Cách kê khai thuế nhập khẩu đối với các dịch vụ kỹ thuật số không cư trú tại Việt Nam

Cách kê khai thuế nhập khẩu đối với các dịch vụ kỹ thuật số không cư trú tại Việt Nam.  Các ví dụ thực tế và căn cứ pháp lý chi tiết.

1. Cách kê khai thuế nhập khẩu đối với các dịch vụ kỹ thuật số không cư trú tại Việt Nam

Trong thời đại kỹ thuật số, các dịch vụ trực tuyến từ các doanh nghiệp nước ngoài không có trụ sở tại Việt Nam ngày càng phổ biến, bao gồm các dịch vụ phần mềm, quảng cáo trực tuyến, và dịch vụ đám mây. Một câu hỏi quan trọng được đặt ra là: Cách kê khai thuế nhập khẩu đối với các dịch vụ kỹ thuật số không cư trú tại Việt Nam như thế nào?

Thực tế, dịch vụ kỹ thuật số không phải là hàng hóa hữu hình, do đó không thuộc đối tượng chịu thuế nhập khẩu. Tuy nhiên, doanh nghiệp cung cấp hoặc mua dịch vụ kỹ thuật số không cư trú tại Việt Nam vẫn phải thực hiện nghĩa vụ thuế liên quan, bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT)thuế nhà thầu.

Theo Nghị định 126/2020/NĐ-CPThông tư 80/2021/TT-BTC, các doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số cho khách hàng tại Việt Nam phải thực hiện kê khai thuế và nộp các loại thuế theo quy định. Nếu doanh nghiệp nước ngoài không đăng ký thuế tại Việt Nam, thì bên mua dịch vụ tại Việt Nam có trách nhiệm kê khai và nộp thuế thay cho nhà cung cấp nước ngoài.

Các bước kê khai thuế đối với dịch vụ kỹ thuật số không cư trú:

  • Đăng ký thuế: Doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số tại Việt Nam cần đăng ký mã số thuế qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế Việt Nam.
  • Kê khai thuế VAT và thuế nhà thầu: Thuế VAT được áp dụng với mức 10% và thuế nhà thầu được áp dụng với mức 5%. Doanh nghiệp cần kê khai đúng hạn và nộp thuế theo quy định.
  • Nộp tờ khai và nộp thuế: Doanh nghiệp hoặc bên mua dịch vụ tại Việt Nam phải nộp tờ khai thuế theo mẫu Tờ khai 03/NTNN và thực hiện nghĩa vụ nộp thuế cho cơ quan thuế.

2. Ví dụ minh họa

Công ty ABC tại Việt Nam ký hợp đồng với một nhà cung cấp dịch vụ kỹ thuật số không cư trú tại Việt Nam để sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây. Giá trị hợp đồng là 20.000 USD. Nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài chưa đăng ký thuế tại Việt Nam, do đó, trách nhiệm kê khai và nộp thuế thuộc về công ty ABC.

  • Thuế VAT: Công ty ABC phải nộp 10% thuế VAT, tương đương với 2.000 USD.
  • Thuế nhà thầu: Công ty ABC cũng phải nộp 5% thuế nhà thầu, tương đương với 1.000 USD.

Tổng số tiền thuế mà công ty ABC phải kê khai và nộp cho cơ quan thuế Việt Nam là 3.000 USD. Công ty ABC cần nộp tờ khai và thực hiện thanh toán thuế theo đúng thời hạn quy định để tránh bị phạt hành chính.

3. Những vướng mắc thực tế

Mặc dù quy định về kê khai và nộp thuế cho dịch vụ kỹ thuật số không cư trú tại Việt Nam đã rõ ràng, nhưng trong thực tế vẫn tồn tại nhiều vướng mắc và thách thức mà doanh nghiệp thường gặp phải:

Khó khăn trong việc xác định thuế: Nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc xác định loại thuế phải nộp cho dịch vụ kỹ thuật số không cư trú, đặc biệt là khi nhà cung cấp không có hiện diện thương mại tại Việt Nam. Việc này làm tăng nguy cơ sai sót trong quá trình kê khai và nộp thuế.

Chi phí thuế cao: Việc nộp cả thuế VAT và thuế nhà thầu cho dịch vụ kỹ thuật số không cư trú dẫn đến chi phí thuế tăng cao. Điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Quy trình kê khai phức tạp: Quy trình kê khai thuế nhà thầu và thuế VAT đòi hỏi doanh nghiệp phải nắm rõ các biểu mẫu kê khai và tuân thủ đúng thời gian nộp thuế. Điều này có thể tạo ra áp lực hành chính đối với các doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm xử lý thuế quốc tế.

Khó khăn trong quản lý hợp đồng quốc tế: Các hợp đồng cung cấp dịch vụ kỹ thuật số từ nước ngoài thường có các điều khoản phức tạp liên quan đến thuế. Doanh nghiệp Việt Nam cần phải quản lý chặt chẽ các hợp đồng này để đảm bảo thực hiện đúng nghĩa vụ thuế.

4. Những lưu ý cần thiết

Để đảm bảo thực hiện đúng nghĩa vụ kê khai và nộp thuế cho dịch vụ kỹ thuật số không cư trú tại Việt Nam, các doanh nghiệp cần lưu ý các điểm sau:

Xác định đúng đối tượng chịu thuế: Doanh nghiệp cần xác định rõ dịch vụ kỹ thuật số mà mình mua từ nhà cung cấp nước ngoài có thuộc diện chịu thuế VAT và thuế nhà thầu hay không. Việc này giúp tránh được những sai sót trong kê khai thuế.

Kiểm tra xem nhà cung cấp có đăng ký thuế tại Việt Nam: Trước khi ký hợp đồng, doanh nghiệp nên kiểm tra xem nhà cung cấp dịch vụ kỹ thuật số không cư trú đã đăng ký thuế tại Việt Nam hay chưa. Nếu chưa, doanh nghiệp cần chủ động kê khai và nộp thuế thay cho nhà cung cấp.

Lưu giữ hồ sơ đầy đủ: Doanh nghiệp cần lưu giữ đầy đủ chứng từ liên quan đến các giao dịch với nhà cung cấp dịch vụ kỹ thuật số nước ngoài để phục vụ cho việc kê khai thuế và giải trình với cơ quan thuế khi cần thiết.

Nắm rõ quy trình kê khai thuế: Các doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ về quy trình kê khai thuế VAT và thuế nhà thầu, từ cách điền biểu mẫu đến thời gian nộp tờ khai, để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.

Sử dụng dịch vụ tư vấn thuế chuyên nghiệp: Trong trường hợp doanh nghiệp không tự tin với quy trình kê khai thuế cho dịch vụ kỹ thuật số không cư trú, việc tìm đến các chuyên gia tư vấn thuế có kinh nghiệm sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thực hiện đúng nghĩa vụ thuế.

5. Căn cứ pháp lý

Việc kê khai thuế nhập khẩu đối với các dịch vụ kỹ thuật số không cư trú tại Việt Nam được quy định trong các văn bản pháp luật sau:

Nghị định 126/2020/NĐ-CP: Quy định về việc quản lý thuế đối với các doanh nghiệp nước ngoài cung cấp dịch vụ kỹ thuật số tại Việt Nam mà không có hiện diện thương mại.

Thông tư 80/2021/TT-BTC: Hướng dẫn về quy trình kê khai, nộp thuế VAT và thuế nhà thầu cho các dịch vụ kỹ thuật số không cư trú tại Việt Nam.

Luật Thuế giá trị gia tăng 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2016): Quy định chung về thuế VAT áp dụng cho các dịch vụ kỹ thuật số được cung cấp tại Việt Nam.

Luật Quản lý thuế 2019: Quy định về trách nhiệm kê khai và nộp thuế của các doanh nghiệp không có hiện diện thương mại tại Việt Nam khi cung cấp dịch vụ cho khách hàng tại Việt Nam.

Liên kết nội bộ: Luật thuế
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật

Bài viết này đã cung cấp thông tin chi tiết về cách kê khai thuế nhập khẩu đối với các dịch vụ kỹ thuật số không cư trú tại Việt Nam, kèm theo các ví dụ thực tế và những lưu ý cần thiết. Điều này giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về quy trình kê khai và tuân thủ nghĩa vụ thuế đối với dịch vụ kỹ thuật số quốc tế.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *