Chứng nhận kiểm định máy bơm, bể áp lực, thiết bị xử lý nước. Mời bạn tham khảo bài viết chi tiết dưới đây.
1. Giới thiệu về chứng nhận kiểm định máy bơm, bể áp lực và thiết bị xử lý nước
Trong các công trình xử lý và cấp nước, thiết bị như máy bơm công nghiệp, bể áp lực, bồn lọc áp lực, thiết bị pha hóa chất, máy ép bùn, v.v… đóng vai trò then chốt trong quá trình vận hành. Tuy nhiên, đây cũng là những thiết bị tiềm ẩn nguy cơ rò rỉ, cháy nổ, sự cố kỹ thuật gây nguy hiểm cho con người và môi trường.
Theo quy định của Luật An toàn, vệ sinh lao động và các văn bản pháp luật chuyên ngành (Thông tư 36/2019/TT-BLĐTBXH, Thông tư 07/2020/TT-BLĐTBXH…), một số thiết bị như:
Bể chứa áp lực, bồn chứa khí, bình lọc áp lực;
Máy bơm nước công suất lớn, máy bơm PCCC;
Nồi hơi, thiết bị chịu áp lực trong hệ thống xử lý nước;
… đều thuộc danh mục thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, phải được kiểm định kỹ thuật an toàn trước khi đưa vào sử dụng, và định kỳ trong quá trình vận hành.
Chứng nhận kiểm định thiết bị là văn bản do tổ chức kiểm định được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội chỉ định, cấp sau khi tiến hành kiểm tra độ an toàn, tình trạng kỹ thuật, độ kín, áp suất và các chỉ số vận hành thiết bị theo quy định.
Giấy chứng nhận kiểm định là điều kiện pháp lý bắt buộc, đồng thời là một trong các hồ sơ cần thiết khi:
Xin cấp giấy phép môi trường;
Đấu nối vào hệ thống cấp nước đô thị;
Đăng kiểm thiết bị phòng cháy chữa cháy hoặc hóa chất;
Thanh kiểm tra an toàn lao động tại nhà máy, cơ sở sản xuất.
2. Trình tự thủ tục kiểm định thiết bị xử lý nước, máy bơm, bể áp lực
Việc kiểm định thiết bị được thực hiện theo quy trình sau:
Bước 1: Xác định loại thiết bị cần kiểm định
Doanh nghiệp cần rà soát toàn bộ hệ thống xử lý nước đang sử dụng, bao gồm:
Máy bơm: điện áp cao, công suất lớn, máy bơm chìm, máy bơm hóa chất;
Bể áp lực: bồn lọc kim loại, bình chứa khí hòa tan (D.O), bể phản ứng kín;
Thiết bị hóa chất: máy pha PAC, bồn chứa Clo, hệ thống định lượng…
Nếu các thiết bị này có áp suất vận hành lớn hơn 0,7 bar hoặc có nguy cơ cháy nổ, phải kiểm định theo quy định.
Bước 2: Liên hệ tổ chức kiểm định đủ điều kiện
Doanh nghiệp lựa chọn đơn vị kiểm định được cấp phép bởi Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, có chức năng kiểm định thiết bị áp lực, thiết bị nhóm 2 theo Nghị định 44/2016/NĐ-CP.
Tổ chức kiểm định sẽ cử chuyên gia kỹ thuật đến khảo sát, thỏa thuận thời gian kiểm định thực tế tại công trình.
Bước 3: Chuẩn bị thiết bị và hồ sơ gốc
Trước khi kiểm định, thiết bị cần được:
Vệ sinh sạch sẽ, thoát áp và không còn nước bên trong;
Có nhật ký vận hành, sổ bảo trì, hướng dẫn kỹ thuật đi kèm;
Sẵn sàng nguồn điện, nước, khí nén (nếu cần) để phục vụ thao tác thử tải, đo áp.
Hồ sơ kỹ thuật gốc cần chuẩn bị gồm: tài liệu xuất xưởng, catalog thiết bị, biên bản lắp đặt, sơ đồ đấu nối kỹ thuật.
Bước 4: Tiến hành kiểm định kỹ thuật an toàn
Chuyên gia kiểm định sẽ thực hiện các bước:
Kiểm tra hồ sơ pháp lý và lý lịch thiết bị;
Khảo sát thực tế, đo đạc thông số áp suất, độ kín, kiểm tra vết nứt, rò rỉ;
Thử nghiệm tải trọng, thử kín, thử áp lực thủy lực hoặc khí nén;
Ghi nhận các tiêu chuẩn đạt hoặc không đạt, lập biên bản kiểm định.
Bước 5: Cấp chứng nhận kiểm định
Sau khi thiết bị đạt tiêu chuẩn, tổ chức kiểm định sẽ cấp:
Biên bản kiểm định kỹ thuật an toàn thiết bị;
Giấy chứng nhận kiểm định hợp lệ, thời hạn hiệu lực từ 1 đến 3 năm tùy thiết bị;
Tem kiểm định, dán trực tiếp lên thiết bị với thông tin ngày kiểm định, hạn hiệu lực, tên đơn vị kiểm định.
Nếu thiết bị không đạt yêu cầu, đơn vị sẽ được hướng dẫn sửa chữa, thay thế trước khi kiểm định lại.
3. Thành phần hồ sơ cần chuẩn bị khi kiểm định thiết bị xử lý nước
Để việc kiểm định diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các hồ sơ sau:
Giấy đăng ký kiểm định (theo mẫu của tổ chức kiểm định);
Bản sao chứng nhận xuất xưởng hoặc CO/CQ của thiết bị;
Sơ đồ lắp đặt thiết bị, bản vẽ kỹ thuật liên quan;
Biên bản nghiệm thu lắp đặt (nếu thiết bị mới);
Hồ sơ lý lịch thiết bị (nếu đã qua sử dụng);
Nhật ký vận hành, nhật ký bảo dưỡng thiết bị;
Giấy chứng nhận huấn luyện vận hành an toàn cho nhân sự (nếu là thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt);
Biên bản kiểm định gần nhất (nếu kiểm định định kỳ).
4. Những lưu ý quan trọng khi kiểm định máy bơm, bể áp lực, thiết bị xử lý nước
Không kiểm định đúng hạn có thể bị xử phạt
Theo Nghị định 88/2020/NĐ-CP, hành vi sử dụng thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn mà chưa được kiểm định hoặc kiểm định quá hạn có thể bị xử phạt từ 20 triệu đến 75 triệu đồng, kèm biện pháp đình chỉ hoạt động thiết bị.
Nên kiểm định ngay sau lắp đặt và trước khi đưa vào sử dụng
Một số doanh nghiệp đợi khi có kiểm tra mới tiến hành kiểm định, điều này không chỉ vi phạm quy định mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn trong quá trình vận hành.
Thiết bị phải được lắp đặt đúng kỹ thuật
Rất nhiều trường hợp thiết bị không đạt kiểm định vì lắp đặt sai kỹ thuật (hướng quay động cơ sai, thiếu van an toàn, thiếu đồng hồ đo áp…). Do đó, cần giám sát kỹ ngay từ giai đoạn thi công lắp đặt.
Chỉ sử dụng dịch vụ kiểm định của đơn vị được cấp phép
Hiện nay có nhiều đơn vị giả mạo tổ chức kiểm định hoặc không có năng lực pháp lý. Doanh nghiệp nên yêu cầu xuất trình giấy phép hoạt động kiểm định của Bộ LĐTBXH để đảm bảo kết quả được chấp nhận hợp pháp.
5. Luật PVL Group – Đơn vị tư vấn kiểm định thiết bị xử lý nước chuyên nghiệp
Với kinh nghiệm thực hiện hàng trăm hồ sơ kiểm định thiết bị công nghiệp và xử lý nước, Luật PVL Group cam kết hỗ trợ doanh nghiệp:
Tư vấn danh mục thiết bị bắt buộc kiểm định;
Soạn hồ sơ, đăng ký kiểm định nhanh chóng;
Phối hợp tổ chức kiểm định uy tín, được cấp phép bởi Bộ LĐTBXH;
Hướng dẫn doanh nghiệp chuẩn bị thiết bị, khắc phục lỗi kỹ thuật;
Đảm bảo giấy chứng nhận hợp pháp, đúng quy trình, đúng thời hạn.
Liên hệ ngay với Luật PVL Group để được tư vấn miễn phí và sử dụng dịch vụ kiểm định – cấp phép thiết bị xử lý nước trọn gói nhanh – chuẩn – tiết kiệm chi phí.
📌 Xem thêm các thủ tục pháp lý doanh nghiệp khác tại:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/