mua bán, hóa đơn thiết bị.
Bản vẽ kỹ thuật của thiết bị (kích thước, áp suất làm việc, vật liệu chế tạo…).
Hướng dẫn vận hành, bảo trì của nhà sản xuất.
Chứng chỉ xuất xưởng, chứng nhận xuất xưởng (Certificate of Conformity – CoC).
Biên bản lắp đặt, nghiệm thu kỹ thuật tại công trình.
Kết quả thí nghiệm không phá hủy (nếu có).
Hồ sơ kiểm định lần trước (đối với kiểm định định kỳ).
Các giấy tờ liên quan đến thiết bị an toàn: cảm biến, công tắc áp suất, rơ-le nhiệt…
Ngoài ra, doanh nghiệp nên bố trí người am hiểu kỹ thuật phối hợp với kiểm định viên trong quá trình kiểm tra và thử nghiệm.
4. Những lưu ý quan trọng khi thực hiện chứng nhận kiểm định máy móc thiết bị áp lực, thiết bị nhiệt
Những lỗi phổ biến và rủi ro doanh nghiệp cần tránh
Thiết bị không rõ nguồn gốc, không có chứng chỉ xuất xưởng: Đây là lỗi phổ biến khiến nhiều thiết bị bị từ chối kiểm định.
Lắp đặt sai kỹ thuật hoặc sai thiết kế ban đầu: Làm thiết bị không đạt yêu cầu kiểm tra về an toàn.
Chưa trang bị đầy đủ thiết bị an toàn đi kèm như van xả, đồng hồ áp suất, rơ-le nhiệt, bộ điều khiển tự động.
Không thực hiện kiểm định định kỳ đúng thời gian quy định, dẫn đến bị xử phạt hành chính hoặc đình chỉ sử dụng.
Tự ý sửa chữa, cải tạo thiết bị mà không báo kiểm định lại là hành vi vi phạm an toàn lao động.
Lưu ý thêm:
Thời gian thực hiện kiểm định có thể mất từ 1 – 3 ngày làm việc tùy theo số lượng và loại thiết bị.
Với những thiết bị nhập khẩu, có thể cần thêm thời gian để hợp thức hóa giấy tờ xuất xưởng, dịch thuật kỹ thuật.
5. PVL Group – Đơn vị hỗ trợ kiểm định thiết bị uy tín, nhanh chóng và chuyên nghiệp
Bạn chưa rõ quy trình, hồ sơ và lựa chọn tổ chức kiểm định phù hợp?
Hãy để Công ty Luật PVL Group đồng hành và hỗ trợ toàn diện:
Tư vấn quy chuẩn kỹ thuật và thiết bị phải kiểm định đúng theo ngành nghề sản xuất.
Hướng dẫn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, tài liệu kỹ thuật theo đúng mẫu và yêu cầu kiểm định viên.
Liên kết với tổ chức kiểm định được Bộ LĐ-TB&XH cấp phép, giúp rút ngắn thời gian và giảm thiểu chi phí.
Thực hiện thay mặt doanh nghiệp làm việc với cơ quan kiểm định, giảm rủi ro bị trả hồ sơ hoặc phải kiểm định lại.
👉 Liên hệ ngay với PVL Group để được hỗ trợ tận nơi – nhanh chóng – đúng pháp luật!
🔗 Xem thêm các dịch vụ pháp lý doanh nghiệp tại:
https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/