Khi nào cần thực hiện thủ tục thoái vốn nhà nước trong doanh nghiệp nhà nước?

Khi nào cần thực hiện thủ tục thoái vốn nhà nước trong doanh nghiệp nhà nước?Bài viết phân tích chi tiết thời điểm, ví dụ minh họa, vướng mắc và căn cứ pháp lý.

1) Khi nào cần thực hiện thủ tục thoái vốn nhà nước trong doanh nghiệp nhà nước?

Thoái vốn nhà nước trong doanh nghiệp nhà nước (DNNN) là quá trình Nhà nước rút một phần hoặc toàn bộ vốn đã đầu tư tại các doanh nghiệp nhằm điều chỉnh chiến lược đầu tư, tối ưu hóa nguồn lực hoặc tuân thủ các chính sách cải cách doanh nghiệp của Nhà nước. Quyết định thoái vốn thường được thực hiện khi có các yếu tố sau:

Chiến lược tái cơ cấu DNNN:
Một trong những mục tiêu lớn của việc thoái vốn là tái cơ cấu DNNN, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý vốn nhà nước, tối ưu hóa danh mục đầu tư và tập trung vào các lĩnh vực then chốt, quan trọng đối với nền kinh tế. Nếu một doanh nghiệp không còn đóng vai trò chiến lược trong lĩnh vực ưu tiên hoặc không đáp ứng được các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội, Nhà nước sẽ tiến hành thoái vốn để tập trung nguồn lực vào các doanh nghiệp khác có tiềm năng hơn.

Khi doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả:
Nhà nước cần thực hiện thoái vốn khi doanh nghiệp có dấu hiệu hoạt động kém hiệu quả trong thời gian dài, không đạt được các chỉ tiêu kinh doanh hoặc không đáp ứng được kỳ vọng về lợi nhuận. Thoái vốn trong trường hợp này giúp Nhà nước giảm thiểu rủi ro và thiệt hại tài chính.

Khi có sự thay đổi chính sách hoặc quy định pháp luật:
Nếu chính sách hoặc quy định pháp luật có sự thay đổi, dẫn đến yêu cầu giảm sở hữu nhà nước trong các doanh nghiệp, thì thoái vốn sẽ được thực hiện. Ví dụ, trong một số ngành nghề không còn cần sự can thiệp của Nhà nước, việc thoái vốn sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động theo cơ chế thị trường một cách linh hoạt và cạnh tranh hơn.

Khi cần huy động vốn cho các dự án đầu tư khác:
Việc thoái vốn cũng có thể được thực hiện khi Nhà nước cần huy động vốn để đầu tư vào các dự án khác có tính chiến lược hơn, như cơ sở hạ tầng, năng lượng tái tạo hoặc các lĩnh vực mới nổi. Thoái vốn trong trường hợp này là một phần của chiến lược phân bổ vốn hiệu quả để tạo ra giá trị gia tăng cao hơn cho nền kinh tế.

Khi nhà đầu tư chiến lược yêu cầu tăng tỷ lệ sở hữu:
Trong trường hợp một nhà đầu tư chiến lược có yêu cầu tăng tỷ lệ sở hữu trong DNNN để tham gia quản lý và phát triển doanh nghiệp, Nhà nước có thể thực hiện thoái vốn để tạo điều kiện cho nhà đầu tư này gia tăng tỷ lệ cổ phần. Điều này giúp doanh nghiệp tận dụng được nguồn lực và kinh nghiệm của nhà đầu tư chiến lược để phát triển mạnh mẽ hơn.

2) Ví dụ minh họa

Một ví dụ điển hình về thoái vốn nhà nước là quá trình thoái vốn tại Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn nhà nước (SCIC) trong Tập đoàn Bảo Việt. Trong năm 2016, SCIC tiến hành bán một phần vốn tại Bảo Việt nhằm giảm tỷ lệ sở hữu nhà nước và mở rộng cơ hội cho các nhà đầu tư tư nhân tham gia vào quản lý và phát triển tập đoàn này.

Quá trình thoái vốn tại Bảo Việt diễn ra như sau:

  • SCIC công bố kế hoạch thoái vốn: SCIC công khai kế hoạch thoái vốn, nêu rõ số lượng cổ phần được bán, giá bán cổ phần, và phương thức đấu giá.
  • Đấu giá công khai: SCIC tổ chức đấu giá công khai trên sàn giao dịch chứng khoán, tạo cơ hội cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước tham gia mua cổ phần.
  • Chuyển nhượng cổ phần thành công: Sau quá trình đấu giá, SCIC đã chuyển nhượng thành công số cổ phần dự kiến, giảm tỷ lệ sở hữu nhà nước tại Bảo Việt và thu hút nguồn vốn tư nhân vào doanh nghiệp.

Nhờ thoái vốn, Bảo Việt không chỉ gia tăng được nguồn lực tài chính mà còn cải thiện được cơ cấu quản trị, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.

3) Những vướng mắc thực tế

Khó khăn trong việc định giá tài sản:
Một trong những thách thức lớn nhất của quá trình thoái vốn là việc định giá tài sản của doanh nghiệp. Việc xác định giá trị chính xác của tài sản, cổ phần có thể gặp khó khăn do sự biến động của thị trường, sự không minh bạch trong quản lý tài sản và thiếu chuẩn mực kế toán quốc tế. Điều này có thể dẫn đến tình trạng giá bán cổ phần không phản ánh đúng giá trị thực của doanh nghiệp, gây thiệt hại cho Nhà nước hoặc cản trở sự tham gia của các nhà đầu tư.

Thiếu sự minh bạch trong quá trình thoái vốn:
Một số trường hợp thoái vốn gặp vấn đề về tính minh bạch trong quá trình công bố thông tin và đấu giá cổ phần. Sự thiếu minh bạch này có thể làm giảm niềm tin của nhà đầu tư, khiến họ không sẵn sàng tham gia vào quá trình đấu giá.

Khó thu hút nhà đầu tư chiến lược:
Một số DNNN gặp khó khăn trong việc thu hút các nhà đầu tư chiến lược, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài, do cơ cấu tổ chức phức tạp và sự thiếu linh hoạt trong quản lý. Điều này làm giảm tính hấp dẫn của doanh nghiệp, khiến quá trình thoái vốn kéo dài và không đạt được mục tiêu đề ra.

Ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động:
Thoái vốn nhà nước có thể dẫn đến những thay đổi trong cơ cấu quản lý và phương thức hoạt động của doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động như tiền lương, bảo hiểm xã hội, và môi trường làm việc. Nếu không có kế hoạch bảo đảm quyền lợi rõ ràng, quá trình thoái vốn có thể gây ra sự xáo trộn và phản đối từ người lao động.

4) Những lưu ý quan trọng

Đảm bảo tính minh bạch trong quá trình thoái vốn:
Nhà nước và DNNN cần công khai đầy đủ thông tin liên quan đến kế hoạch thoái vốn, bao gồm số lượng cổ phần bán ra, giá bán cổ phần, và phương thức đấu giá. Việc minh bạch thông tin không chỉ giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư mà còn đảm bảo tính công bằng trong quá trình bán cổ phần.

Xác định giá trị tài sản chính xác:
Trước khi thực hiện thoái vốn, cần tiến hành định giá tài sản của doanh nghiệp một cách chính xác và công bằng. Việc này đòi hỏi sử dụng các phương pháp định giá hiện đại và phù hợp với chuẩn mực quốc tế để đảm bảo giá trị cổ phần phản ánh đúng giá trị thực của doanh nghiệp.

Thu hút nhà đầu tư chiến lược:
DNNN cần xây dựng các chiến lược thu hút nhà đầu tư chiến lược, bao gồm việc tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư tham gia quản lý và phát triển doanh nghiệp. Điều này giúp tăng cường sức mạnh tài chính và cải thiện cơ cấu quản trị của doanh nghiệp sau khi thoái vốn.

Bảo đảm quyền lợi của người lao động:
Trong quá trình thoái vốn, DNNN cần có kế hoạch bảo đảm quyền lợi của người lao động, bao gồm duy trì công ăn việc làm, bảo hiểm xã hội và các chế độ phúc lợi khác. Điều này giúp giảm thiểu sự xáo trộn và duy trì sự ổn định trong nội bộ doanh nghiệp.

5) Căn cứ pháp lý

Căn cứ pháp lý về thoái vốn nhà nước trong doanh nghiệp bao gồm:

  • Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về quyền và trách nhiệm của Nhà nước trong quản lý và sử dụng vốn nhà nước tại DNNN, bao gồm việc thoái vốn.
  • Nghị định số 126/2017/NĐ-CP: Quy định về việc thoái vốn nhà nước tại doanh nghiệp, bao gồm các bước thực hiện, phương thức đấu giá và các quy định về công bố thông tin.
  • Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất kinh doanh tại doanh nghiệp 2014: Đây là căn cứ pháp lý quan trọng để thực hiện các thủ tục thoái vốn nhà nước tại DNNN.
  • Thông tư số 41/2018/TT-BTC: Hướng dẫn về công tác kế toán, định giá và báo cáo tài chính trong quá trình thoái vốn nhà nước tại doanh nghiệp.

Liên kết nội bộ: Doanh nghiệp

Luật PVL Group.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *