Những trường hợp nào được giảm trừ gia cảnh khi tính thuế thu nhập cá nhân? Tìm hiểu chi tiết về điều kiện, mức giảm trừ, ví dụ minh họa, và những lưu ý cần thiết khi tính thuế TNCN.
1. Những trường hợp nào được giảm trừ gia cảnh khi tính thuế thu nhập cá nhân?
Những trường hợp nào được giảm trừ gia cảnh khi tính thuế thu nhập cá nhân? Đây là một câu hỏi quan trọng mà nhiều người lao động và các cá nhân có thu nhập từ nhiều nguồn đều quan tâm. Giảm trừ gia cảnh là khoản tiền được trừ vào thu nhập chịu thuế khi tính thuế thu nhập cá nhân (TNCN), nhằm đảm bảo quyền lợi cho người nộp thuế và giảm bớt gánh nặng thuế suất.
Theo quy định của pháp luật, có hai loại giảm trừ gia cảnh chính khi tính thuế TNCN:
- Giảm trừ cho bản thân người nộp thuế: Đây là mức giảm trừ cố định được áp dụng cho mỗi cá nhân. Từ ngày 1/7/2020, theo Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14, mức giảm trừ gia cảnh cho bản thân là 11 triệu đồng/tháng hoặc 132 triệu đồng/năm.
- Giảm trừ cho người phụ thuộc: Ngoài bản thân, người nộp thuế còn có thể được giảm trừ thêm cho người phụ thuộc nếu đáp ứng các điều kiện nhất định. Mức giảm trừ cho mỗi người phụ thuộc là 4,4 triệu đồng/tháng. Các trường hợp người phụ thuộc bao gồm:
- Con dưới 18 tuổi hoặc con trên 18 tuổi nhưng bị khuyết tật, không có khả năng lao động.
- Con đang học đại học, cao đẳng, trung cấp nghề và không có thu nhập hoặc có thu nhập nhưng không vượt quá 1 triệu đồng/tháng.
- Cha mẹ của người nộp thuế, ông bà, anh chị em ruột không có khả năng lao động và không có thu nhập hoặc có thu nhập nhưng không vượt quá 1 triệu đồng/tháng.
- Vợ/chồng không có khả năng lao động và không có thu nhập hoặc có thu nhập nhưng không vượt quá 1 triệu đồng/tháng.
Việc áp dụng giảm trừ gia cảnh giúp người nộp thuế giảm bớt gánh nặng tài chính, đặc biệt là đối với những người có gia đình và con cái cần được nuôi dưỡng hoặc người phụ thuộc khác. Người nộp thuế cần đăng ký người phụ thuộc đúng quy định và có hồ sơ chứng minh đầy đủ để được hưởng lợi từ chính sách này.
Những trường hợp không được giảm trừ gia cảnh bao gồm: các cá nhân không đủ điều kiện làm người phụ thuộc theo quy định pháp luật, hoặc không có chứng minh cụ thể về tình trạng thu nhập của người phụ thuộc.
Giảm trừ gia cảnh là một trong những chính sách nhân đạo và hợp lý của pháp luật thuế Việt Nam, giúp hỗ trợ và tạo điều kiện cho người lao động và gia đình của họ vượt qua những khó khăn kinh tế.
2. Ví dụ minh họa
Để hiểu rõ hơn về các trường hợp được giảm trừ gia cảnh khi tính thuế thu nhập cá nhân, hãy xem xét ví dụ sau:
Anh A là một người lao động với mức lương hàng tháng là 30 triệu đồng. Anh có một con nhỏ dưới 18 tuổi và cha mẹ đã về hưu, không có thu nhập và phụ thuộc vào anh. Vậy, thu nhập chịu thuế của anh sẽ được tính như sau:
- Giảm trừ cho bản thân anh A: 11 triệu đồng/tháng.
- Giảm trừ cho người phụ thuộc: Anh có 2 người phụ thuộc là con và cha mẹ, tổng mức giảm trừ là 2 x 4,4 triệu đồng = 8,8 triệu đồng/tháng.
Tổng mức giảm trừ gia cảnh của anh A là 11 triệu đồng (bản thân) + 8,8 triệu đồng (người phụ thuộc) = 19,8 triệu đồng/tháng.
Thu nhập chịu thuế của anh A sau khi áp dụng giảm trừ gia cảnh sẽ là: 30 triệu đồng – 19,8 triệu đồng = 10,2 triệu đồng.
Như vậy, anh A chỉ phải nộp thuế trên khoản thu nhập 10,2 triệu đồng/tháng, giúp anh giảm đáng kể số tiền phải nộp thuế.
3. Những vướng mắc thực tế
Mặc dù quy định về giảm trừ gia cảnh khi tính thuế thu nhập cá nhân khá rõ ràng, nhưng trong thực tế, người nộp thuế có thể gặp phải một số vướng mắc khi áp dụng:
- Khó khăn trong việc chứng minh người phụ thuộc: Một số trường hợp người phụ thuộc như cha mẹ già, anh chị em ruột, hoặc con cái đang học nghề có thể khó chứng minh về tình trạng thu nhập hoặc khả năng lao động. Điều này dẫn đến việc bị từ chối giảm trừ gia cảnh hoặc bị yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ.
- Thời gian đăng ký người phụ thuộc: Nhiều người nộp thuế không nắm rõ quy trình và thời gian đăng ký người phụ thuộc dẫn đến việc không được áp dụng giảm trừ kịp thời. Theo quy định, người nộp thuế phải đăng ký người phụ thuộc trước thời điểm quyết toán thuế để được tính giảm trừ cho năm đó.
- Cập nhật thay đổi thông tin người phụ thuộc: Một số người nộp thuế không cập nhật thông tin khi người phụ thuộc không còn đáp ứng điều kiện, ví dụ khi con cái đã trưởng thành và có thu nhập. Điều này có thể dẫn đến việc nộp thiếu thuế và bị xử phạt sau khi cơ quan thuế kiểm tra.
4. Những lưu ý cần thiết
Khi áp dụng giảm trừ gia cảnh trong tính thuế thu nhập cá nhân, người nộp thuế cần lưu ý những điều sau:
- Đăng ký người phụ thuộc đúng thời hạn: Người nộp thuế cần đăng ký người phụ thuộc trước thời điểm quyết toán thuế để được tính giảm trừ. Nếu đăng ký sau thời gian này, việc giảm trừ sẽ không được áp dụng cho năm tính thuế đó.
- Chuẩn bị và lưu trữ giấy tờ chứng minh: Để được giảm trừ gia cảnh, người nộp thuế cần cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh cho cơ quan thuế, bao gồm giấy khai sinh của con, sổ hộ khẩu, giấy xác nhận tình trạng sức khỏe (nếu có), và các giấy tờ khác theo yêu cầu.
- Cập nhật kịp thời thông tin người phụ thuộc: Người nộp thuế cần theo dõi và cập nhật thông tin người phụ thuộc nếu có sự thay đổi về tình trạng như con trưởng thành hoặc người phụ thuộc có thu nhập. Việc không cập nhật kịp thời có thể dẫn đến các sai sót trong tính thuế và bị cơ quan thuế phạt.
- Xác định chính xác điều kiện giảm trừ: Không phải ai cũng được hưởng mức giảm trừ cho người phụ thuộc. Chỉ những người không có khả năng lao động hoặc thu nhập dưới mức quy định mới đủ điều kiện.
5. Căn cứ pháp lý
Việc giảm trừ gia cảnh khi tính thuế thu nhập cá nhân được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật sau:
- Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14 về việc điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh cho bản thân và người phụ thuộc.
- Luật Thuế thu nhập cá nhân số 04/2007/QH12 và các văn bản hướng dẫn thực hiện liên quan.
- Thông tư số 111/2013/TT-BTC hướng dẫn thi hành Luật Thuế thu nhập cá nhân và các văn bản pháp luật có liên quan.
Liên kết nội bộ: Tìm hiểu thêm về các quy định thuế tại Luật PVL Group
Liên kết ngoại: Thông tin pháp luật liên quan tại Báo Pháp Luật