Các thủ tục hải quan khi xuất khẩu hàng hóa qua biên giới Việt Nam như thế nào? Bài viết chi tiết hướng dẫn quy trình, ví dụ, vướng mắc thực tế, lưu ý và căn cứ pháp lý.
1. Các thủ tục hải quan khi xuất khẩu hàng hóa qua biên giới Việt Nam như thế nào?
Xuất khẩu hàng hóa qua biên giới Việt Nam là một quy trình phức tạp đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ nhiều quy định pháp luật và thủ tục hải quan. Việc nắm vững các thủ tục này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.
Quy trình thủ tục hải quan khi xuất khẩu hàng hóa gồm các bước chính sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu
Doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác bao gồm:
- Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract): Xác nhận các điều kiện thỏa thuận giữa người mua và người bán như giá cả, số lượng, điều kiện giao hàng và thanh toán.
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice): Ghi rõ giá trị hàng hóa để làm căn cứ kê khai hải quan và thanh toán quốc tế.
- Phiếu đóng gói (Packing List): Chi tiết về cách đóng gói, số lượng kiện hàng, trọng lượng và kích thước.
- Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin): Chứng nhận nguồn gốc hàng hóa, giúp hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại.
- Vận đơn (Bill of Lading hoặc Airway Bill): Chứng từ vận chuyển xác nhận việc giao hàng cho đơn vị vận tải.
- Giấy phép xuất khẩu (nếu cần): Đối với một số mặt hàng đặc biệt cần có giấy phép từ cơ quan chức năng.
- Giấy chứng nhận kiểm dịch (nếu cần): Đối với hàng hóa nông sản, thực phẩm hoặc động vật.
Bước 2: Khai báo hải quan điện tử
Hiện nay, việc khai báo hải quan chủ yếu được thực hiện qua hệ thống hải quan điện tử VNACCS/VCIS. Doanh nghiệp cần:
- Đăng ký chữ ký số và tài khoản trên hệ thống hải quan điện tử.
- Sử dụng phần mềm khai báo hải quan để nhập thông tin tờ khai.
- Gửi tờ khai điện tử và nhận phản hồi từ hệ thống.
Bước 3: Tiếp nhận phản hồi và xử lý kết quả phân luồng
Sau khi gửi tờ khai, hệ thống sẽ phân luồng hàng hóa:
- Luồng xanh: Miễn kiểm tra chi tiết hồ sơ và hàng hóa. Doanh nghiệp chỉ cần nộp lệ phí và thông quan.
- Luồng vàng: Kiểm tra chi tiết hồ sơ giấy. Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ cho cơ quan hải quan để kiểm tra.
- Luồng đỏ: Kiểm tra chi tiết cả hồ sơ và hàng hóa. Doanh nghiệp phải xuất trình hàng hóa để hải quan kiểm tra thực tế.
Bước 4: Nộp thuế và lệ phí hải quan
Doanh nghiệp phải nộp đầy đủ các loại thuế và lệ phí như:
- Thuế xuất khẩu (nếu có): Áp dụng cho một số mặt hàng theo quy định.
- Lệ phí hải quan: Phí dịch vụ hải quan theo quy định hiện hành.
Bước 5: Thông quan hàng hóa
Sau khi hoàn tất các bước trên, cơ quan hải quan sẽ xác nhận thông quan. Doanh nghiệp có thể tiến hành giao hàng cho đối tác hoặc đơn vị vận chuyển.
Bước 6: Lưu trữ hồ sơ
Doanh nghiệp cần lưu trữ hồ sơ xuất khẩu ít nhất 5 năm để phục vụ việc kiểm tra sau thông quan hoặc khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.
2. Ví dụ minh họa
Công ty XYZ tại Việt Nam xuất khẩu 100 tấn gạo sang Nhật Bản theo điều kiện FOB (Free On Board) tại cảng Hải Phòng. Để hoàn thành thủ tục hải quan, công ty XYZ thực hiện các bước sau:
Chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu:
- Hợp đồng ngoại thương với đối tác Nhật Bản, ghi rõ số lượng, giá cả, điều kiện giao hàng.
- Hóa đơn thương mại thể hiện giá trị lô hàng.
- Phiếu đóng gói chi tiết về cách đóng gói và số lượng bao gạo.
- Giấy chứng nhận xuất xứ do Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) cấp.
- Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật do Cục Bảo vệ Thực vật cấp.
- Vận đơn đường biển do hãng tàu cung cấp sau khi nhận hàng.
Khai báo hải quan điện tử:
- Công ty sử dụng phần mềm khai báo hải quan để nhập thông tin tờ khai.
- Gửi tờ khai qua hệ thống VNACCS/VCIS và nhận phản hồi phân luồng.
Xử lý kết quả phân luồng:
- Lô hàng được phân vào luồng vàng. Công ty nộp hồ sơ giấy cho hải quan tại cảng Hải Phòng.
- Cán bộ hải quan kiểm tra hồ sơ, đối chiếu thông tin và chấp nhận thông quan.
Nộp thuế và lệ phí:
- Gạo thuộc danh mục hàng hóa không chịu thuế xuất khẩu, nên công ty chỉ nộp lệ phí hải quan.
Thông quan và giao hàng:
- Sau khi nhận được xác nhận thông quan, công ty tiến hành giao hàng lên tàu theo lịch trình.
3. Những vướng mắc thực tế
Thiếu hoặc sai sót trong hồ sơ:
- Nhiều doanh nghiệp chưa nắm rõ quy định, dẫn đến thiếu giấy tờ hoặc thông tin không chính xác.
- Sai sót trong việc khai báo mã HS code, dẫn đến nhầm lẫn về thuế suất.
Khó khăn trong việc sử dụng hệ thống khai báo điện tử:
- Một số doanh nghiệp nhỏ chưa quen với hệ thống VNACCS/VCIS, gặp khó khăn trong quá trình khai báo.
- Sự cố kỹ thuật hoặc lỗi hệ thống gây chậm trễ.
Phân luồng kiểm tra gây mất thời gian:
- Hàng hóa bị phân vào luồng đỏ, phải kiểm tra thực tế, kéo dài thời gian thông quan.
- Thiếu nhân sự hoặc trang thiết bị tại cơ quan hải quan dẫn đến quá tải, chậm trễ.
Chi phí phát sinh:
- Phí lưu kho, lưu bãi tăng lên do chậm trễ trong quá trình thông quan.
- Phát sinh chi phí không chính thức nếu doanh nghiệp không tuân thủ đúng quy trình.
4. Những lưu ý cần thiết
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác:
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ, đảm bảo thông tin khớp nhau.
- Sử dụng mã HS code chính xác để tránh nhầm lẫn về thuế và chính sách.
Nắm vững quy định pháp luật:
- Cập nhật thường xuyên các quy định mới về xuất khẩu và hải quan.
- Tham khảo tư vấn từ chuyên gia hoặc cơ quan chức năng khi cần.
Sử dụng dịch vụ khai báo hải quan chuyên nghiệp:
- Nếu doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm, nên thuê dịch vụ từ các công ty logistics hoặc đại lý hải quan.
- Giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro sai sót.
Lên kế hoạch xuất khẩu chi tiết:
- Dự trù thời gian cho từng bước trong quy trình.
- Chuẩn bị phương án dự phòng cho các tình huống chậm trễ.
Xây dựng quan hệ tốt với cơ quan hải quan:
- Tuân thủ quy định, minh bạch trong khai báo.
- Giữ liên lạc thường xuyên để giải quyết nhanh chóng các vướng mắc.
5. Căn cứ pháp lý
- Luật Hải quan 2014: Quy định về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát và kiểm soát hải quan.
- Nghị định 08/2015/NĐ-CP: Quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan.
- Thông tư 38/2015/TT-BTC và Thông tư 39/2018/TT-BTC: Hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
- Quyết định 15/2017/QĐ-TTg: Quy định về danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo giấy phép và điều kiện.
- Hiệp định thương mại tự do (FTA): Các quy định về ưu đãi thuế quan và chứng nhận xuất xứ.
Liên kết nội bộ:
Liên kết ngoại: