Ai có trách nhiệm tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về đối tượng, ví dụ minh họa, những vướng mắc thực tế và các lưu ý quan trọng.
1. Ai có trách nhiệm tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc?
Bảo hiểm xã hội bắt buộc là chính sách nhằm đảm bảo quyền lợi về bảo vệ tài chính và phúc lợi cho người lao động khi họ không còn khả năng làm việc do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí hoặc tử tuất. Vậy ai là đối tượng có trách nhiệm tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc?
Theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội hiện hành, người có trách nhiệm tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc bao gồm:
- Người lao động có hợp đồng lao động từ 1 tháng trở lên: Đây là nhóm đối tượng chính, bao gồm người lao động làm việc trong các doanh nghiệp, tổ chức, hợp tác xã, cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân hoặc bất kỳ đơn vị sử dụng lao động nào.
- Người làm việc không theo hợp đồng lao động nhưng trong một số ngành nghề có quy định phải tham gia: Đó là các đối tượng hoạt động chuyên nghiệp như nghệ sĩ biểu diễn, vận động viên thể thao, huấn luyện viên hoặc các ngành nghề tự do khác được quy định bởi pháp luật.
- Cán bộ, công chức, viên chức: Bao gồm những người làm việc trong các cơ quan hành chính, tổ chức sự nghiệp nhà nước, cơ quan Đảng, các tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp và các đơn vị tương tự khác.
- Người quản lý doanh nghiệp, quản lý hợp tác xã có hưởng tiền lương: Nhóm này là những người tham gia vào quản lý doanh nghiệp hoặc hợp tác xã và nhận lương từ doanh nghiệp hoặc hợp tác xã đó.
- Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có hợp đồng lao động từ 1 tháng trở lên: Luật Bảo hiểm xã hội hiện hành cũng yêu cầu những người lao động nước ngoài phải tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc nếu có hợp đồng lao động từ 1 tháng trở lên và đáp ứng đủ điều kiện về thị thực lao động.
Ngoài ra, còn có một số trường hợp đặc thù cần lưu ý:
- Người hoạt động trong quân đội, công an nhân dân và các tổ chức khác do chính quyền quy định cũng thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Tuy nhiên, chính sách và mức đóng của nhóm này có sự điều chỉnh riêng phù hợp với tính chất công việc.
- Người lao động tạm thời nghỉ làm vì lý do ốm đau, tai nạn lao động, thai sản hoặc nghỉ hưu trí vẫn phải được đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc.
2. Ví dụ minh họa về trách nhiệm tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
Ví dụ: Anh Nam là nhân viên của một công ty xuất nhập khẩu tại Hà Nội, anh ký hợp đồng lao động 2 năm với công ty từ tháng 1/2022. Theo Luật Bảo hiểm xã hội, công ty có trách nhiệm đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc cho anh Nam và trích nộp phí bảo hiểm từ tháng 2/2022. Hàng tháng, anh Nam phải đóng 8% lương cơ bản cho bảo hiểm xã hội, trong khi công ty đóng 17,5% lương của anh vào quỹ bảo hiểm xã hội bắt buộc.
Trong một trường hợp khác, chị Hoa là nhân viên bán hàng tại một cửa hàng thời trang. Chị ký hợp đồng lao động thời vụ 3 tháng với cửa hàng, theo đó chị và cửa hàng đều có trách nhiệm tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc trong suốt thời gian hợp đồng có hiệu lực.
3. Những vướng mắc thực tế khi thực hiện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
• Người lao động không hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình: Nhiều người lao động, đặc biệt là lao động phổ thông, chưa nắm rõ các quy định về bảo hiểm xã hội, dẫn đến việc họ không biết mình có quyền được tham gia bảo hiểm hay không.
• Doanh nghiệp chưa thực hiện đầy đủ trách nhiệm: Một số doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, có xu hướng tránh hoặc trì hoãn việc tham gia bảo hiểm xã hội cho người lao động để giảm chi phí. Điều này có thể gây thiệt hại về mặt quyền lợi cho người lao động.
• Vấn đề bảo hiểm cho lao động thời vụ và không có hợp đồng chính thức: Các lao động thời vụ hoặc làm việc không theo hợp đồng chính thức thường không được đảm bảo quyền lợi về bảo hiểm xã hội bắt buộc do thiếu hồ sơ pháp lý hoặc chủ sử dụng lao động không thực hiện đăng ký.
• Thủ tục hành chính phức tạp và thay đổi liên tục: Hệ thống quản lý bảo hiểm xã hội hiện nay đôi khi còn gặp phải sự bất cập về thủ tục hành chính, gây khó khăn cho doanh nghiệp và người lao động trong quá trình đăng ký và đóng bảo hiểm.
4. Những lưu ý cần thiết về bảo hiểm xã hội bắt buộc
• Người lao động nên kiểm tra việc đóng bảo hiểm định kỳ: Người lao động cần kiểm tra thông tin bảo hiểm xã hội định kỳ để đảm bảo rằng doanh nghiệp đã thực hiện đúng trách nhiệm đóng bảo hiểm và họ không bị gián đoạn về quyền lợi.
• Người sử dụng lao động phải tuân thủ quy định: Các doanh nghiệp cần nắm rõ và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc cho người lao động, tránh bị xử phạt hoặc mất uy tín kinh doanh.
• Nên tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện khi không đủ điều kiện: Đối với những người không đủ điều kiện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc (như lao động tự do), họ có thể lựa chọn tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện để đảm bảo quyền lợi lâu dài.
• Tuân thủ đúng các quy định về mức đóng: Người sử dụng lao động và người lao động cần nắm rõ mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc để tính toán hợp lý chi phí lương và quyền lợi.
5. Căn cứ pháp lý về bảo hiểm xã hội bắt buộc
Các quy định về bảo hiểm xã hội bắt buộc được căn cứ vào:
- Luật Bảo hiểm xã hội số 58/2014/QH13: Đây là luật cơ bản điều chỉnh các quy định về bảo hiểm xã hội bắt buộc tại Việt Nam, quy định chi tiết về đối tượng tham gia, quyền lợi, mức đóng và các quy trình khác liên quan.
- Nghị định số 115/2015/NĐ-CP: Quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo hiểm xã hội về bảo hiểm xã hội bắt buộc, đặc biệt là các quy định liên quan đến quản lý và thủ tục.
- Thông tư số 59/2015/TT-BLĐTBXH: Thông tư của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Bảo hiểm xã hội về bảo hiểm xã hội bắt buộc.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các quy định và thủ tục liên quan đến bảo hiểm xã hội tại PVL Group