Các thành viên trong hộ gia đình có quyền yêu cầu chia tài sản chung khi có người qua đời không? Tìm hiểu điều kiện, ví dụ minh họa, vướng mắc thực tế và căn cứ pháp lý.
Mục Lục
Toggle1) Các thành viên trong hộ gia đình có quyền yêu cầu chia tài sản chung khi có người qua đời không?
Các thành viên trong hộ gia đình có quyền yêu cầu chia tài sản chung khi có người qua đời không? Đây là câu hỏi thường gặp trong các tranh chấp thừa kế và tài sản gia đình. Theo quy định pháp luật Việt Nam, khi một người trong hộ gia đình qua đời, phần tài sản thuộc quyền sở hữu của người đó trong tài sản chung sẽ trở thành di sản thừa kế. Các thành viên có quyền yêu cầu chia di sản đó, nhưng quá trình này phải tuân thủ các quy định pháp luật về quyền thừa kế và sở hữu tài sản chung.
Cụ thể, Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam quy định rằng khi một cá nhân qua đời, tài sản của họ sẽ được xem là di sản thừa kế. Nếu tài sản đó thuộc quyền sở hữu riêng của người qua đời hoặc là một phần quyền sở hữu trong tài sản chung của hộ gia đình, các thành viên khác có quyền yêu cầu chia phần tài sản đó. Tuy nhiên, quyền yêu cầu chia chỉ áp dụng đối với phần tài sản của người đã qua đời, không bao gồm toàn bộ tài sản chung của hộ gia đình, trừ khi các thành viên cùng thỏa thuận phân chia.
Quy trình chia tài sản chung khi có người qua đời bao gồm các bước sau:
- Xác định phần tài sản của người đã mất trong khối tài sản chung: Đây là bước đầu tiên để xác định được phần di sản mà các thành viên có thể yêu cầu chia. Tài sản chung thường bao gồm cả tài sản của các thành viên còn sống và phần tài sản mà người qua đời đóng góp vào.
- Xác định các người thừa kế hợp pháp: Pháp luật quy định rõ ràng về thứ tự ưu tiên của những người thừa kế theo pháp luật nếu người đã khuất không để lại di chúc. Người thừa kế trong trường hợp này bao gồm vợ, con, cha mẹ của người qua đời, và có thể là các thành viên khác của hộ gia đình.
- Lựa chọn cách thức phân chia: Tài sản có thể được phân chia theo di chúc (nếu có) hoặc theo quy định của pháp luật thừa kế. Nếu người qua đời để lại di chúc, tài sản sẽ được phân chia theo nội dung di chúc. Nếu không có di chúc, phần tài sản của người đã mất sẽ được chia đều cho những người thừa kế hợp pháp.
- Thực hiện thủ tục pháp lý liên quan: Để đảm bảo việc phân chia tài sản chung khi có người qua đời được hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của các bên, cần có giấy tờ pháp lý chứng nhận quyền sở hữu và các thủ tục chuyển nhượng, công chứng tài sản nếu cần thiết.
Việc yêu cầu chia tài sản chung khi có người qua đời là quyền hợp pháp của các thành viên trong hộ gia đình và người thừa kế. Tuy nhiên, quá trình này cần được tiến hành thận trọng và tuân thủ đúng các quy định pháp lý để tránh xảy ra tranh chấp giữa các thành viên.
2) Ví dụ minh họa
Giả sử ông X cùng bà Y và con trai Z sống trong một ngôi nhà là tài sản chung của hộ gia đình. Phần đóng góp của ông X là 40%, bà Y là 30%, và con trai Z là 30%. Khi ông X qua đời, phần tài sản thuộc quyền sở hữu của ông (40% giá trị ngôi nhà) sẽ trở thành di sản thừa kế.
Trong trường hợp ông X không để lại di chúc, di sản thừa kế của ông X sẽ được chia đều theo quy định pháp luật cho những người thừa kế hàng thứ nhất, bao gồm bà Y và con trai Z. Phần tài sản còn lại (60%) vẫn là tài sản chung của bà Y và con trai Z, không nằm trong phần di sản thừa kế của ông X. Nếu không có sự đồng thuận về việc chia tài sản, bà Y và con trai Z có thể yêu cầu tòa án giải quyết để đảm bảo quyền lợi của mình.
3) Những vướng mắc thực tế
Trong thực tế, việc chia tài sản chung khi có người qua đời có thể gặp nhiều khó khăn và vướng mắc:
- Xác định phần quyền sở hữu trong tài sản chung: Nếu không có giấy tờ rõ ràng chứng minh tỉ lệ đóng góp của từng thành viên, việc xác định phần quyền sở hữu của người đã mất có thể trở nên phức tạp. Các thành viên có thể tranh cãi về tỉ lệ sở hữu, nhất là trong các trường hợp tài sản đã được tạo lập trong nhiều năm.
- Tranh chấp giữa các thành viên thừa kế: Khi một thành viên qua đời, các thành viên còn lại hoặc những người thừa kế khác có thể không đồng thuận về cách phân chia tài sản. Những mâu thuẫn này thường liên quan đến giá trị tài sản hoặc quyền lợi cá nhân.
- Quy định pháp lý liên quan đến đất đai: Đối với tài sản là đất đai, việc chia thừa kế cần tuân theo Luật Đất đai và các thủ tục đăng ký, chuyển nhượng phức tạp. Các thành viên trong hộ gia đình cần tiến hành thủ tục pháp lý với cơ quan chức năng, bao gồm xác nhận quyền sở hữu đất, phân chia phần đất theo quy định.
4) Những lưu ý cần thiết
- Chuẩn bị giấy tờ xác nhận quyền sở hữu rõ ràng: Để tránh tranh chấp, các thành viên trong hộ gia đình nên chuẩn bị giấy tờ xác nhận quyền sở hữu của từng người trong tài sản chung. Giấy tờ này có thể là hợp đồng, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hoặc các văn bản khác có giá trị pháp lý.
- Lập di chúc để lại phần sở hữu cá nhân: Người sở hữu tài sản nên lập di chúc nếu muốn chỉ định rõ ràng phần tài sản của mình sẽ được chia cho ai sau khi qua đời. Việc này sẽ giúp tránh các tranh chấp và đảm bảo rằng tài sản được phân chia theo ý muốn của người qua đời.
- Tham khảo ý kiến pháp lý: Nếu có tranh chấp hoặc không rõ ràng về quyền sở hữu tài sản, các thành viên nên tham khảo ý kiến của luật sư để được hướng dẫn và đảm bảo việc phân chia tài sản tuân thủ đúng quy định pháp luật.
5) Căn cứ pháp lý
Căn cứ pháp lý liên quan đến việc chia tài sản chung khi có người qua đời bao gồm:
- Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 609 đến Điều 660) quy định về thừa kế theo pháp luật và theo di chúc.
- Luật Đất đai 2013 và các quy định hướng dẫn liên quan đến quyền sử dụng đất và thừa kế tài sản là đất đai.
- Nghị định 29/2020/NĐ-CP quy định về quản lý và phân chia tài sản chung trong hộ gia đình khi có thành viên qua đời.
Để hiểu thêm về quy trình phân chia tài sản và các điều kiện pháp lý liên quan, bạn có thể tham khảo Luật PVL Group – Chuyên mục Thừa Kế hoặc Báo Pháp Luật Việt Nam – Mục Bạn Đọc.
Kết luận: Việc các thành viên trong hộ gia đình yêu cầu chia tài sản chung khi có người qua đời là quyền hợp pháp, nhưng quá trình này có thể gặp nhiều phức tạp nếu không có sự đồng thuận giữa các bên. Để tránh tranh chấp và đảm bảo việc phân chia diễn ra đúng quy định pháp luật, Luật PVL Group khuyến nghị các thành viên trong hộ gia đình nên chuẩn bị giấy tờ xác nhận quyền sở hữu và lập di chúc nếu cần thiết, đồng thời tham khảo ý kiến từ chuyên gia pháp lý khi cần.
Related posts:
- Vợ hoặc chồng có thể từ chối nhận thừa kế phần tài sản chung không?
- Những Vấn Đề Chung Của Luật Thừa Kế Việt Nam
- Quy định về việc chia di sản thừa kế giữa các hàng thừa kế là gì?
- Quy định về phân chia di sản thừa kế khi có nhiều người thừa kế là gì?
- Tài sản thừa kế có thể bị chia lại sau khi đã phân chia không?
- Khi có nhiều người thừa kế, tài sản do Nhà nước quản lý sẽ được chia ra sao
- Khi nào thời hạn yêu cầu chia di sản thừa kế có thể bị kéo dài?
- Quy định về phân chia di sản thừa kế cho người thừa kế không có mặt là gì?
- Có thể yêu cầu chia di sản thừa kế bằng hiện vật không?
- Quy định về quyền thừa kế tài sản ở nước ngoài trong trường hợp không có người thừa kế thứ nhất là gì?
- Tài sản thừa kế có thể được chia lại sau khi đã hoàn tất thủ tục không?
- Quy định về thời gian yêu cầu chia di sản thừa kế là gì?
- Quyền lợi của người thừa kế khi người để lại di sản mất trong lúc chưa hoàn tất thủ tục chia thừa kế?
- Quy định về quyền thừa kế của người thừa kế thứ hai đối với tài sản chung vợ chồng là gì?
- Khi người thừa kế không yêu cầu tài sản trong thời hạn nhất định, quyền thừa kế có bị mất không
- Quy định pháp luật về quyền thừa kế đối với tài sản ở nước ngoài của người thừa kế thứ hai là gì?
- Thừa kế theo pháp luật được chia thành bao nhiêu hàng thừa kế?
- Ai có quyền yêu cầu tòa án phân chia lại di sản thừa kế
- Vợ hoặc chồng có thể yêu cầu chia tài sản chung mà không cần sự đồng ý của các thừa kế thứ hai không?
- Khi Nhà nước quản lý tài sản chung, người thừa kế có quyền yêu cầu chia tài sản không