Hợp Đồng Dân Sự Có Bắt Buộc Lập Thành Văn Bản Không

Tìm hiểu xem hợp đồng dân sự có bắt buộc lập thành văn bản không, cách thực hiện đúng quy trình, và những lưu ý quan trọng để đảm bảo hợp đồng hợp pháp.

Hợp đồng dân sự là công cụ pháp lý quan trọng trong các giao dịch hàng ngày, từ mua bán, cho thuê, vay mượn đến các hoạt động hợp tác kinh doanh. Tuy nhiên, một câu hỏi phổ biến mà nhiều người thắc mắc là: liệu hợp đồng dân sự có bắt buộc phải lập thành văn bản hay không? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi đó, đồng thời cung cấp các hướng dẫn cách thực hiện và lưu ý quan trọng trong việc ký kết hợp đồng dân sự.

1. Hợp đồng dân sự có bắt buộc phải lập thành văn bản không?

Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng dân sự không bắt buộc phải lập thành văn bản trong mọi trường hợp. Tuy nhiên, có những trường hợp nhất định, việc lập hợp đồng bằng văn bản là bắt buộc để đảm bảo tính pháp lý và tránh rủi ro cho các bên tham gia. Hợp đồng dân sự có thể được ký kết dưới các hình thức khác nhau, bao gồm:

1.1. Hợp đồng bằng miệng (hình thức lời nói)

Trong nhiều trường hợp, hợp đồng dân sự có thể được giao kết bằng miệng, tức là sự thỏa thuận giữa các bên thông qua lời nói mà không cần văn bản. Hình thức này thường được sử dụng trong các giao dịch đơn giản, không có giá trị lớn, chẳng hạn như mua bán hàng hóa nhỏ lẻ, thuê dịch vụ ngắn hạn.

Ví dụ: Ông A và ông B thỏa thuận miệng về việc mua bán một chiếc xe máy cũ với giá 10 triệu đồng. Ông A sẽ giao xe và ông B sẽ trả tiền ngay sau khi nhận xe.

1.2. Hợp đồng bằng văn bản

Hợp đồng bằng văn bản là hình thức phổ biến và thường được sử dụng cho các giao dịch lớn, phức tạp hoặc có giá trị cao. Văn bản là chứng cứ rõ ràng về sự thỏa thuận giữa các bên và giúp tránh các tranh chấp pháp lý sau này.

Ví dụ: Ông C và công ty D ký kết hợp đồng thuê nhà trong thời hạn 2 năm. Hợp đồng được lập thành văn bản, ghi rõ các điều khoản về giá thuê, thời hạn thuê, quyền và nghĩa vụ của các bên.

1.3. Hợp đồng bằng hành vi

Hợp đồng cũng có thể được xác lập thông qua hành vi của các bên. Điều này thường xảy ra khi một bên thực hiện một hành động mà hành động đó được coi là sự chấp nhận hợp đồng của bên kia.

Ví dụ: Ông E đặt hàng trực tuyến và nhận hàng tại nhà. Hành vi thanh toán và nhận hàng của ông E được coi là sự chấp nhận hợp đồng mua bán với nhà cung cấp.

1.4. Hợp đồng bằng văn bản có công chứng, chứng thực

Trong một số trường hợp, pháp luật yêu cầu hợp đồng phải được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực. Điều này thường áp dụng cho các hợp đồng liên quan đến bất động sản, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, tặng cho tài sản.

Ví dụ: Ông F và bà G ký hợp đồng mua bán một mảnh đất. Hợp đồng này phải được lập thành văn bản và công chứng tại văn phòng công chứng để đảm bảo hiệu lực pháp lý.

2. Cách thực hiện lập hợp đồng dân sự bằng văn bản

Nếu hợp đồng dân sự cần phải lập thành văn bản, các bên cần thực hiện theo các bước sau để đảm bảo hợp đồng hợp pháp và có giá trị pháp lý:

2.1. Thỏa thuận và thương lượng

Trước khi lập hợp đồng, các bên cần thỏa thuận và thương lượng về các điều khoản của hợp đồng, bao gồm đối tượng hợp đồng, giá trị, thời hạn, quyền và nghĩa vụ của các bên. Sự đồng thuận của các bên là yếu tố quyết định hiệu lực của hợp đồng.

2.2. Soạn thảo hợp đồng

Dựa trên các thỏa thuận đã đạt được, các bên tiến hành soạn thảo hợp đồng bằng văn bản. Hợp đồng cần phải nêu rõ ràng các điều khoản đã thỏa thuận để tránh những hiểu lầm hoặc tranh chấp sau này.

2.3. Ký kết và công chứng/chứng thực (nếu cần)

Sau khi soạn thảo, các bên tiến hành ký kết hợp đồng. Nếu pháp luật yêu cầu, hợp đồng cần được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền. Công chứng viên sẽ kiểm tra tính hợp pháp của hợp đồng trước khi chứng nhận.

2.4. Lưu giữ hợp đồng

Sau khi ký kết, các bên cần lưu giữ bản gốc hoặc bản sao hợp đồng để làm chứng cứ trong trường hợp có tranh chấp phát sinh.

3. Ví dụ minh họa về lập hợp đồng dân sự

Ông H và bà I ký hợp đồng thuê nhà trong thời hạn 3 năm với giá thuê 20 triệu đồng/tháng. Hợp đồng được lập thành văn bản, nêu rõ các điều khoản về thời gian thuê, quyền và nghĩa vụ của các bên, phương thức thanh toán và xử lý vi phạm hợp đồng. Hợp đồng này sau đó được công chứng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực.

4. Lưu ý quan trọng khi lập hợp đồng dân sự bằng văn bản

  • Tuân thủ quy định pháp luật: Các điều khoản của hợp đồng phải tuân thủ đúng quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và tránh các rủi ro pháp lý.
  • Kiểm tra kỹ nội dung hợp đồng: Trước khi ký kết, các bên cần kiểm tra kỹ nội dung hợp đồng để đảm bảo các điều khoản được thỏa thuận rõ ràng và không có sự hiểu lầm.
  • Lưu giữ hợp đồng cẩn thận: Việc lưu giữ hợp đồng là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của các bên trong trường hợp xảy ra tranh chấp.

5. Kết luận

Việc lập hợp đồng dân sự thành văn bản không phải lúc nào cũng bắt buộc, tuy nhiên, đối với các giao dịch có giá trị lớn hoặc phức tạp, việc lập thành văn bản là cần thiết để đảm bảo tính pháp lý và quyền lợi của các bên. Nắm rõ quy định pháp luật và cách thức thực hiện sẽ giúp bạn tránh được các rủi ro pháp lý và đảm bảo hiệu lực của hợp đồng dân sự.

6. Căn cứ pháp luật

  • Bộ luật Dân sự 2015, các điều khoản từ 119 đến 125 quy định về hình thức hợp đồng dân sự.
  • Nghị định số 23/2015/NĐ-CP ngày 16/02/2015 của Chính phủ về công chứng, chứng thực hợp đồng.
Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *