Quyền của vợ chồng đối với tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân được quy định thế nào?

Quyền của vợ chồng đối với tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân được quy định thế nào? Bài viết chi tiết làm rõ quyền sở hữu tài sản chung của vợ chồng theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam.

Quyền của vợ chồng đối với tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân được quy định thế nào?

Quyền của vợ chồng đối với tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân được quy định thế nào? Tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân được coi là tài sản chung của vợ chồng theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Tài sản chung là tài sản được tạo ra từ công sức, thu nhập, và tài sản khác của vợ hoặc chồng trong suốt thời gian chung sống. Điều này bao gồm các tài sản như bất động sản, tiền tiết kiệm, xe hơi, và các tài sản khác.

Theo Điều 33 của Luật Hôn nhân và Gia đình, tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do vợ chồng tạo ra, thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, và hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng. Cả hai vợ chồng đều có quyền ngang nhau trong việc chiếm hữu, sử dụng, và định đoạt tài sản chung này, dù tài sản đứng tên một người hay cả hai.

Ví dụ minh họa

Anh A và chị B kết hôn từ năm 2010 và đã mua một căn nhà vào năm 2015. Mặc dù căn nhà được đứng tên chị B, nhưng theo quy định của pháp luật, căn nhà này vẫn được xem là tài sản chung của cả hai người vì nó được mua trong thời kỳ hôn nhân bằng thu nhập chung. Khi ly hôn vào năm 2023, anh A yêu cầu chia đôi căn nhà này vì đây là tài sản chung của hai người.

Tòa án sẽ xem xét và công nhận quyền sở hữu của cả hai vợ chồng đối với căn nhà, bất kể ai đứng tên trên giấy chứng nhận quyền sở hữu. Điều này đảm bảo tính công bằng trong việc chia tài sản chung khi ly hôn.

Những vướng mắc thực tế

Việc thực hiện quyền sở hữu đối với tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân không phải lúc nào cũng dễ dàng, và có nhiều vấn đề phức tạp có thể phát sinh, bao gồm:

1. Tranh chấp về tài sản đứng tên riêng

Một trong những vấn đề phổ biến nhất là tranh chấp về tài sản đứng tên một người. Trong nhiều trường hợp, một bên vợ hoặc chồng có thể mua tài sản và đứng tên riêng, dù tài sản đó được mua bằng thu nhập chung của hai vợ chồng. Khi xảy ra tranh chấp, bên kia thường không dễ dàng chứng minh rằng đó là tài sản chung, đặc biệt nếu không có giấy tờ chứng minh rõ ràng về nguồn tiền mua tài sản.

2. Tài sản riêng trở thành tài sản chung

Một vấn đề khác liên quan đến việc tài sản riêng của vợ hoặc chồng có thể trở thành tài sản chung nếu tài sản đó được sử dụng để tạo ra lợi tức hoặc hoa lợi trong thời kỳ hôn nhân. Ví dụ, nếu một bên có căn nhà riêng trước khi kết hôn nhưng căn nhà đó được cho thuê và thu nhập từ việc cho thuê được dùng để duy trì gia đình, thì thu nhập này có thể được coi là tài sản chung. Tranh chấp về việc phân định tài sản riêng và tài sản chung thường rất phức tạp.

3. Tài sản chung được đầu tư vào tài sản riêng

Trong một số trường hợp, tài sản chung được đầu tư vào tài sản riêng của một bên, ví dụ như việc sửa chữa hoặc nâng cấp một căn nhà mà một bên sở hữu trước khi kết hôn. Điều này có thể dẫn đến tranh chấp về giá trị tài sản chung đã đầu tư và việc phân chia tài sản khi ly hôn. Nếu không có sự thống nhất trước, các tranh chấp này có thể kéo dài và phức tạp.

4. Tài sản chung nhưng không ghi nhận tên cả hai vợ chồng

Một tình huống khác là khi tài sản chung chỉ được ghi nhận tên một bên trong giấy tờ pháp lý, chẳng hạn như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sở hữu nhà ở hoặc giấy tờ xe. Điều này có thể gây khó khăn trong việc chứng minh tài sản chung nếu xảy ra tranh chấp sau này, nhất là khi ly hôn. Bên không có tên trên giấy tờ có thể gặp khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi của mình đối với tài sản chung.

Những lưu ý cần thiết

Ghi nhận tài sản chung một cách minh bạch: Để tránh các tranh chấp không đáng có, vợ chồng nên ghi nhận rõ ràng tên cả hai người trong giấy tờ sở hữu các tài sản lớn như nhà đất, xe cộ. Điều này giúp tránh được các rắc rối về sau nếu có tranh chấp xảy ra.

Lập thỏa thuận tài sản chung và riêng: Nếu vợ chồng có tài sản riêng trước khi kết hôn hoặc mong muốn phân chia rõ ràng giữa tài sản chung và riêng trong thời kỳ hôn nhân, việc lập thỏa thuận bằng văn bản có công chứng sẽ giúp tránh được nhiều tranh chấp trong tương lai. Thỏa thuận này sẽ xác định rõ tài sản nào là tài sản chung và tài sản nào là tài sản riêng, cũng như cách thức phân chia tài sản khi cần thiết.

Tham khảo tư vấn pháp lý: Nếu có bất kỳ vướng mắc nào liên quan đến quyền sở hữu tài sản chung, vợ chồng nên tìm đến sự tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý. Điều này giúp bảo đảm rằng các quyền lợi của cả hai bên đều được bảo vệ một cách hợp lý.

Thận trọng khi sử dụng tài sản chung để đầu tư vào tài sản riêng: Nếu một bên muốn sử dụng tài sản chung để đầu tư vào tài sản riêng, cả hai vợ chồng cần thảo luận và thống nhất trước khi thực hiện. Điều này giúp tránh được các tranh chấp về việc phân chia tài sản khi có sự kiện xảy ra như ly hôn hoặc chia tài sản.

Căn cứ pháp lý

Quyền sở hữu tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân được quy định rõ trong các điều khoản của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cụ thể:

  • Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do vợ chồng tạo ra, thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng, và tài sản khác mà vợ chồng cùng có trong thời kỳ hôn nhân. Quy định này xác định rõ rằng cả hai vợ chồng có quyền ngang nhau đối với tài sản chung, dù tài sản đứng tên ai.
  • Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định về tài sản riêng của vợ chồng, bao gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng, và tài sản được chia riêng theo thỏa thuận.
  • Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định về nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn. Nếu không có thỏa thuận rõ ràng về việc phân chia tài sản, tòa án sẽ thực hiện việc phân chia tài sản chung theo nguyên tắc bình đẳng, bảo đảm quyền lợi của các bên.

Kết luận

Quyền của vợ chồng đối với tài sản mua trong thời kỳ hôn nhân được bảo vệ theo quy định pháp luật Việt Nam, trong đó cả hai vợ chồng đều có quyền và nghĩa vụ bình đẳng đối với tài sản chung. Để tránh tranh chấp, vợ chồng cần minh bạch trong việc ghi nhận tài sản và có thể lập thỏa thuận về tài sản chung và tài sản riêng khi cần thiết. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về vấn đề này, hãy liên hệ với Luật PVL Group để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý.

Liên kết nội bộ: https://luatpvlgroup.com/category/hon-nhan/
Liên kết ngoại: https://baophapluat.vn/ban-doc/

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *