Chứng nhận hữu cơ nông nghiệp

Chứng nhận hữu cơ nông nghiệp là văn bản xác nhận sản phẩm nông nghiệp được sản xuất, chế biến và bảo quản theo đúng tiêu chuẩn nông nghiệp hữu cơ, không sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu tổng hợp, chất biến đổi gen và đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường, sức khỏe con người và động vật. Cùng Luật PVL Group tìm hiểu đầy đủ và chính xác qua bài viết này.

1. Giới thiệu về chứng nhận hữu cơ nông nghiệp

Sự phát triển của xã hội hiện đại kéo theo nhu cầu ngày càng cao về chất lượng thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm sạch, an toàn và thân thiện với môi trường. Trong bối cảnh đó, chứng nhận hữu cơ nông nghiệp không chỉ là giấy tờ pháp lý mà còn là công cụ khẳng định giá trị sản phẩm trên thị trường trong nước và quốc tế.

Tại Việt Nam, chứng nhận nông nghiệp hữu cơ được cấp dựa trên các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế như:

  • TCVN 11041-1:2017 đến 11041-6:2017: Bộ tiêu chuẩn quốc gia về nông nghiệp hữu cơ do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành;

  • USDA Organic (Hoa Kỳ), EU Organic (Châu Âu), JAS Organic (Nhật Bản): Áp dụng trong xuất khẩu;

  • IFOAM: Tiêu chuẩn hữu cơ quốc tế được nhiều thị trường chấp nhận.

Chứng nhận hữu cơ áp dụng cho nhiều loại sản phẩm nông nghiệp như: rau củ quả, trà, cà phê, gạo, nấm, trái cây, thảo dược, trứng, thịt và các sản phẩm chế biến từ nông sản. Việc đạt chứng nhận không chỉ giúp sản phẩm nâng tầm giá trị mà còn là điều kiện bắt buộc để đưa hàng hóa vào siêu thị, chuỗi cửa hàng thực phẩm sạch, hoặc xuất khẩu vào các thị trường cao cấp.

Tuy nhiên, quy trình xin chứng nhận hữu cơ rất nghiêm ngặt, đòi hỏi kiểm tra liên tục, hồ sơ minh bạch, thời gian chuyển đổi kéo dài, và chi phí thực hiện cao. Luật PVL Group là đơn vị chuyên hỗ trợ các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp thực hiện thủ tục chứng nhận hữu cơ nhanh, chuẩn và tiết kiệm, đảm bảo đúng quy định pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật.

2. Trình tự thủ tục xin chứng nhận hữu cơ nông nghiệp

Quy trình xin chứng nhận sản phẩm nông nghiệp hữu cơ gồm nhiều bước, trong đó yêu cầu khắt khe nhất là giai đoạn chuyển đổi canh tác và kiểm soát nội bộ. Dưới đây là trình tự thủ tục cụ thể:

Bước 1: Khảo sát và đánh giá hiện trạng
Tổ chức, cá nhân đăng ký chứng nhận cần khảo sát hiện trạng vùng sản xuất, đất, nguồn nước, nhà xưởng, quy trình hiện tại để đánh giá khả năng chuyển đổi sang hữu cơ. Nếu trước đó từng sử dụng phân bón, thuốc BVTV tổng hợp thì thời gian chuyển đổi thường kéo dài từ 1–3 năm.

Bước 2: Lập kế hoạch và hệ thống quản lý hữu cơ
Cơ sở cần xây dựng Hệ thống quản lý chất lượng hữu cơ (Organic Quality Management System) gồm: bản đồ vùng sản xuất, nhật ký canh tác, danh mục vật tư được phép sử dụng, quy trình sản xuất, quy trình kiểm tra nội bộ và truy xuất nguồn gốc.

Bước 3: Đăng ký với tổ chức chứng nhận hữu cơ
Doanh nghiệp, tổ chức chọn tổ chức chứng nhận (có thể trong nước như Vinacert, NHO, hoặc quốc tế như Control Union, Ecocert…) và nộp hồ sơ đăng ký đánh giá chứng nhận.

Bước 4: Kiểm tra, đánh giá và lấy mẫu sản phẩm
Tổ chức chứng nhận tiến hành đánh giá tại hiện trường: kiểm tra quy trình, sổ sách, hạ tầng, điều kiện canh tác và lấy mẫu đất, nước, sản phẩm để phân tích dư lượng hóa chất. Nếu đạt, đơn vị sẽ cấp chứng nhận hữu cơ.

Bước 5: Cấp giấy chứng nhận và gắn nhãn hữu cơ
Nếu kết quả đánh giá đạt yêu cầu, cơ sở sẽ được cấp Giấy chứng nhận sản phẩm hữu cơ có hiệu lực 1–2 năm. Trong thời gian đó, tổ chức chứng nhận sẽ thực hiện giám sát định kỳ hoặc đột xuất.

3. Thành phần hồ sơ xin chứng nhận hữu cơ nông nghiệp

Để được cấp chứng nhận hữu cơ, tổ chức/cá nhân cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, cụ thể bao gồm:

  • Đơn đăng ký chứng nhận hữu cơ, theo mẫu của tổ chức chứng nhận.

  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, hoặc quyết định thành lập hợp tác xã, tổ hợp tác, doanh nghiệp.

  • Bản đồ vùng sản xuất, thể hiện rõ ranh giới, diện tích và vị trí canh tác.

  • Hồ sơ đất đai: quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê đất (có xác nhận).

  • Kế hoạch canh tác hữu cơ: giống, thời vụ, quy trình canh tác, thu hoạch, bảo quản.

  • Danh mục vật tư sử dụng, gồm: phân hữu cơ, thuốc trừ sâu sinh học, chế phẩm vi sinh (phải thuộc danh sách được phép dùng trong sản xuất hữu cơ).

  • Hồ sơ kiểm soát chất lượng và kiểm tra nội bộ, như nhật ký sản xuất, biên bản kiểm tra định kỳ, tài liệu đào tạo, mẫu biểu giám sát.

  • Báo cáo kết quả thử nghiệm mẫu đất, nước, sản phẩm, do phòng kiểm nghiệm được công nhận thực hiện.

Việc chuẩn bị thiếu hoặc sai hồ sơ sẽ khiến cơ sở bị trả hồ sơ, kéo dài thời gian cấp chứng nhận. Luật PVL Group với đội ngũ am hiểu tiêu chuẩn hữu cơ sẽ giúp bạn xây dựng hồ sơ hoàn chỉnh và sẵn sàng cho đánh giá thực địa.

4. Những lưu ý quan trọng khi xin chứng nhận hữu cơ nông nghiệp

Để quá trình xin chứng nhận hữu cơ diễn ra thuận lợi, tổ chức/cá nhân cần đặc biệt lưu ý một số điểm sau:

Thứ nhất, chứng nhận hữu cơ chỉ cấp cho vùng sản xuất đã qua chuyển đổi và không còn tồn dư hóa chất tổng hợp. Nếu trước đó có sử dụng phân bón, thuốc hóa học thì cần có giai đoạn chuyển đổi (thường 12–36 tháng) và không được canh tác cùng lúc nhiều loại hình không hữu cơ.

Thứ hai, sổ sách và truy xuất nguồn gốc là yếu tố then chốt. Hồ sơ nhật ký, lịch sử sử dụng vật tư, quản lý lưu kho, biên bản kiểm tra nội bộ… cần được cập nhật liên tục, trung thực và rõ ràng.

Thứ ba, mỗi loại sản phẩm, mỗi vùng canh tác cần chứng nhận riêng biệt. Không thể áp dụng chứng nhận của sản phẩm này cho sản phẩm khác hoặc vùng sản xuất khác.

Thứ tư, nên lựa chọn tiêu chuẩn hữu cơ phù hợp với thị trường tiêu thụ. Nếu sản phẩm hướng tới nội địa, có thể dùng TCVN; nếu xuất khẩu cần xin chứng nhận USDA, EU Organic, hoặc JAS (Nhật Bản).

Thứ năm, chi phí chứng nhận và giám sát định kỳ là bắt buộc, và tùy thuộc vào tổ chức chứng nhận, diện tích, quy mô, loại cây trồng. Doanh nghiệp cần chuẩn bị ngân sách và lựa chọn đơn vị chứng nhận phù hợp.

Với kinh nghiệm thực tế hỗ trợ nhiều doanh nghiệp đạt chứng nhận hữu cơ, Luật PVL Group sẽ giúp bạn hạn chế rủi ro, rút ngắn thời gian chuyển đổi và hoàn tất hồ sơ đúng yêu cầu.

5. Luật PVL Group – Đơn vị hỗ trợ chứng nhận hữu cơ nông nghiệp chuyên nghiệp và hiệu quả

Chứng nhận hữu cơ không chỉ là một “giấy phép”, mà còn là tấm vé thông hành giúp sản phẩm nông nghiệp của bạn tiến vào chuỗi cung ứng hiện đại, bếp ăn công nghiệp, siêu thị và thị trường xuất khẩu.

Tuy nhiên, để đạt chứng nhận, cơ sở phải trải qua quá trình phức tạp, từ thay đổi quy trình sản xuất đến kiểm tra chất lượng, quản lý sổ sách và chịu sự giám sát thường xuyên. Việc thực hiện thủ công, thiếu định hướng sẽ khiến doanh nghiệp mất thời gian, tốn kém và dễ bị từ chối chứng nhận.

Luật PVL Group với đội ngũ chuyên gia tư vấn pháp lý, kỹ sư nông nghiệp và kiểm soát chất lượng giàu kinh nghiệm cam kết hỗ trợ toàn diện:

  • Khảo sát hiện trạng và đánh giá khả năng chuyển đổi hữu cơ.

  • Lập hồ sơ, kế hoạch sản xuất, hệ thống kiểm tra nội bộ đạt chuẩn.

  • Tư vấn lựa chọn tổ chức chứng nhận phù hợp (TCVN, USDA, EU, JAS…).

  • Đại diện làm việc, nộp hồ sơ và đồng hành trong quá trình kiểm tra hiện trường.

  • Hỗ trợ duy trì hệ thống quản lý hữu cơ và tái chứng nhận định kỳ.

Hãy liên hệ với Luật PVL Group ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình xây dựng thương hiệu nông sản hữu cơ chất lượng cao.

👉 Xem thêm các bài viết liên quan tại:
https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *