Quy định về quyền khởi kiện của cổ đông trong trường hợp tranh chấp lợi ích là gì? Tìm hiểu quy định về quyền khởi kiện của cổ đông khi có tranh chấp lợi ích, ví dụ minh họa, vướng mắc thực tế và căn cứ pháp lý.
1. Quy định về quyền khởi kiện của cổ đông trong trường hợp tranh chấp lợi ích là gì?
Trong môi trường kinh doanh, việc hình thành các công ty cổ phần và công ty TNHH có nhiều cổ đông là điều phổ biến. Tuy nhiên, điều này cũng kéo theo những tranh chấp lợi ích giữa các cổ đông, thường xuất phát từ sự bất đồng về quyết định quản lý, phân chia lợi nhuận hoặc quyền lợi trong công ty. Do đó, quyền khởi kiện của cổ đông khi xảy ra tranh chấp là một vấn đề quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các thành viên trong công ty.
Quyền khởi kiện của cổ đông được quy định trong Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan. Theo đó, cổ đông có quyền khởi kiện tại tòa án khi quyền và lợi ích hợp pháp của họ bị xâm phạm. Dưới đây là một số điểm chính liên quan đến quyền khởi kiện của cổ đông:
- Căn cứ khởi kiện: Cổ đông có quyền khởi kiện khi có lý do chính đáng, chẳng hạn như việc không nhận được lợi nhuận theo tỷ lệ đã cam kết, việc vi phạm quyền biểu quyết, hoặc các quyết định của Hội đồng quản trị gây thiệt hại cho cổ đông.
- Thời hạn khởi kiện: Cổ đông cần thực hiện quyền khởi kiện trong thời hạn luật định. Thông thường, thời hạn này là 2 năm kể từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp của họ bị xâm phạm.
- Hình thức khởi kiện: Khởi kiện có thể được thực hiện bằng đơn khởi kiện gửi đến Tòa án có thẩm quyền. Đơn khởi kiện cần phải được lập đầy đủ thông tin theo quy định của pháp luật.
- Quyền lợi của cổ đông khi khởi kiện: Khi khởi kiện thành công, cổ đông có thể yêu cầu tòa án bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, bao gồm yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc yêu cầu hủy bỏ quyết định trái pháp luật của công ty.
- Đại diện khởi kiện: Trong trường hợp nhiều cổ đông cùng khởi kiện, họ có thể ủy quyền cho một cá nhân đại diện cho họ để thực hiện quyền khởi kiện, nhưng cần phải có sự đồng ý của tất cả các cổ đông liên quan.
Quyền khởi kiện không chỉ bảo vệ quyền lợi của cổ đông mà còn giúp duy trì sự công bằng và minh bạch trong hoạt động của công ty.
2. Ví dụ minh họa
Giả sử, Công ty TNHH ABC có ba cổ đông: ông A, bà B và ông C. Trong cuộc họp cổ đông, ông A quyết định không chia lợi nhuận cho các cổ đông khác, mặc dù công ty có lãi và đã ghi nhận lợi nhuận trong báo cáo tài chính. Bà B và ông C không đồng ý với quyết định này và cho rằng ông A đã vi phạm quyền lợi hợp pháp của họ.
Sau khi thảo luận và không đạt được sự đồng thuận, bà B quyết định thực hiện quyền khởi kiện. Bà B đã lập đơn khởi kiện gửi đến Tòa án nhân dân huyện nơi công ty đặt trụ sở, yêu cầu Tòa án xem xét hành vi của ông A và yêu cầu bồi thường thiệt hại cho cổ đông.
Tòa án sẽ thụ lý đơn khởi kiện của bà B và tiến hành xét xử theo quy định pháp luật. Nếu Tòa án chấp nhận yêu cầu khởi kiện của bà B, ông A sẽ phải thực hiện nghĩa vụ chia lợi nhuận theo đúng tỷ lệ mà các bên đã thỏa thuận trước đó.
3. Những vướng mắc thực tế
Mặc dù quyền khởi kiện của cổ đông đã được quy định rõ ràng, nhưng trong thực tế, vẫn tồn tại một số vướng mắc mà các cổ đông có thể gặp phải:
- Khó khăn trong việc chứng minh thiệt hại: Trong một số trường hợp, cổ đông có thể gặp khó khăn trong việc chứng minh rằng quyền lợi của họ bị xâm phạm và thiệt hại đã xảy ra.
- Thời gian xử lý kéo dài: Thủ tục khởi kiện tại Tòa án có thể kéo dài, ảnh hưởng đến việc kinh doanh và hoạt động của công ty.
- Chi phí pháp lý cao: Việc khởi kiện có thể phát sinh nhiều chi phí pháp lý, từ việc thuê luật sư đến các chi phí tòa án, có thể trở thành gánh nặng cho cổ đông.
- Khó khăn trong việc thu hồi quyền lợi: Trong trường hợp khởi kiện thành công, việc thu hồi quyền lợi có thể gặp khó khăn do tình trạng tài chính của công ty hoặc quyết định của Tòa án không thể thực thi.
4. Những lưu ý quan trọng
Để đảm bảo quyền khởi kiện của cổ đông được thực hiện một cách hiệu quả, các cổ đông cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Nắm rõ quyền và nghĩa vụ của mình: Cổ đông nên nắm rõ quyền và nghĩa vụ của mình theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các quy định liên quan để có thể bảo vệ quyền lợi của mình một cách hợp pháp.
- Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện đầy đủ: Đơn khởi kiện cần được chuẩn bị đầy đủ thông tin và tài liệu chứng minh để Tòa án có cơ sở xem xét.
- Tham khảo ý kiến của luật sư: Trong trường hợp có tranh chấp phức tạp, cổ đông nên tham khảo ý kiến của luật sư có chuyên môn để được tư vấn kịp thời.
- Xem xét khả năng hòa giải: Trước khi quyết định khởi kiện, cổ đông nên xem xét khả năng hòa giải với các bên liên quan để tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Theo dõi thời gian khởi kiện: Cần chú ý đến thời gian khởi kiện theo quy định của pháp luật để không mất quyền khởi kiện.
5. Căn cứ pháp lý
Căn cứ pháp lý cho quyền khởi kiện của cổ đông trong trường hợp tranh chấp lợi ích có thể được tìm thấy trong các văn bản pháp luật sau:
- Luật Doanh nghiệp 2020: Điều 72 quy định về quyền và nghĩa vụ của cổ đông, bao gồm quyền khởi kiện khi quyền lợi bị xâm phạm.
- Bộ luật Dân sự 2015: Điều 3 quy định về bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức; Điều 29 quy định về quyền khởi kiện tại tòa án.
- Bộ luật Tố tụng dân sự 2015: Quy định về thủ tục khởi kiện tại tòa án, bao gồm cách thức lập đơn khởi kiện và các yêu cầu cần thiết.
- Nghị định 22/2017/NĐ-CP: Quy định về hòa giải thương mại, có thể áp dụng trong trường hợp cổ đông muốn giải quyết tranh chấp trước khi khởi kiện.
Việc nắm rõ các quy định pháp luật này sẽ giúp cổ đông có căn cứ vững chắc khi thực hiện quyền khởi kiện của mình.
Tóm lại, quyền khởi kiện của cổ đông trong trường hợp tranh chấp lợi ích là một công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ. Tuy nhiên, việc thực hiện quyền này cần phải cẩn thận và tuân thủ các quy định của pháp luật để đạt được hiệu quả cao nhất.
Liên kết nội bộ: Luật PVL Group Doanh Nghiệp
Liên kết ngoại: Báo Pháp Luật