Bác sĩ có quyền yêu cầu bệnh nhân ký thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm không?

Bác sĩ có quyền yêu cầu bệnh nhân ký thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm không? Tìm hiểu chi tiết về quy định pháp luật, ví dụ thực tế, những vướng mắc và lưu ý quan trọng khi đối diện tình huống này.

1. Bác sĩ có quyền yêu cầu bệnh nhân ký thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm không?

Thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm là văn bản hoặc cam kết mà trong đó bệnh nhân đồng ý không khiếu nại hoặc đòi bồi thường đối với các rủi ro phát sinh trong quá trình khám chữa bệnh. Tại Việt Nam, quyền yêu cầu bệnh nhân ký loại thỏa thuận này được quy định rất hạn chế và phải tuân theo các nguyên tắc pháp lý nghiêm ngặt.

Quy định về thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm trong y tế

  • Nguyên tắc cơ bản: Bác sĩ có trách nhiệm đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân trong quá trình khám và điều trị. Do đó, việc yêu cầu bệnh nhân ký thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm không được sử dụng để tránh né trách nhiệm chuyên môn hoặc che giấu sai sót y khoa.
  • Khi nào được ký thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm:
    • Khi bệnh nhân tự nguyện từ chối các phương pháp điều trị phù hợp mà bác sĩ khuyến nghị.
    • Khi bệnh nhân yêu cầu thực hiện các phương pháp điều trị có rủi ro cao, không phổ biến hoặc chưa được chứng minh hiệu quả.
    • Trong trường hợp bệnh nhân từ chối tuân thủ hướng dẫn y tế, ví dụ không dùng thuốc đúng liều hoặc không tái khám đúng lịch.
  • Mục đích của thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm: Bảo vệ quyền lợi pháp lý cho bác sĩ và cơ sở y tế trong các trường hợp rủi ro phát sinh không do lỗi của họ mà do quyết định chủ quan của bệnh nhân.

Quyền và trách nhiệm của bác sĩ khi yêu cầu ký thỏa thuận

  • Quyền hạn: Bác sĩ có quyền yêu cầu bệnh nhân ký thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm khi bệnh nhân không tuân thủ điều trị hoặc yêu cầu thực hiện phương pháp điều trị có nguy cơ cao. Tuy nhiên, việc yêu cầu này phải dựa trên sự minh bạch và hợp pháp.
  • Trách nhiệm giải thích: Trước khi yêu cầu ký thỏa thuận, bác sĩ phải giải thích đầy đủ về tình trạng sức khỏe, các phương án điều trị, nguy cơ tiềm ẩn, và hậu quả có thể xảy ra.
  • Bảo đảm sự tự nguyện: Bệnh nhân phải tự nguyện đồng ý ký kết thỏa thuận mà không chịu bất kỳ áp lực nào từ bác sĩ hoặc cơ sở y tế.

Những giới hạn pháp lý

Việc ký thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm không đồng nghĩa bác sĩ được miễn trừ hoàn toàn trách nhiệm. Nếu xảy ra sai sót y khoa hoặc vi phạm quy trình chuyên môn dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bác sĩ vẫn phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.

2. Ví dụ minh họa về yêu cầu ký thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm

Tình huống thực tế: Anh M., 45 tuổi, bị chẩn đoán thoát vị đĩa đệm nặng và được khuyến nghị phẫu thuật. Tuy nhiên, sau khi nghe bác sĩ tư vấn, anh M. quyết định không phẫu thuật mà yêu cầu sử dụng một phương pháp điều trị thử nghiệm chưa được kiểm chứng khoa học. Trước khi thực hiện, bác sĩ yêu cầu anh M. ký thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm, ghi rõ:

  • Bệnh nhân đã được giải thích đầy đủ về các phương pháp điều trị.
  • Bệnh nhân tự nguyện chọn phương pháp này và chịu mọi rủi ro phát sinh.

Sau khi ký kết, anh M. gặp biến chứng nhẹ nhưng không thể khiếu nại bác sĩ vì đã đồng ý chịu rủi ro theo thỏa thuận.

3. Những vướng mắc thực tế trong việc ký thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm

Dù thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm là công cụ pháp lý quan trọng, việc thực hiện trên thực tế không tránh khỏi những khó khăn và bất cập, bao gồm:

  • Ý thức của bệnh nhân: Nhiều bệnh nhân ký thỏa thuận mà không đọc kỹ nội dung hoặc không hiểu rõ các nguy cơ được liệt kê, dẫn đến tranh chấp khi xảy ra biến chứng.
  • Thiếu minh bạch: Một số cơ sở y tế sử dụng thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm để tránh né trách nhiệm hoặc che giấu sai sót y khoa.
  • Áp lực tâm lý: Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân cảm thấy bị áp lực phải ký thỏa thuận, đặc biệt khi bác sĩ hoặc cơ sở y tế không cung cấp đủ thời gian hoặc thông tin để họ cân nhắc.
  • Khả năng lạm dụng: Nếu không được quản lý chặt chẽ, các thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm có thể bị lạm dụng, gây bất lợi cho bệnh nhân và làm suy giảm niềm tin vào ngành y tế.
  • Khung pháp lý chưa đầy đủ: Hiện tại, Việt Nam chưa có quy định chi tiết và thống nhất về nội dung, hình thức và hiệu lực pháp lý của các thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm trong y tế.

4. Những lưu ý cần thiết khi yêu cầu hoặc ký thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm

Để đảm bảo quyền lợi và tránh rủi ro, cả bác sĩ và bệnh nhân cần lưu ý những điểm sau:

Đối với bác sĩ và cơ sở y tế

  • Giải thích rõ ràng: Trước khi yêu cầu bệnh nhân ký, cần giải thích chi tiết về các rủi ro và hệ quả có thể xảy ra.
  • Đảm bảo tự nguyện: Tuyệt đối không gây áp lực hoặc ép buộc bệnh nhân phải ký thỏa thuận.
  • Soạn thảo thỏa thuận đúng chuẩn: Nội dung thỏa thuận cần cụ thể, minh bạch và tuân thủ các quy định pháp luật. Hạn chế sử dụng các thuật ngữ phức tạp hoặc khó hiểu.
  • Lưu trữ hồ sơ: Thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm phải được lưu trữ cẩn thận và sẵn sàng cung cấp khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.

Đối với bệnh nhân

  • Hiểu rõ quyền lợi: Bệnh nhân có quyền yêu cầu bác sĩ giải thích tất cả nội dung trước khi ký thỏa thuận.
  • Cân nhắc kỹ lưỡng: Chỉ nên ký khi thực sự hiểu rõ các nguy cơ và hậu quả. Nếu có điều gì chưa rõ, cần đặt câu hỏi ngay.
  • Tham khảo ý kiến độc lập: Trong trường hợp nghi ngờ, bệnh nhân có thể tham khảo ý kiến từ bác sĩ hoặc luật sư khác để đảm bảo quyền lợi.

5. Căn cứ pháp lý liên quan đến thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm

Các quy định pháp luật tại Việt Nam liên quan đến thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm trong y tế bao gồm:

  • Luật Khám bệnh, chữa bệnh 2009 (Điều 6, Điều 32): Quy định quyền và trách nhiệm của bác sĩ và bệnh nhân, trong đó nhấn mạnh nghĩa vụ giải thích và sự đồng ý tự nguyện.
  • Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 385, Điều 388): Quy định về hợp đồng dân sự, bao gồm thỏa thuận giữa các bên với điều kiện không vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội.
  • Nghị định 117/2020/NĐ-CP: Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực y tế, trong đó có các hành vi liên quan đến sai sót trong quản lý rủi ro.
  • Công ước quốc tế về quyền con người: Nhấn mạnh quyền được thông tin và quyền tự quyết của bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Liên kết nội bộ:
Để tham khảo thêm các quy định pháp luật liên quan, mời bạn truy cập Tổng hợp pháp luật – Luật PVL Group.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *