Các tiêu chuẩn bắt buộc về đóng gói và bảo quản sản phẩm sữa là gì? Bài viết này giúp doanh nghiệp nắm rõ quy định và lưu ý quan trọng để bảo vệ chất lượng sữa.
1. Các tiêu chuẩn bắt buộc về đóng gói và bảo quản sản phẩm sữa là gì?
Đóng gói và bảo quản sản phẩm sữa cần tuân thủ nhiều tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm. Sữa và các sản phẩm từ sữa dễ bị tác động bởi vi sinh vật và môi trường, nên việc đóng gói và bảo quản đòi hỏi sự chú ý kỹ lưỡng nhằm bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển, lưu trữ và phân phối. Theo các quy định hiện hành, đóng gói và bảo quản sữa không chỉ liên quan đến hình thức bao bì mà còn bao gồm cả tiêu chuẩn nhiệt độ, điều kiện bảo quản và thời gian sử dụng.
Để đảm bảo sữa không bị nhiễm khuẩn hay thay đổi chất lượng, bao bì đóng gói cần đáp ứng các yêu cầu về chống thấm, chống ẩm, và đảm bảo an toàn vệ sinh. Các loại bao bì thường được sử dụng cho sữa gồm hộp carton tiệt trùng, chai nhựa, và túi PE hoặc PP. Mỗi loại bao bì có khả năng bảo quản khác nhau và cần đảm bảo không bị phản ứng hóa học với sữa. Đồng thời, điều kiện bảo quản phải giữ ở nhiệt độ từ 2-6 độ C đối với sữa tươi hoặc dưới -18 độ C đối với các sản phẩm sữa đông lạnh để duy trì độ tươi ngon.
Các tiêu chuẩn đóng gói và bảo quản sản phẩm sữa được thiết lập nhằm kiểm soát và ngăn ngừa nguy cơ vi khuẩn phát triển, giúp kéo dài thời gian sử dụng mà vẫn giữ nguyên chất lượng và an toàn. Một số tiêu chuẩn quốc tế như ISO 22000 về an toàn thực phẩm và HACCP (Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn) cũng được áp dụng rộng rãi để quản lý chất lượng trong ngành sữa.
2. Ví dụ minh họa
Ví dụ minh họa: Một công ty sản xuất sữa lớn tại Việt Nam áp dụng tiêu chuẩn ISO 22000 trong quy trình đóng gói và bảo quản sữa tươi. Công ty đã chọn loại bao bì là hộp carton tiệt trùng, giúp giữ sữa tươi trong điều kiện không cần làm lạnh mà vẫn đảm bảo chất lượng từ 6 đến 12 tháng. Trong quá trình đóng gói, sản phẩm được đưa qua các hệ thống khử trùng tự động, loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Hộp carton tiệt trùng này đáp ứng được yêu cầu chống thấm và cách ly vi sinh vật bên ngoài, đồng thời ngăn không cho ánh sáng mặt trời và không khí tiếp xúc với sữa, bảo vệ dưỡng chất của sản phẩm. Các quy định về điều kiện bảo quản cũng được tuân thủ nghiêm ngặt trong toàn bộ quy trình vận chuyển và phân phối, đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng trong tình trạng tốt nhất.
Việc áp dụng các tiêu chuẩn cao cấp này giúp công ty nâng cao độ tin cậy của người tiêu dùng, đồng thời khẳng định uy tín của thương hiệu trên thị trường sữa trong nước.
3. Những vướng mắc thực tế
Việc áp dụng tiêu chuẩn đóng gói và bảo quản sữa không ít lần gặp khó khăn đối với doanh nghiệp sản xuất sữa. Các yêu cầu khắt khe về vệ sinh, điều kiện nhiệt độ, và chi phí cao cho thiết bị chuyên dụng là những thách thức lớn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Dưới đây là một số vướng mắc thực tế:
Chi phí đầu tư cho hệ thống đóng gói và bảo quản hiện đại: Các tiêu chuẩn đóng gói và bảo quản sữa như ISO 22000 và HACCP đòi hỏi hệ thống trang thiết bị đạt chuẩn, từ máy móc đóng gói đến hệ thống kho lạnh bảo quản. Để đáp ứng các tiêu chuẩn này, doanh nghiệp phải đầu tư khoản chi phí đáng kể, không chỉ cho thiết bị mà còn cho đào tạo nhân viên và bảo trì định kỳ. Điều này có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp quy mô nhỏ khi muốn nâng cấp để đạt tiêu chuẩn cao hơn.
Thách thức trong việc kiểm soát nhiệt độ và điều kiện bảo quản: Sữa là sản phẩm nhạy cảm, dễ bị biến chất nếu không được bảo quản đúng cách. Trong quá trình phân phối, nhất là với các sản phẩm sữa tươi, việc duy trì nhiệt độ 2-6 độ C là bắt buộc nhưng không dễ thực hiện, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết nóng ẩm như ở Việt Nam. Các doanh nghiệp vận tải cũng cần tuân thủ quy định này, nếu không sẽ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, làm mất lòng tin của người tiêu dùng.
Khó khăn trong khâu kiểm tra và giám sát chất lượng sản phẩm: Để tuân thủ các tiêu chuẩn như ISO 22000 hay HACCP, các doanh nghiệp cần có một hệ thống kiểm tra và giám sát chặt chẽ để đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu trước khi đưa ra thị trường. Tuy nhiên, quá trình kiểm tra nhiều khi đòi hỏi thời gian và nhân lực, đồng thời có thể làm chậm tiến độ sản xuất nếu phát hiện sai sót.
Phản ứng hóa học của một số loại bao bì với sản phẩm sữa: Một số loại bao bì như chai nhựa PE hay PP khi gặp điều kiện nhiệt độ cao có thể giải phóng chất không tốt cho sức khỏe nếu không được kiểm định chặt chẽ. Điều này buộc doanh nghiệp phải lựa chọn nguyên liệu phù hợp cho bao bì và thường xuyên kiểm định để đảm bảo an toàn thực phẩm, gây áp lực về chi phí và thời gian cho các doanh nghiệp.
4. Những lưu ý quan trọng
Khi đóng gói và bảo quản sản phẩm sữa, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm sau đây để đảm bảo chất lượng sản phẩm:
Lựa chọn bao bì chất lượng và an toàn: Đối với sữa và các sản phẩm từ sữa, bao bì đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm. Các loại bao bì như hộp carton tiệt trùng, chai nhựa PE, PP cần đảm bảo chống thấm, chống ẩm và an toàn vệ sinh thực phẩm. Doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn những loại bao bì đã được kiểm định chất lượng và không có phản ứng hóa học với sản phẩm sữa.
Kiểm soát chặt chẽ điều kiện bảo quản: Sữa cần được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại. Đối với sữa tươi, nhiệt độ bảo quản là từ 2-6 độ C, còn sữa đông lạnh cần bảo quản dưới -18 độ C. Điều kiện bảo quản cần được duy trì trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ để đảm bảo sản phẩm không bị biến chất.
Sử dụng công nghệ tiệt trùng trong quy trình đóng gói: Tiệt trùng là bước quan trọng giúp loại bỏ vi khuẩn có hại và kéo dài thời gian sử dụng cho sản phẩm sữa. Các công nghệ tiệt trùng như tiệt trùng UHT (Ultra-High Temperature) không chỉ giúp bảo quản sữa lâu hơn mà còn giữ lại được nhiều dưỡng chất, tạo điều kiện để sản phẩm sữa có thể bảo quản ở nhiệt độ thường mà không cần làm lạnh.
Thường xuyên kiểm tra và giám sát chất lượng sản phẩm: Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các nguy cơ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, từ đó có thể xử lý kịp thời trước khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Các doanh nghiệp cần áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 22000, HACCP để đảm bảo an toàn thực phẩm và tạo uy tín cho thương hiệu.
Xem xét chi phí và cân đối ngân sách cho bảo quản và đóng gói: Đóng gói và bảo quản đạt tiêu chuẩn cần khoản đầu tư đáng kể. Doanh nghiệp cần tính toán kỹ lưỡng chi phí để cân đối ngân sách, đảm bảo duy trì chất lượng sản phẩm trong dài hạn mà vẫn phù hợp với khả năng tài chính.
5. Căn cứ pháp lý
Các quy định và tiêu chuẩn pháp lý cho đóng gói và bảo quản sản phẩm sữa tại Việt Nam gồm các văn bản sau đây:
Luật An toàn thực phẩm 2010 (sửa đổi 2018): Là văn bản quy định các yêu cầu và tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm cho sản phẩm sữa, bao gồm việc đóng gói và bảo quản sản phẩm.
Nghị định 15/2018/NĐ-CP của Chính phủ về hướng dẫn thi hành Luật An toàn thực phẩm: Quy định chi tiết về các tiêu chuẩn, điều kiện sản xuất, đóng gói và bảo quản sản phẩm thực phẩm, bao gồm các yêu cầu đối với sản phẩm sữa.
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10561:2014 về Sữa và sản phẩm từ sữa: Quy định cụ thể các yêu cầu về đóng gói, bảo quản và tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm sữa.
ISO 22000 về Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm và HACCP (Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn): Các tiêu chuẩn quốc tế này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm trong toàn bộ chuỗi sản xuất, từ khâu chế biến đến bảo quản và phân phối.
Việc tuân thủ các căn cứ pháp lý trên là yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp sản xuất sữa, giúp đảm bảo an toàn cho sản phẩm và tăng cường uy tín thương hiệu trên thị trường.
[Nguồn nội bộ: https://luatpvlgroup.com/category/tong-hop/]